Giá chụp Xquang 2019

STT Tên dịch vụ Thu phí BHYT
1 Chụp xquang sọ thẳng/nghiêng              65,400            65,400
2 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng              65,400            65,400
3 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng              97,200            97,200
4 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao              65,400            65,400
5 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến              65,400            65,400
6 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng              65,400            65,400
7 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng              97,200            97,200
8 Chụp Xquang Hirtz              65,400            65,400
9 Chụp Xquang hàm chếch một bên              65,400            65,400
10 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến              65,400            65,400
11 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng              65,400            65,400
12 Chụp Xquang Chausse III              65,400            65,400
13 Chụp Xquang Schuller              65,400            65,400
14 Chụp Xquang Stenvers              65,400            65,400
15 Chụp Xquang khớp thái dương hàm              65,400            65,400
16 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)              65,400            65,400
17 Chụp Xquang răng toàn cảnh              65,400            65,400
18 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)              65,400            65,400
19 Chụp Xquang mỏm trâm              65,400            65,400
20 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng              65,400            65,400
21 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng              97,200            97,200
22 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên              65,400            65,400
23 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên              97,200            97,200
24 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch              65,400            65,400
25 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch              97,200            97,200
26 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng              65,400            65,400
27 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng              97,200            97,200
28 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên              65,400            65,400
29 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên              94,000            97,200
30 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng              65,400            65,400
31 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng              97,200            97,200
32 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn              65,400            65,400
33 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn              97,200            97,200
34 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze              65,400            65,400
35 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng              65,400            65,400
36 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng              97,200            97,200
37 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên           122,000         122,000
38 Chụp Xquang khung chậu thẳng              65,400            65,400
39 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch              65,400            65,400
40 Chụp Xquang khớp vai thẳng              65,400            65,400
41 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch              65,400            65,400
42 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng              65,400            65,400
43 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng              97,200            97,200
44 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng              65,400            65,400
45 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng              97,200            97,200
46 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch              65,400            65,400
47 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch              97,200            97,200
48 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)              65,400            65,400
49 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng              65,400            65,400
50 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng              97,200            97,200
51 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch              65,400            65,400
52 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch              97,200            97,200
53 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch              65,400            65,400
54 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch              97,200            97,200
55 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên              65,400            65,400
56 Chụp Xquang khớp háng nghiêng              65,400            65,400
57 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng              65,400            65,400
58 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng              97,200            97,200
59 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch              65,400            65,400
60 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch              97,200            97,200
61 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè              65,400            65,400
62 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè              97,200            97,200
63 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng              65,400            65,400
64 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng              97,200            97,200
65 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch              65,400            65,400
66 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch              97,200            97,200
67 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch              65,400            65,400
68 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch              97,200            97,200
69 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng              65,400            65,400
70 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng              97,200            97,200
71 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng           122,000         122,000
72 Chụp Xquang ngực thẳng              65,400            65,400
73 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên              65,400            65,400
74 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng              65,400            65,400
75 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng              97,200            97,200
76 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch              65,400            65,400
77 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch              97,200            97,200
78 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn              65,400            65,400
79 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng           101,000         101,000
80 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng              65,400            65,400
81 Chụp Xquang thực quản dạ dày           116,000         116,000
82 Chụp Xquang ruột non           224,000         224,000
83 Chụp Xquang đại tràng           264,000         264,000
84 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng            101,000         101,000
85 Chụp Xquang thực quản dạ dày           116,000         116,000
86 Chụp Xquang ruột non           224,000         224,000
87 Chụp Xquang đại tràng           264,000         264,000
88 Chụp Xquang đường mật qua Kehr           240,000         240,000
89 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi           240,000         240,000
90 Chụp Xquang đường dò           406,000         406,000
91 Chụp Xquang tử cung vòi trứng           371,000         371,000
92 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)           539,000         539,000
93 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng           539,000         539,000
94 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng           529,000         529,000
Cập nhật ngày 07/10/2019
  Thông tin chi tiết
Tên file:
Giá chụp Xquang 2019
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
N/A
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
X quang
Gửi lên:
24/08/2019 04:20
Cập nhật:
23/11/2019 03:52
Người gửi:
admin
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
12.12 KB
Xem:
505
Tải về:
2
  Tải về
Từ site Trang thông tin TTYT huyện Đăk Glong:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File

  Ý kiến bạn đọc

Văn bản mới

Lịch trực Dịp tết Dương lịch năm 2021

Lịch trực Dịp tết Dương lịch năm 2021

Thời gian đăng: 30/12/2020

thông báo về DMKT thực hiện tại TTYT Đắk Glong

thông báo về DMKT thực hiện tại TTYT Đắk Glong

Thời gian đăng: 20/10/2020

THÔNG BÁO VIỆC NHẬN ĐẶT LỊCH KHÁM QUA ĐIỆN THOẠI

THÔNG BÁO VIỆC NHẬN ĐẶT LỊCH KHÁM QUA ĐIỆN THOẠI

Thời gian đăng: 17/12/2020

Số 223/QĐ-TTYT Quyết định V/v sử dụn

Số 223/QĐ-TTYT Quyết định V/v sử dụng Thùng xông hơi chân bằng máy

Thời gian đăng: 30/09/2019

Số 82/TB-TTYT Thông báo V/v Sử dụng

Số 82/TB-TTYT Thông báo V/v Sử dụng xông hơi chân

Thời gian đăng: 30/09/2019

Số 297/BC-TTYT Báo cáo kết quả kiểm tra đán

Số 297/BC-TTYT Báo cáo kết quả kiểm tra đánh giá công tác cải tiến chất lượng 09 tháng đầu năm 2019

Thời gian đăng: 30/09/2019

163/BC-TTYT

Báo cáo kết quả kiểm tra, đánh giá công tác cải tiến chất lượng 06 tháng đầu năm 2019

Thời gian đăng: 04/07/2019

Số 163/BC-TTYT Báo cáo kết quả kiểm tra đán

Số 163/BC-TTYT Báo cáo kết quả kiểm tra đánh giá công tác cải tiến chất lượng 06 tháng đầu năm 2019

Thời gian đăng: 30/09/2019

Số 3385/BYT-KH-TC

Số 3385/BYT-KH-TC về việc thanh toán chi phí KBCB BHYT theo giá dịch vụ y tế

Thời gian đăng: 05/07/2019

Số 09/2019/TT-BYT

Số 09/2019/TT-BYT Thông tư hướng dẫn thẩm định điều kiện ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế ban đầu, chuyển thực hiện dịch vụ cận lâm sàng và một số trường hợp thanh toán trực tiếp chi phí trong khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế

Thời gian đăng: 05/07/2019

Thống kê
  • Đang truy cập4
  • Hôm nay1,869
  • Tháng hiện tại8,458
  • Tổng lượt truy cập1,132,225
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây