STT | MA_DVKT | TEN_DVKT | BAO_HIEM | THU_PHI |
1 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32,800.00 | 32,800.00 |
2 | 01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 21,400.00 | 21,400.00 |
3 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 653,000.00 | 653,000.00 |
4 | 01.0019.0004 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 222,000.00 | 222,000.00 |
5 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | 459,000.00 | 459,000.00 |
6 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 11,100.00 | 11,100.00 |
7 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 11,100.00 | 11,100.00 |
8 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 317,000.00 | 317,000.00 |
9 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 216,000.00 | 216,000.00 |
10 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 568,000.00 | 568,000.00 |
11 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | 719,000.00 | 719,000.00 |
12 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 719,000.00 | 719,000.00 |
13 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | 719,000.00 | 719,000.00 |
14 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | 719,000.00 | 719,000.00 |
15 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 57,600.00 | 57,600.00 |
16 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | 568,000.00 | 568,000.00 |
17 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247,000.00 | 247,000.00 |
18 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 30,100.00 | 30,100.00 |
19 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20,400.00 | 20,400.00 |
20 | 01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 20,400.00 | 20,400.00 |
21 | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 185,000.00 | 185,000.00 |
22 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49,900.00 | 49,900.00 |
23 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479,000.00 | 479,000.00 |
24 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 90,100.00 | 90,100.00 |
25 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198,000.00 | 198,000.00 |
26 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52,500.00 | 52,500.00 |
27 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | 107,000.00 | 107,000.00 |
28 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100.00 | 90,100.00 |
29 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000.00 | 119,000.00 |
30 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589,000.00 | 589,000.00 |
31 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 82,100.00 | 82,100.00 |
32 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 82,100.00 | 82,100.00 |
33 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | 43,900.00 | 43,900.00 |
34 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137,000.00 | 137,000.00 |
35 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 597,000.00 | 597,000.00 |
36 | 01.0247.0118 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | 2,212,000.00 | 2,212,000.00 |
37 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 240,000.00 | 240,000.00 |
38 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15,200.00 | 15,200.00 |
39 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12,600.00 | 12,600.00 |
40 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | 43,900.00 | 43,900.00 |
41 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 137,000.00 | 137,000.00 |
42 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20,400.00 | 20,400.00 |
43 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 178,000.00 | 178,000.00 |
44 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247,000.00 | 247,000.00 |
45 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | 222,000.00 | 222,000.00 |
46 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 11,100.00 | 11,100.00 |
47 | 02.0163.0203 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | 134,000.00 | 134,000.00 |
48 | 02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 110,000.00 | 110,000.00 |
49 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 88,700.00 | 85,400.00 |
50 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 198,000.00 | 198,000.00 |
51 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90,100.00 | 90,100.00 |
52 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 82,100.00 | 82,100.00 |
53 | 02.0272.2044 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 294,000.00 | 294,000.00 |
54 | 02.0272.2044 | Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori | 291,000.00 | 291,000.00 |
55 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 43,900.00 | 43,900.00 |
56 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82,100.00 | 82,100.00 |
57 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 114,000.00 | 114,000.00 |
58 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 114,000.00 | 114,000.00 |
59 | 02.1898 | Khám Nội | 30,500.00 | 30,500.00 |
60 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 11,100.00 | 11,100.00 |
61 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | 568,000.00 | 568,000.00 |
62 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 137,000.00 | 137,000.00 |
63 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 20,400.00 | 20,400.00 |
64 | 03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | 20,400.00 | 20,400.00 |
65 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 317,000.00 | 317,000.00 |
66 | 03.0092.0299 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 459,000.00 | 459,000.00 |
67 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49,900.00 | 49,900.00 |
68 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 90,100.00 | 90,100.00 |
69 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119,000.00 | 119,000.00 |
70 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 82,100.00 | 82,100.00 |
71 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 82,100.00 | 82,100.00 |
72 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15,200.00 | 15,200.00 |
73 | 03.0272.0243 | Laser châm | 47,400.00 | 47,400.00 |
74 | 03.0274.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 45,300.00 | 45,300.00 |
75 | 03.0275.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45,300.00 | 45,300.00 |
76 | 03.0288.0228 | Chườm ngải | 35,500.00 | 35,500.00 |
77 | 03.0289.0224 | Hào châm | 65,300.00 | 65,300.00 |
78 | 03.0291.0224 | Ôn châm | 65,300.00 | 65,300.00 |
79 | 03.0294.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 67,300.00 | 67,300.00 |
80 | 03.0295.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 67,300.00 | 67,300.00 |
81 | 03.0296.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 67,300.00 | 67,300.00 |
82 | 03.0297.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 67,300.00 | 67,300.00 |
83 | 03.0298.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67,300.00 | 67,300.00 |
84 | 03.0299.0230 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 67,300.00 | 67,300.00 |
85 | 03.0300.0230 | Điện mãng châm điều trị teo cơ | 67,300.00 | 67,300.00 |
86 | 03.0301.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 67,300.00 | 67,300.00 |
87 | 03.0302.0230 | Điện mãng châm điều trị bại não | 67,300.00 | 67,300.00 |
88 | 03.0303.0230 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67,300.00 | 67,300.00 |
89 | 03.0304.0230 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 67,300.00 | 67,300.00 |
90 | 03.0306.0230 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 67,300.00 | 67,300.00 |
91 | 03.0307.0230 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 67,300.00 | 67,300.00 |
92 | 03.0308.0230 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 67,300.00 | 67,300.00 |
93 | 03.0310.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 67,300.00 | 67,300.00 |
94 | 03.0311.0230 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67,300.00 | 67,300.00 |
95 | 03.0312.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 67,300.00 | 67,300.00 |
96 | 03.0317.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 67,300.00 | 67,300.00 |
97 | 03.0318.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thính lực | 67,300.00 | 67,300.00 |
98 | 03.0319.0230 | Điện mãng châm điều trị thất ngôn | 67,300.00 | 67,300.00 |
99 | 03.0321.0230 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 67,300.00 | 67,300.00 |
100 | 03.0322.0230 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 67,300.00 | 67,300.00 |
101 | 03.0323.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 67,300.00 | 67,300.00 |
102 | 03.0324.0230 | Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn | 67,300.00 | 67,300.00 |
103 | 03.0325.0230 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 67,300.00 | 67,300.00 |
104 | 03.0327.0230 | Điện mãng châm điều trị đau dạ dày | 67,300.00 | 67,300.00 |
105 | 03.0328.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 67,300.00 | 67,300.00 |
106 | 03.0329.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67,300.00 | 67,300.00 |
107 | 03.0330.0230 | Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp | 67,300.00 | 67,300.00 |
108 | 03.0331.0230 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 67,300.00 | 67,300.00 |
109 | 03.0332.0230 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 67,300.00 | 67,300.00 |
110 | 03.0333.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67,300.00 | 67,300.00 |
111 | 03.0334.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 67,300.00 | 67,300.00 |
112 | 03.0336.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67,300.00 | 67,300.00 |
113 | 03.0342.0230 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 67,300.00 | 67,300.00 |
114 | 03.0344.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67,300.00 | 67,300.00 |
115 | 03.0347.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67,300.00 | 67,300.00 |
116 | 03.0351.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 67,300.00 | 67,300.00 |
117 | 03.0352.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 67,300.00 | 67,300.00 |
118 | 03.0353.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 67,300.00 | 67,300.00 |
119 | 03.0354.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 67,300.00 | 67,300.00 |
120 | 03.0355.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bại não | 67,300.00 | 67,300.00 |
121 | 03.0356.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67,300.00 | 67,300.00 |
122 | 03.0357.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ | 67,300.00 | 67,300.00 |
123 | 03.0359.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 67,300.00 | 67,300.00 |
124 | 03.0360.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67,300.00 | 67,300.00 |
125 | 03.0364.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67,300.00 | 67,300.00 |
126 | 03.0366.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 67,300.00 | 67,300.00 |
127 | 03.0367.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 67,300.00 | 67,300.00 |
128 | 03.0369.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 67,300.00 | 67,300.00 |
129 | 03.0370.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67,300.00 | 67,300.00 |
130 | 03.0371.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67,300.00 | 67,300.00 |
131 | 03.0373.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sụp mi | 67,300.00 | 67,300.00 |
132 | 03.0374.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt | 67,300.00 | 67,300.00 |
133 | 03.0376.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67,300.00 | 67,300.00 |
134 | 03.0377.0230 | Điện nhĩ châm điều trị lác | 67,300.00 | 67,300.00 |
135 | 03.0378.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 67,300.00 | 67,300.00 |
136 | 03.0380.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 67,300.00 | 67,300.00 |
137 | 03.0387.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 67,300.00 | 67,300.00 |
138 | 03.0388.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn | 67,300.00 | 67,300.00 |
139 | 03.0391.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày | 67,300.00 | 67,300.00 |
140 | 03.0393.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 67,300.00 | 67,300.00 |
141 | 03.0394.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ | 67,300.00 | 67,300.00 |
142 | 03.0395.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 67,300.00 | 67,300.00 |
143 | 03.0396.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 67,300.00 | 67,300.00 |
144 | 03.0397.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 67,300.00 | 67,300.00 |
145 | 03.0398.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67,300.00 | 67,300.00 |
146 | 03.0399.0230 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 67,300.00 | 67,300.00 |
147 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 67,300.00 | 67,300.00 |
148 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67,300.00 | 67,300.00 |
149 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 67,300.00 | 67,300.00 |
150 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 67,300.00 | 67,300.00 |
151 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67,300.00 | 67,300.00 |
152 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | 67,300.00 | 67,300.00 |
153 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 67,300.00 | 67,300.00 |
154 | 03.0471.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67,300.00 | 67,300.00 |
155 | 03.0472.0230 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67,300.00 | 67,300.00 |
156 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 67,300.00 | 67,300.00 |
157 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | 67,300.00 | 67,300.00 |
158 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 67,300.00 | 67,300.00 |
159 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67,300.00 | 67,300.00 |
160 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67,300.00 | 67,300.00 |
161 | 03.0486.0230 | Điện châm điều trị sụp mi | 67,300.00 | 67,300.00 |
162 | 03.0490.0230 | Điện châm điều trị lác | 67,300.00 | 67,300.00 |
163 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67,300.00 | 67,300.00 |
164 | 03.0493.0230 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 67,300.00 | 67,300.00 |
165 | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | 67,300.00 | 67,300.00 |
166 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67,300.00 | 67,300.00 |
167 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67,300.00 | 67,300.00 |
168 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | 67,300.00 | 67,300.00 |
169 | 03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 67,300.00 | 67,300.00 |
170 | 03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 67,300.00 | 67,300.00 |
171 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | 67,300.00 | 67,300.00 |
172 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | 67,300.00 | 67,300.00 |
173 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67,300.00 | 67,300.00 |
174 | 03.0508.0230 | Điện châm điều trị cảm cúm | 67,300.00 | 67,300.00 |
175 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 67,300.00 | 67,300.00 |
176 | 03.0514.0230 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67,300.00 | 67,300.00 |
177 | 03.0518.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67,300.00 | 67,300.00 |
178 | 03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 67,300.00 | 67,300.00 |
179 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 67,300.00 | 67,300.00 |
180 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 67,300.00 | 67,300.00 |
181 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 67,300.00 | 67,300.00 |
182 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67,300.00 | 67,300.00 |
183 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | 67,300.00 | 67,300.00 |
184 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | 67,300.00 | 67,300.00 |
185 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 67,300.00 | 67,300.00 |
186 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67,300.00 | 67,300.00 |
187 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 67,300.00 | 67,300.00 |
188 | 03.0532.0271 | Thủy châm điều trị liệt | 66,100.00 | 66,100.00 |
189 | 03.0533.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 66,100.00 | 66,100.00 |
190 | 03.0534.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi dưới | 66,100.00 | 66,100.00 |
191 | 03.0535.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người | 66,100.00 | 66,100.00 |
192 | 03.0536.0271 | Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 66,100.00 | 66,100.00 |
193 | 03.0537.0271 | Thủy châm điều trị teo cơ | 66,100.00 | 66,100.00 |
194 | 03.0538.0271 | Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ | 66,100.00 | 66,100.00 |
195 | 03.0542.0271 | Thủy châm điều trị giảm khứu giác | 66,100.00 | 66,100.00 |
196 | 03.0543.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn | 66,100.00 | 66,100.00 |
197 | 03.0549.0271 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66,100.00 | 66,100.00 |
198 | 03.0550.0271 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 66,100.00 | 66,100.00 |
199 | 03.0554.0271 | Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 66,100.00 | 66,100.00 |
200 | 03.0555.0271 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 66,100.00 | 66,100.00 |
201 | 03.0556.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | 66,100.00 | 66,100.00 |
202 | 03.0559.0271 | Thủy châm điều trị lác | 66,100.00 | 66,100.00 |
203 | 03.0561.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 66,100.00 | 66,100.00 |
204 | 03.0562.0271 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 66,100.00 | 66,100.00 |
205 | 03.0563.0271 | Thủy châm điều trị thất ngôn | 66,100.00 | 66,100.00 |
206 | 03.0564.0271 | Thủy châm điều trị viêm xoang | 66,100.00 | 66,100.00 |
207 | 03.0565.0271 | Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng | 66,100.00 | 66,100.00 |
208 | 03.0567.0271 | Thủy châm điều trị tăng huyết áp | 66,100.00 | 66,100.00 |
209 | 03.0568.0271 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 66,100.00 | 66,100.00 |
210 | 03.0570.0271 | Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 66,100.00 | 66,100.00 |
211 | 03.0571.0271 | Thủy châm điều trị đau ngực, sườn | 66,100.00 | 66,100.00 |
212 | 03.0574.0271 | Thủy châm điều trị đau dạ dày | 66,100.00 | 66,100.00 |
213 | 03.0578.0271 | Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 66,100.00 | 66,100.00 |
214 | 03.0579.0271 | Thủy châm điều trị thoái hóa khớp | 66,100.00 | 66,100.00 |
215 | 03.0580.0271 | Thủy châm điều trị đau lưng | 66,100.00 | 66,100.00 |
216 | 03.0581.0271 | Thủy châm điều trị đau mỏi cơ | 66,100.00 | 66,100.00 |
217 | 03.0582.0271 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66,100.00 | 66,100.00 |
218 | 03.0583.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy | 66,100.00 | 66,100.00 |
219 | 03.0585.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66,100.00 | 66,100.00 |
220 | 03.0586.0271 | Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 66,100.00 | 66,100.00 |
221 | 03.0591.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác | 66,100.00 | 66,100.00 |
222 | 03.0592.0271 | Thủy châm điều trị đái dầm | 66,100.00 | 66,100.00 |
223 | 03.0594.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66,100.00 | 66,100.00 |
224 | 03.0598.0271 | Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66,100.00 | 66,100.00 |
225 | 03.0602.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 66,100.00 | 66,100.00 |
226 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 65,500.00 | 65,500.00 |
227 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65,500.00 | 65,500.00 |
228 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65,500.00 | 65,500.00 |
229 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 65,500.00 | 65,500.00 |
230 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 65,500.00 | 65,500.00 |
231 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65,500.00 | 65,500.00 |
232 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 65,500.00 | 65,500.00 |
233 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65,500.00 | 65,500.00 |
234 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65,500.00 | 65,500.00 |
235 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 65,500.00 | 65,500.00 |
236 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65,500.00 | 65,500.00 |
237 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65,500.00 | 65,500.00 |
238 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 65,500.00 | 65,500.00 |
239 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 65,500.00 | 65,500.00 |
240 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65,500.00 | 65,500.00 |
241 | 03.0622.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65,500.00 | 65,500.00 |
242 | 03.0623.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 65,500.00 | 65,500.00 |
243 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65,500.00 | 65,500.00 |
244 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65,500.00 | 65,500.00 |
245 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65,500.00 | 65,500.00 |
246 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65,500.00 | 65,500.00 |
247 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65,500.00 | 65,500.00 |
248 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65,500.00 | 65,500.00 |
249 | 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65,500.00 | 65,500.00 |
250 | 03.0633.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 65,500.00 | 65,500.00 |
251 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65,500.00 | 65,500.00 |
252 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65,500.00 | 65,500.00 |
253 | 03.0639.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp | 65,500.00 | 65,500.00 |
254 | 03.0640.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65,500.00 | 65,500.00 |
255 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65,500.00 | 65,500.00 |
256 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 65,500.00 | 65,500.00 |
257 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 65,500.00 | 65,500.00 |
258 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65,500.00 | 65,500.00 |
259 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65,500.00 | 65,500.00 |
260 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 65,500.00 | 65,500.00 |
261 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65,500.00 | 65,500.00 |
262 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 65,500.00 | 65,500.00 |
263 | 03.0650.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65,500.00 | 65,500.00 |
264 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65,500.00 | 65,500.00 |
265 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65,500.00 | 65,500.00 |
266 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65,500.00 | 65,500.00 |
267 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 65,500.00 | 65,500.00 |
268 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65,500.00 | 65,500.00 |
269 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 65,500.00 | 65,500.00 |
270 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 65,500.00 | 65,500.00 |
271 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65,500.00 | 65,500.00 |
272 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 65,500.00 | 65,500.00 |
273 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65,500.00 | 65,500.00 |
274 | 03.0667.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 65,500.00 | 65,500.00 |
275 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65,500.00 | 65,500.00 |
276 | 03.0671.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
277 | 03.0672.0228 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
278 | 03.0673.0228 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
279 | 03.0674.0228 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
280 | 03.0675.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
281 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
282 | 03.0678.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
283 | 03.0679.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
284 | 03.0680.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
285 | 03.0681.0228 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
286 | 03.0684.0228 | Cứu điều trị ù tai thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
287 | 03.0686.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
288 | 03.0688.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
289 | 03.0689.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
290 | 03.0690.0228 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
291 | 03.0691.0228 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
292 | 03.0692.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
293 | 03.0693.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
294 | 03.0694.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
295 | 03.0695.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
296 | 03.0696.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
297 | 03.0708.0253 | Siêu âm điều trị | 45,600.00 | 45,600.00 |
298 | 03.1663.0769 | Khâu da mi | 809,000.00 | 809,000.00 |
299 | 03.1665.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926,000.00 | 926,000.00 |
300 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36,700.00 | 36,700.00 |
301 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 77,600.00 | 77,600.00 |
302 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 78,400.00 | 78,400.00 |
303 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 77,600.00 | 75,600.00 |
304 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | 32,900.00 | 32,900.00 |
305 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158,000.00 | 158,000.00 |
306 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 337,000.00 | 337,000.00 |
307 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337,000.00 | 337,000.00 |
308 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 212,000.00 | 212,000.00 |
309 | 03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 212,000.00 | 212,000.00 |
310 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212,000.00 | 212,000.00 |
311 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 334,000.00 | 334,000.00 |
312 | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212,000.00 | 212,000.00 |
313 | 03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97,000.00 | 97,000.00 |
314 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 212,000.00 | 212,000.00 |
315 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 37,300.00 | 37,300.00 |
316 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 37,300.00 | 37,300.00 |
317 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 32,300.00 | 32,300.00 |
318 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 247,000.00 | 247,000.00 |
319 | 03.1971.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247,000.00 | 247,000.00 |
320 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 247,000.00 | 247,000.00 |
321 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103,000.00 | 103,000.00 |
322 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363,000.00 | 363,000.00 |
323 | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | 86,600.00 | 86,600.00 |
324 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | 62,900.00 | 62,900.00 |
325 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai | 514,000.00 | 514,000.00 |
326 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 52,600.00 | 52,600.00 |
327 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 186,000.00 | 186,000.00 |
328 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 20,500.00 | 20,500.00 |
329 | 03.2148.0912 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 2,672,000.00 | 2,672,000.00 |
330 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 116,000.00 | 116,000.00 |
331 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 116,000.00 | 116,000.00 |
332 | 03.2154.0897 | Làm Proetz | 57,600.00 | 57,600.00 |
333 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 275,000.00 | 275,000.00 |
334 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 275,000.00 | 275,000.00 |
335 | 03.2175.0879 | Chích áp xe thành sau họng | 263,000.00 | 263,000.00 |
336 | 03.2181.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 263,000.00 | 263,000.00 |
337 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20,500.00 | 20,500.00 |
338 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 178,000.00 | 178,000.00 |
339 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 178,000.00 | 178,000.00 |
340 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 176,000.00 | 176,000.00 |
341 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 257,000.00 | 257,000.00 |
342 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 305,000.00 | 305,000.00 |
343 | 03.2259.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835,000.00 | 835,000.00 |
344 | 03.2260.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280,000.00 | 280,000.00 |
345 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 573,000.00 | 573,000.00 |
346 | 03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,898,000.00 | 1,898,000.00 |
347 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 137,000.00 | 137,000.00 |
348 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 137,000.00 | 137,000.00 |
349 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | 186,000.00 | 186,000.00 |
350 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | 82,100.00 | 82,100.00 |
351 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | 82,100.00 | 82,100.00 |
352 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 377,000.00 | 377,000.00 |
353 | 03.2383.0314 | Test nội bì | 475,000.00 | 475,000.00 |
354 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 705,000.00 | 705,000.00 |
355 | 03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2,627,000.00 | 2,627,000.00 |
356 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2,598,000.00 | 2,598,000.00 |
357 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2,561,000.00 | 2,561,000.00 |
358 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2,832,000.00 | 2,832,000.00 |
359 | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,832,000.00 | 2,832,000.00 |
360 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 807,000.00 | 807,000.00 |
361 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3,258,000.00 | 3,258,000.00 |
362 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 2,887,000.00 | 2,887,000.00 |
363 | 03.3711.0571 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | 2,887,000.00 | 2,887,000.00 |
364 | 03.3803.0559 | Nối gân gấp | 2,963,000.00 | 2,963,000.00 |
365 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | 186,000.00 | 186,000.00 |
366 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 257,000.00 | 257,000.00 |
367 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | 2,963,000.00 | 2,963,000.00 |
368 | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3,325,000.00 | 3,325,000.00 |
369 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 178,000.00 | 178,000.00 |
370 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 178,000.00 | 178,000.00 |
371 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 176,000.00 | 176,000.00 |
372 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237,000.00 | 237,000.00 |
373 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 305,000.00 | 305,000.00 |
374 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32,900.00 | 32,900.00 |
375 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32,900.00 | 32,900.00 |
376 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32,000.00 | 32,000.00 |
377 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 57,600.00 | 57,600.00 |
378 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 57,600.00 | 57,600.00 |
379 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 56,800.00 | 56,800.00 |
380 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 112,000.00 | 112,000.00 |
381 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 112,000.00 | 112,000.00 |
382 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 111,000.00 | 111,000.00 |
383 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 134,000.00 | 134,000.00 |
384 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 179,000.00 | 179,000.00 |
385 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 179,000.00 | 179,000.00 |
386 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 177,000.00 | 177,000.00 |
387 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 240,000.00 | 240,000.00 |
388 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 240,000.00 | 240,000.00 |
389 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 236,000.00 | 236,000.00 |
390 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 178,000.00 | 178,000.00 |
391 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 178,000.00 | 178,000.00 |
392 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 176,000.00 | 176,000.00 |
393 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 257,000.00 | 257,000.00 |
394 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335,000.00 | 335,000.00 |
395 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 335,000.00 | 335,000.00 |
396 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335,000.00 | 335,000.00 |
397 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399,000.00 | 399,000.00 |
398 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 399,000.00 | 399,000.00 |
399 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 399,000.00 | 399,000.00 |
400 | 03.3847.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 335,000.00 | 335,000.00 |
401 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335,000.00 | 335,000.00 |
402 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 335,000.00 | 335,000.00 |
403 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335,000.00 | 335,000.00 |
404 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335,000.00 | 335,000.00 |
405 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234,000.00 | 234,000.00 |
406 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 624,000.00 | 624,000.00 |
407 | 03.3860.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | 644,000.00 | 644,000.00 |
408 | 03.3861.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | 624,000.00 | 624,000.00 |
409 | 03.3863.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 259,000.00 | 259,000.00 |
410 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335,000.00 | 335,000.00 |
411 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335,000.00 | 335,000.00 |
412 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335,000.00 | 335,000.00 |
413 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 335,000.00 | 335,000.00 |
414 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 335,000.00 | 335,000.00 |
415 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 330,000.00 | 330,000.00 |
416 | 03.3868.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | 335,000.00 | 335,000.00 |
417 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 234,000.00 | 234,000.00 |
418 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 144,000.00 | 144,000.00 |
419 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 399,000.00 | 399,000.00 |
420 | 03.3875.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 259,000.00 | 259,000.00 |
421 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1,731,000.00 | 1,731,000.00 |
422 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | 1,731,000.00 | 1,731,000.00 |
423 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186,000.00 | 186,000.00 |
424 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | 52,900.00 | 52,900.00 |
425 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | 65,300.00 | 65,300.00 |
426 | 08.0002.0224 | Hào châm | 65,300.00 | 65,300.00 |
427 | 08.0005.0230 | Điện châm | 67,300.00 | 67,300.00 |
428 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 66,100.00 | 66,100.00 |
429 | 08.0012.0224 | Từ châm | 65,300.00 | 65,300.00 |
430 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 45,300.00 | 45,300.00 |
431 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 45,300.00 | 45,300.00 |
432 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | 42,900.00 | 42,900.00 |
433 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | 37,900.00 | 37,900.00 |
434 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | 35,500.00 | 35,500.00 |
435 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 67,300.00 | 67,300.00 |
436 | 08.0166.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 67,300.00 | 67,300.00 |
437 | 08.0167.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 67,300.00 | 67,300.00 |
438 | 08.0168.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67,300.00 | 67,300.00 |
439 | 08.0169.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 67,300.00 | 67,300.00 |
440 | 08.0171.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 67,300.00 | 67,300.00 |
441 | 08.0172.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 67,300.00 | 67,300.00 |
442 | 08.0173.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 67,300.00 | 67,300.00 |
443 | 08.0177.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 67,300.00 | 67,300.00 |
444 | 08.0179.0230 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67,300.00 | 67,300.00 |
445 | 08.0181.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 67,300.00 | 67,300.00 |
446 | 08.0182.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 67,300.00 | 67,300.00 |
447 | 08.0183.0230 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 67,300.00 | 67,300.00 |
448 | 08.0186.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | 67,300.00 | 67,300.00 |
449 | 08.0187.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 67,300.00 | 67,300.00 |
450 | 08.0188.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67,300.00 | 67,300.00 |
451 | 08.0189.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 67,300.00 | 67,300.00 |
452 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 67,300.00 | 67,300.00 |
453 | 08.0195.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67,300.00 | 67,300.00 |
454 | 08.0196.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67,300.00 | 67,300.00 |
455 | 08.0198.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67,300.00 | 67,300.00 |
456 | 08.0201.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 67,300.00 | 67,300.00 |
457 | 08.0202.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 67,300.00 | 67,300.00 |
458 | 08.0203.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 67,300.00 | 67,300.00 |
459 | 08.0208.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 67,300.00 | 67,300.00 |
460 | 08.0212.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67,300.00 | 67,300.00 |
461 | 08.0215.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67,300.00 | 67,300.00 |
462 | 08.0216.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67,300.00 | 67,300.00 |
463 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67,300.00 | 67,300.00 |
464 | 08.0219.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 67,300.00 | 67,300.00 |
465 | 08.0221.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 67,300.00 | 67,300.00 |
466 | 08.0222.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67,300.00 | 67,300.00 |
467 | 08.0226.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67,300.00 | 67,300.00 |
468 | 08.0227.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 67,300.00 | 67,300.00 |
469 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 143,000.00 | 143,000.00 |
470 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 143,000.00 | 143,000.00 |
471 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 143,000.00 | 143,000.00 |
472 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 143,000.00 | 143,000.00 |
473 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 143,000.00 | 143,000.00 |
474 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 143,000.00 | 143,000.00 |
475 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 143,000.00 | 143,000.00 |
476 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 143,000.00 | 143,000.00 |
477 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67,300.00 | 67,300.00 |
478 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67,300.00 | 67,300.00 |
479 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67,300.00 | 67,300.00 |
480 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 67,300.00 | 67,300.00 |
481 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 67,300.00 | 67,300.00 |
482 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | 67,300.00 | 67,300.00 |
483 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67,300.00 | 67,300.00 |
484 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 67,300.00 | 67,300.00 |
485 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 67,300.00 | 67,300.00 |
486 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 67,300.00 | 67,300.00 |
487 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67,300.00 | 67,300.00 |
488 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 67,300.00 | 67,300.00 |
489 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 67,300.00 | 67,300.00 |
490 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67,300.00 | 67,300.00 |
491 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67,300.00 | 67,300.00 |
492 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67,300.00 | 67,300.00 |
493 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67,300.00 | 67,300.00 |
494 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67,300.00 | 67,300.00 |
495 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 67,300.00 | 67,300.00 |
496 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 67,300.00 | 67,300.00 |
497 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 67,300.00 | 67,300.00 |
498 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67,300.00 | 67,300.00 |
499 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 67,300.00 | 67,300.00 |
500 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67,300.00 | 67,300.00 |
501 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67,300.00 | 67,300.00 |
502 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 67,300.00 | 67,300.00 |
503 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67,300.00 | 67,300.00 |
504 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 67,300.00 | 67,300.00 |
505 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67,300.00 | 67,300.00 |
506 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 67,300.00 | 67,300.00 |
507 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67,300.00 | 67,300.00 |
508 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67,300.00 | 67,300.00 |
509 | 08.0322.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 66,100.00 | 66,100.00 |
510 | 08.0323.0271 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66,100.00 | 66,100.00 |
511 | 08.0324.0271 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 66,100.00 | 66,100.00 |
512 | 08.0325.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng stress | 66,100.00 | 66,100.00 |
513 | 08.0327.0271 | Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm | 66,100.00 | 66,100.00 |
514 | 08.0330.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 66,100.00 | 66,100.00 |
515 | 08.0331.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 66,100.00 | 66,100.00 |
516 | 08.0333.0271 | Thủy châm điều trị trĩ | 66,100.00 | 66,100.00 |
517 | 08.0336.0271 | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 66,100.00 | 66,100.00 |
518 | 08.0338.0271 | Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em | 66,100.00 | 66,100.00 |
519 | 08.0339.0271 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 66,100.00 | 66,100.00 |
520 | 08.0340.0271 | Thủy châm điều trị liệt trẻ em | 66,100.00 | 66,100.00 |
521 | 08.0342.0271 | Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 66,100.00 | 66,100.00 |
522 | 08.0350.0271 | Thủy châm điều trị đái dầm | 66,100.00 | 66,100.00 |
523 | 08.0351.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 66,100.00 | 66,100.00 |
524 | 08.0352.0271 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | 66,100.00 | 66,100.00 |
525 | 08.0353.0271 | Thủy châm điều trị hen phế quản | 66,100.00 | 66,100.00 |
526 | 08.0354.0271 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 66,100.00 | 66,100.00 |
527 | 08.0355.0271 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66,100.00 | 66,100.00 |
528 | 08.0356.0271 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 66,100.00 | 66,100.00 |
529 | 08.0357.0271 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 66,100.00 | 66,100.00 |
530 | 08.0359.0271 | Thủy châm điều trị đau dây V | 66,100.00 | 66,100.00 |
531 | 08.0360.0271 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66,100.00 | 66,100.00 |
532 | 08.0361.0271 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66,100.00 | 66,100.00 |
533 | 08.0363.0271 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 66,100.00 | 66,100.00 |
534 | 08.0364.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66,100.00 | 66,100.00 |
535 | 08.0365.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 66,100.00 | 66,100.00 |
536 | 08.0366.0271 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | 66,100.00 | 66,100.00 |
537 | 08.0367.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | 66,100.00 | 66,100.00 |
538 | 08.0372.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 66,100.00 | 66,100.00 |
539 | 08.0373.0271 | Thủy châm điều trị đau răng | 66,100.00 | 66,100.00 |
540 | 08.0375.0271 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 66,100.00 | 66,100.00 |
541 | 08.0377.0271 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66,100.00 | 66,100.00 |
542 | 08.0378.0271 | Thủy châm điều trị đau lưng | 66,100.00 | 66,100.00 |
543 | 08.0379.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | 66,100.00 | 66,100.00 |
544 | 08.0380.0271 | Thủy châm điều trị đau hố mắt | 66,100.00 | 66,100.00 |
545 | 08.0381.0271 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66,100.00 | 66,100.00 |
546 | 08.0382.0271 | Thủy châm điều trị lác cơ năng | 66,100.00 | 66,100.00 |
547 | 08.0383.0271 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 66,100.00 | 66,100.00 |
548 | 08.0385.0271 | Thủy châm điều trị di tinh | 66,100.00 | 66,100.00 |
549 | 08.0386.0271 | Thủy châm điều trị liệt dương | 66,100.00 | 66,100.00 |
550 | 08.0387.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 66,100.00 | 66,100.00 |
551 | 08.0388.0271 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | 66,100.00 | 66,100.00 |
552 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65,500.00 | 65,500.00 |
553 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65,500.00 | 65,500.00 |
554 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65,500.00 | 65,500.00 |
555 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65,500.00 | 65,500.00 |
556 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65,500.00 | 65,500.00 |
557 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 65,500.00 | 65,500.00 |
558 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65,500.00 | 65,500.00 |
559 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65,500.00 | 65,500.00 |
560 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 65,500.00 | 65,500.00 |
561 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65,500.00 | 65,500.00 |
562 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65,500.00 | 65,500.00 |
563 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65,500.00 | 65,500.00 |
564 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65,500.00 | 65,500.00 |
565 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65,500.00 | 65,500.00 |
566 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 65,500.00 | 65,500.00 |
567 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 65,500.00 | 65,500.00 |
568 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65,500.00 | 65,500.00 |
569 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65,500.00 | 65,500.00 |
570 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65,500.00 | 65,500.00 |
571 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65,500.00 | 65,500.00 |
572 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65,500.00 | 65,500.00 |
573 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65,500.00 | 65,500.00 |
574 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65,500.00 | 65,500.00 |
575 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65,500.00 | 65,500.00 |
576 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65,500.00 | 65,500.00 |
577 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65,500.00 | 65,500.00 |
578 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65,500.00 | 65,500.00 |
579 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65,500.00 | 65,500.00 |
580 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65,500.00 | 65,500.00 |
581 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 65,500.00 | 65,500.00 |
582 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65,500.00 | 65,500.00 |
583 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 65,500.00 | 65,500.00 |
584 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65,500.00 | 65,500.00 |
585 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65,500.00 | 65,500.00 |
586 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65,500.00 | 65,500.00 |
587 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65,500.00 | 65,500.00 |
588 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 65,500.00 | 65,500.00 |
589 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 65,500.00 | 65,500.00 |
590 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 65,500.00 | 65,500.00 |
591 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 65,500.00 | 65,500.00 |
592 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65,500.00 | 65,500.00 |
593 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 65,500.00 | 65,500.00 |
594 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 65,500.00 | 65,500.00 |
595 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65,500.00 | 65,500.00 |
596 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 65,500.00 | 65,500.00 |
597 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 65,500.00 | 65,500.00 |
598 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65,500.00 | 65,500.00 |
599 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
600 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
601 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
602 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
603 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
604 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
605 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
606 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
607 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
608 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
609 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
610 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
611 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
612 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
613 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
614 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
615 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
616 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
617 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
618 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
619 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35,500.00 | 35,500.00 |
620 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 33,200.00 | 33,200.00 |
621 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 33,200.00 | 33,200.00 |
622 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 33,200.00 | 33,200.00 |
623 | 08.1898 | Khám YHCT | 30,500.00 | 30,500.00 |
624 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 6,799,000.00 | 6,799,000.00 |
625 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 2,851,000.00 | 2,851,000.00 |
626 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 1,965,000.00 | 1,965,000.00 |
627 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,751,000.00 | 1,751,000.00 |
628 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1,751,000.00 | 1,751,000.00 |
629 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1,242,000.00 | 1,242,000.00 |
630 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | 241,000.00 | 241,000.00 |
631 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1,242,000.00 | 1,242,000.00 |
632 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,242,000.00 | 1,242,000.00 |
633 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | 1,242,000.00 | 1,242,000.00 |
634 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | 2,514,000.00 | 2,514,000.00 |
635 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3,579,000.00 | 3,579,000.00 |
636 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3,579,000.00 | 3,579,000.00 |
637 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3,579,000.00 | 3,579,000.00 |
638 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,561,000.00 | 2,561,000.00 |
639 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2,561,000.00 | 2,561,000.00 |
640 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2,561,000.00 | 2,561,000.00 |
641 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2,561,000.00 | 2,561,000.00 |
642 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2,562,000.00 | 2,562,000.00 |
643 | 10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 2,562,000.00 | 2,562,000.00 |
644 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2,562,000.00 | 2,562,000.00 |
645 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3,258,000.00 | 3,258,000.00 |
646 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | 1,965,000.00 | 1,965,000.00 |
647 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2,612,000.00 | 2,612,000.00 |
648 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 1,965,000.00 | 1,965,000.00 |
649 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4,616,000.00 | 4,616,000.00 |
650 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4,616,000.00 | 4,616,000.00 |
651 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 1,965,000.00 | 1,965,000.00 |
652 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 1,965,000.00 | 1,965,000.00 |
653 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2,963,000.00 | 2,963,000.00 |
654 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2,963,000.00 | 2,963,000.00 |
655 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2,963,000.00 | 2,963,000.00 |
656 | 10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 2,963,000.00 | 2,963,000.00 |
657 | 10.0847.0551 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2,758,000.00 | 2,758,000.00 |
658 | 10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 2,790,000.00 | 2,790,000.00 |
659 | 10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 2,887,000.00 | 2,887,000.00 |
660 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | 4,616,000.00 | 4,616,000.00 |
661 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | 4,616,000.00 | 4,616,000.00 |
662 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2,887,000.00 | 2,887,000.00 |
663 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 2,963,000.00 | 2,963,000.00 |
664 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1,731,000.00 | 1,731,000.00 |
665 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2,887,000.00 | 2,887,000.00 |
666 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,598,000.00 | 2,598,000.00 |
667 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4,616,000.00 | 4,616,000.00 |
668 | 10.0963.0559 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | 2,963,000.00 | 2,963,000.00 |
669 | 10.0964.0559 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | 2,963,000.00 | 2,963,000.00 |
670 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | 2,758,000.00 | 2,758,000.00 |
671 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 319,000.00 | 319,000.00 |
672 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 399,000.00 | 399,000.00 |
673 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335,000.00 | 335,000.00 |
674 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 335,000.00 | 335,000.00 |
675 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335,000.00 | 335,000.00 |
676 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399,000.00 | 399,000.00 |
677 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 399,000.00 | 399,000.00 |
678 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335,000.00 | 335,000.00 |
679 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 335,000.00 | 335,000.00 |
680 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335,000.00 | 335,000.00 |
681 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 212,000.00 | 212,000.00 |
682 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234,000.00 | 234,000.00 |
683 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 335,000.00 | 335,000.00 |
684 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 144,000.00 | 144,000.00 |
685 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 259,000.00 | 259,000.00 |
686 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335,000.00 | 335,000.00 |
687 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335,000.00 | 335,000.00 |
688 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335,000.00 | 335,000.00 |
689 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 234,000.00 | 234,000.00 |
690 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 144,000.00 | 144,000.00 |
691 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 234,000.00 | 234,000.00 |
692 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | 319,000.00 | 319,000.00 |
693 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | 335,000.00 | 335,000.00 |
694 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 234,000.00 | 234,000.00 |
695 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 399,000.00 | 399,000.00 |
696 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 399,000.00 | 399,000.00 |
697 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | 259,000.00 | 259,000.00 |
698 | 10.1898 | Khám Ngoại | 30,500.00 | 30,500.00 |
699 | 10.1898 | Khám Ngoại | 30,500.00 | 30,500.00 |
700 | 10.1898 | Khám Ngoại | 29,000.00 | |
701 | 10.9003.0200 | Thay băng | 57,600.00 | 57,600.00 |
702 | 10.9003.0200 | Thay băng | 56,800.00 | 56,800.00 |
703 | 10.9003.0201 | Thay băng | 82,400.00 | 82,400.00 |
704 | 10.9003.0201 | Thay băng | 81,600.00 | 81,600.00 |
705 | 10.9003.0203 | Thay băng | 134,000.00 | 134,000.00 |
706 | 10.9003.0203 | Thay băng | 132,000.00 | 132,000.00 |
707 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 178,000.00 | 178,000.00 |
708 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 176,000.00 | 176,000.00 |
709 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410,000.00 | 410,000.00 |
710 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410,000.00 | 410,000.00 |
711 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 405,000.00 | 405,000.00 |
712 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242,000.00 | 242,000.00 |
713 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 410,000.00 | 410,000.00 |
714 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 242,000.00 | 242,000.00 |
715 | 11.0010.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 115,000.00 | 115,000.00 |
716 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 182,000.00 | 182,000.00 |
717 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 21,400.00 | 21,400.00 |
718 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 178,000.00 | 178,000.00 |
719 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 176,000.00 | 176,000.00 |
720 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3,288,000.00 | 3,288,000.00 |
721 | 11.0104.1113 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 3,609,000.00 | 3,609,000.00 |
722 | 11.0105.1142 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | 4,288,000.00 | 4,288,000.00 |
723 | 11.0109.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | 4,770,000.00 | 4,770,000.00 |
724 | 11.0111.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | 3,601,000.00 | 3,601,000.00 |
725 | 11.0112.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | 3,601,000.00 | 3,601,000.00 |
726 | 11.0115.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | 3,601,000.00 | 3,601,000.00 |
727 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 246,000.00 | 246,000.00 |
728 | 11.0159.1144 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 2,477,000.00 | 2,477,000.00 |
729 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 705,000.00 | 705,000.00 |
730 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 2,627,000.00 | 2,627,000.00 |
731 | 12.0045.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2,627,000.00 | 2,627,000.00 |
732 | 12.0068.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1,234,000.00 | 1,234,000.00 |
733 | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 455,000.00 | 455,000.00 |
734 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 834,000.00 | 834,000.00 |
735 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1,206,000.00 | 1,206,000.00 |
736 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1,784,000.00 | 1,784,000.00 |
737 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | 2,862,000.00 | 2,862,000.00 |
738 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984,000.00 | 984,000.00 |
739 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2,048,000.00 | 2,048,000.00 |
740 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1,784,000.00 | 1,784,000.00 |
741 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1,206,000.00 | 1,206,000.00 |
742 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2,945,000.00 | 2,945,000.00 |
743 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2,332,000.00 | 2,332,000.00 |
744 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4,202,000.00 | 4,202,000.00 |
745 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3,342,000.00 | 3,342,000.00 |
746 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4,838,000.00 | 4,838,000.00 |
747 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4,585,000.00 | 4,585,000.00 |
748 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2,782,000.00 | 2,782,000.00 |
749 | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55,000.00 | 55,000.00 |
750 | 13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | 55,000.00 | 55,000.00 |
751 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1,002,000.00 | 1,002,000.00 |
752 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1,564,000.00 | 1,564,000.00 |
753 | 13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 587,000.00 | 587,000.00 |
754 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2,248,000.00 | 2,248,000.00 |
755 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706,000.00 | 706,000.00 |
756 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85,600.00 | 85,600.00 |
757 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344,000.00 | 344,000.00 |
758 | 13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35,200.00 | 35,200.00 |
759 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 549,000.00 | 549,000.00 |
760 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117,000.00 | 117,000.00 |
761 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807,000.00 | 807,000.00 |
762 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3,355,000.00 | 3,355,000.00 |
763 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,944,000.00 | 2,944,000.00 |
764 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3,725,000.00 | 3,725,000.00 |
765 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2,944,000.00 | 2,944,000.00 |
766 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3,766,000.00 | 3,766,000.00 |
767 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3,710,000.00 | 3,710,000.00 |
768 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,612,000.00 | 2,612,000.00 |
769 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1,935,000.00 | 1,935,000.00 |
770 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 388,000.00 | 388,000.00 |
771 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2,048,000.00 | 2,048,000.00 |
772 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 573,000.00 | 573,000.00 |
773 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,898,000.00 | 1,898,000.00 |
774 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1,482,000.00 | 1,482,000.00 |
775 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831,000.00 | 831,000.00 |
776 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,274,000.00 | 1,274,000.00 |
777 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 682,000.00 | 682,000.00 |
778 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 580,000.00 | 580,000.00 |
779 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204,000.00 | 204,000.00 |
780 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 772,000.00 | 772,000.00 |
781 | 13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835,000.00 | 835,000.00 |
782 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280,000.00 | 280,000.00 |
783 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | 219,000.00 | 219,000.00 |
784 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 61,500.00 | 61,500.00 |
785 | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 90,100.00 | 90,100.00 |
786 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 82,100.00 | 82,100.00 |
787 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 479,000.00 | 479,000.00 |
788 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2,860,000.00 | 2,860,000.00 |
789 | 13.0229.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 302,000.00 | 302,000.00 |
790 | 13.0231.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 302,000.00 | 302,000.00 |
791 | 13.0232.0647 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 545,000.00 | 545,000.00 |
792 | 13.0233.0642 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | 1,152,000.00 | 1,152,000.00 |
793 | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | 456,000.00 | 456,000.00 |
794 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 396,000.00 | 396,000.00 |
795 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 183,000.00 | 183,000.00 |
796 | 13.0240.0631 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2,860,000.00 | 2,860,000.00 |
797 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 384,000.00 | 384,000.00 |
798 | 13.1898 | Khám Phụ sản | 30,500.00 | 30,500.00 |
799 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 32,900.00 | 32,900.00 |
800 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 809,000.00 | 809,000.00 |
801 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 693,000.00 | 693,000.00 |
802 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926,000.00 | 926,000.00 |
803 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 64,400.00 | 64,400.00 |
804 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32,900.00 | 32,900.00 |
805 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32,900.00 | 32,900.00 |
806 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 47,900.00 | 47,900.00 |
807 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36,700.00 | 36,700.00 |
808 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 78,400.00 | 78,400.00 |
809 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35,200.00 | 35,200.00 |
810 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 41,600.00 | 41,600.00 |
811 | 14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 339,000.00 | 339,000.00 |
812 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | 186,000.00 | 186,000.00 |
813 | 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 186,000.00 | 186,000.00 |
814 | 14.1898 | Khám Mắt | 30,500.00 | 30,500.00 |
815 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1,334,000.00 | 1,334,000.00 |
816 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 178,000.00 | 178,000.00 |
817 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 178,000.00 | 178,000.00 |
818 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 176,000.00 | 176,000.00 |
819 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 954,000.00 | 954,000.00 |
820 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 155,000.00 | 155,000.00 |
821 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 52,600.00 | 52,600.00 |
822 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 20,500.00 | 20,500.00 |
823 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62,900.00 | 62,900.00 |
824 | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 2,672,000.00 | 2,672,000.00 |
825 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 57,600.00 | 57,600.00 |
826 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 116,000.00 | 116,000.00 |
827 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673,000.00 | 673,000.00 |
828 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 140,000.00 | 140,000.00 |
829 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 40,800.00 | 40,800.00 |
830 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 40,800.00 | 40,800.00 |
831 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40,800.00 | 40,800.00 |
832 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40,800.00 | 40,800.00 |
833 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 954,000.00 | 954,000.00 |
834 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 568,000.00 | 568,000.00 |
835 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | 247,000.00 | 247,000.00 |
836 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 20,400.00 | 20,400.00 |
837 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 263,000.00 | 263,000.00 |
838 | 15.0226.1005 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | 290,000.00 | 290,000.00 |
839 | 15.0227.1005 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | 290,000.00 | 290,000.00 |
840 | 15.0228.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 513,000.00 | 513,000.00 |
841 | 15.0229.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | 513,000.00 | 513,000.00 |
842 | 15.0238.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | 508,000.00 | 508,000.00 |
843 | 15.0239.1004 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê | 508,000.00 | 508,000.00 |
844 | 15.0240.0904 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 703,000.00 | 703,000.00 |
845 | 15.0241.1003 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | 865,000.00 | 865,000.00 |
846 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 178,000.00 | 178,000.00 |
847 | 15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 176,000.00 | 176,000.00 |
848 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ | 112,000.00 | 112,000.00 |
849 | 15.0303.0202 | Thay băng vết mổ | 111,000.00 | 111,000.00 |
850 | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ | 179,000.00 | 179,000.00 |
851 | 15.0303.0204 | Thay băng vết mổ | 177,000.00 | 177,000.00 |
852 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ | 240,000.00 | 240,000.00 |
853 | 15.0303.0205 | Thay băng vết mổ | 236,000.00 | 236,000.00 |
854 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 186,000.00 | 186,000.00 |
855 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 182,000.00 | 182,000.00 |
856 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 30,500.00 | 30,500.00 |
857 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | 134,000.00 | 134,000.00 |
858 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | 77,000.00 | 77,000.00 |
859 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247,000.00 | 247,000.00 |
860 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337,000.00 | 337,000.00 |
861 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102,000.00 | 102,000.00 |
862 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 207,000.00 | 207,000.00 |
863 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158,000.00 | 158,000.00 |
864 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 212,000.00 | 212,000.00 |
865 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 212,000.00 | 212,000.00 |
866 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212,000.00 | 212,000.00 |
867 | 16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212,000.00 | 212,000.00 |
868 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 212,000.00 | 212,000.00 |
869 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 334,000.00 | 334,000.00 |
870 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa | 271,000.00 | 271,000.00 |
871 | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97,000.00 | 97,000.00 |
872 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363,000.00 | 363,000.00 |
873 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103,000.00 | 103,000.00 |
874 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 1,662,000.00 | 1,662,000.00 |
875 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 30,500.00 | 30,500.00 |
876 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34,900.00 | 34,900.00 |
877 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | 38,400.00 | 38,400.00 |
878 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41,400.00 | 41,400.00 |
879 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 45,600.00 | 45,600.00 |
880 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35,200.00 | 35,200.00 |
881 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 47,400.00 | 47,400.00 |
882 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45,800.00 | 45,800.00 |
883 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | 29,000.00 | 29,000.00 |
884 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 29,000.00 | 29,000.00 |
885 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29,000.00 | 29,000.00 |
886 | 17.0051.0268 | Tập đi với khung treo | 29,000.00 | 29,000.00 |
887 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 46,900.00 | 46,900.00 |
888 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 46,900.00 | 46,900.00 |
889 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 46,900.00 | 46,900.00 |
890 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 29,000.00 | 29,000.00 |
891 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 10,800.00 | 10,800.00 |
892 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 11,200.00 | 11,200.00 |
893 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 11,200.00 | 11,200.00 |
894 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | 30,100.00 | 30,100.00 |
895 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41,800.00 | 41,800.00 |
896 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50,700.00 | 50,700.00 |
897 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 43,900.00 | 43,900.00 |
898 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43,900.00 | 43,900.00 |
899 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43,900.00 | 43,900.00 |
900 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43,900.00 | 43,900.00 |
901 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 82,300.00 | 82,300.00 |
902 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 43,900.00 | 43,900.00 |
903 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43,900.00 | 43,900.00 |
904 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43,900.00 | 43,900.00 |
905 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43,900.00 | 43,900.00 |
906 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43,900.00 | 43,900.00 |
907 | 18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 43,900.00 | 43,900.00 |
908 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43,900.00 | 43,900.00 |
909 | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 82,300.00 | 82,300.00 |
910 | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | 82,300.00 | 82,300.00 |
911 | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 82,300.00 | 82,300.00 |
912 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43,900.00 | 43,900.00 |
913 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181,000.00 | 181,000.00 |
914 | 18.0032.0069 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 82,300.00 | 82,300.00 |
915 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43,900.00 | 43,900.00 |
916 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43,900.00 | 43,900.00 |
917 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43,900.00 | 43,900.00 |
918 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43,900.00 | 43,900.00 |
919 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43,900.00 | 43,900.00 |
920 | 18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 222,000.00 | 222,000.00 |
921 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43,900.00 | 43,900.00 |
922 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 42,100.00 | 42,100.00 |
923 | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 82,300.00 | 82,300.00 |
924 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43,900.00 | 43,900.00 |
925 | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 82,300.00 | 82,300.00 |
926 | 18.0060.0069 | Siêu âm Doppler dương vật | 82,300.00 | 82,300.00 |
927 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 69,200.00 | 69,200.00 |
928 | 18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 65,400.00 | 65,400.00 |
929 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 97,200.00 | 97,200.00 |
930 | 18.0068.0013 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 69,200.00 | 69,200.00 |
931 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 65,400.00 | 65,400.00 |
932 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 97,200.00 | 97,200.00 |
933 | 18.0069.0010 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 50,200.00 | 50,200.00 |
934 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 65,400.00 | 65,400.00 |
935 | 18.0070.0010 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 50,200.00 | 50,200.00 |
936 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 65,400.00 | 65,400.00 |
937 | 18.0071.0011 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 56,200.00 | 56,200.00 |
938 | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 65,400.00 | 65,400.00 |
939 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 97,200.00 | 97,200.00 |
940 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau | 50,200.00 | 50,200.00 |
941 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau | 65,400.00 | 65,400.00 |
942 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | 50,200.00 | 50,200.00 |
943 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | 65,400.00 | 65,400.00 |
944 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 50,200.00 | 50,200.00 |
945 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65,400.00 | 65,400.00 |
946 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65,400.00 | 65,400.00 |
947 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 50,200.00 | 50,200.00 |
948 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 65,400.00 | 65,400.00 |
949 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 50,200.00 | 50,200.00 |
950 | 18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 65,400.00 | 65,400.00 |
951 | 18.0077.0010 | Chụp Xquang Chausse III | 50,200.00 | 50,200.00 |
952 | 18.0077.0028 | Chụp Xquang Chausse III | 65,400.00 | 65,400.00 |
953 | 18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller | 50,200.00 | 50,200.00 |
954 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | 65,400.00 | 65,400.00 |
955 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | 65,400.00 | 65,400.00 |
956 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | 64,200.00 | 64,200.00 |
957 | 18.0079.0010 | Chụp Xquang Stenvers | 50,200.00 | 50,200.00 |
958 | 18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | 65,400.00 | 65,400.00 |
959 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 50,200.00 | 50,200.00 |
960 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65,400.00 | 65,400.00 |
961 | 18.0082.0010 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 50,200.00 | 50,200.00 |
962 | 18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 65,400.00 | 65,400.00 |
963 | 18.0083.0014 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 64,200.00 | 64,200.00 |
964 | 18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 65,400.00 | 65,400.00 |
965 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 65,400.00 | 65,400.00 |
966 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | 50,200.00 | 50,200.00 |
967 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | 65,400.00 | 65,400.00 |
968 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 69,200.00 | 69,200.00 |
969 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 69,200.00 | 69,200.00 |
970 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 68,200.00 | 68,200.00 |
971 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65,400.00 | 65,400.00 |
972 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 97,200.00 | 97,200.00 |
973 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 97,200.00 | 97,200.00 |
974 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 96,200.00 | 96,200.00 |
975 | 18.0087.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 69,200.00 | 69,200.00 |
976 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 65,400.00 | 65,400.00 |
977 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 97,200.00 | 97,200.00 |
978 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 122,000.00 | 122,000.00 |
979 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 65,400.00 | 65,400.00 |
980 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 97,200.00 | 97,200.00 |
981 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | 69,200.00 |
982 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65,400.00 | 65,400.00 |
983 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 97,200.00 | 97,200.00 |
984 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 69,200.00 | 69,200.00 |
985 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 65,400.00 | 65,400.00 |
986 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 97,200.00 | 97,200.00 |
987 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 69,200.00 | 69,200.00 |
988 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 65,400.00 | 65,400.00 |
989 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 97,200.00 | 97,200.00 |
990 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 69,200.00 | 69,200.00 |
991 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 65,400.00 | 65,400.00 |
992 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 97,200.00 | 97,200.00 |
993 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 69,200.00 | 69,200.00 |
994 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 65,400.00 | 65,400.00 |
995 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 97,200.00 | 97,200.00 |
996 | 18.0095.0012 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 56,200.00 | 56,200.00 |
997 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 65,400.00 | 65,400.00 |
998 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 69,200.00 | 69,200.00 |
999 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 65,400.00 | 65,400.00 |
1000 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 97,200.00 | 97,200.00 |
1001 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 122,000.00 | 122,000.00 |
1002 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 56,200.00 | 56,200.00 |
1003 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65,400.00 | 65,400.00 |
1004 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 56,200.00 | 56,200.00 |
1005 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65,400.00 | 65,400.00 |
1006 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 56,200.00 | 56,200.00 |
1007 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65,400.00 | 65,400.00 |
1008 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 56,200.00 | 56,200.00 |
1009 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65,400.00 | 65,400.00 |
1010 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 69,200.00 | 69,200.00 |
1011 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 65,400.00 | 65,400.00 |
1012 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 97,200.00 | 97,200.00 |
1013 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 69,200.00 | 69,200.00 |
1014 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65,400.00 | 65,400.00 |
1015 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 97,200.00 | 97,200.00 |
1016 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | 69,200.00 |
1017 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400.00 | 65,400.00 |
1018 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200.00 | 97,200.00 |
1019 | 18.0105.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 56,200.00 | 56,200.00 |
1020 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 65,400.00 | 65,400.00 |
1021 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 69,200.00 | 69,200.00 |
1022 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65,400.00 | 65,400.00 |
1023 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 97,200.00 | 97,200.00 |
1024 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | 69,200.00 |
1025 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400.00 | 65,400.00 |
1026 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200.00 | 97,200.00 |
1027 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | 69,200.00 |
1028 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400.00 | 65,400.00 |
1029 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200.00 | 97,200.00 |
1030 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 56,200.00 | 56,200.00 |
1031 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65,400.00 | 65,400.00 |
1032 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 56,200.00 | 56,200.00 |
1033 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65,400.00 | 65,400.00 |
1034 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 69,200.00 | 69,200.00 |
1035 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 65,400.00 | 65,400.00 |
1036 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 97,200.00 | 97,200.00 |
1037 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | 69,200.00 |
1038 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400.00 | 65,400.00 |
1039 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200.00 | 97,200.00 |
1040 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 69,200.00 | 69,200.00 |
1041 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 65,400.00 | 65,400.00 |
1042 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 97,200.00 | 97,200.00 |
1043 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69,200.00 | 69,200.00 |
1044 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65,400.00 | 65,400.00 |
1045 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 97,200.00 | 97,200.00 |
1046 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | 69,200.00 |
1047 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400.00 | 65,400.00 |
1048 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200.00 | 97,200.00 |
1049 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69,200.00 | 69,200.00 |
1050 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65,400.00 | 65,400.00 |
1051 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200.00 | 97,200.00 |
1052 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 56,200.00 | 56,200.00 |
1053 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 65,400.00 | 65,400.00 |
1054 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 97,200.00 | 97,200.00 |
1055 | 18.0118.0013 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 69,200.00 | 69,200.00 |
1056 | 18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 122,000.00 | 122,000.00 |
1057 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | 56,200.00 | 56,200.00 |
1058 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65,400.00 | 65,400.00 |
1059 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 56,200.00 | 56,200.00 |
1060 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65,400.00 | 65,400.00 |
1061 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 69,200.00 | 69,200.00 |
1062 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 65,400.00 | 65,400.00 |
1063 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 97,200.00 | 97,200.00 |
1064 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 69,200.00 | 69,200.00 |
1065 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 65,400.00 | 65,400.00 |
1066 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 97,200.00 | 97,200.00 |
1067 | 18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 56,200.00 | 56,200.00 |
1068 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 65,400.00 | 65,400.00 |
1069 | 18.0124.0016 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 101,000.00 | 101,000.00 |
1070 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 224,000.00 | 224,000.00 |
1071 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 56,200.00 | 56,200.00 |
1072 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65,400.00 | 65,400.00 |
1073 | 18.0126.0026 | Chụp Xquang tuyến vú | 94,200.00 | 94,200.00 |
1074 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 224,000.00 | 224,000.00 |
1075 | 18.0131.0017 | Chụp Xquang ruột non | 116,000.00 | 116,000.00 |
1076 | 18.0131.0035 | Chụp Xquang ruột non | 224,000.00 | 224,000.00 |
1077 | 18.0132.0018 | Chụp Xquang đại tràng | 156,000.00 | 156,000.00 |
1078 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | 264,000.00 | 264,000.00 |
1079 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 104,000.00 | 104,000.00 |
1080 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 32,800.00 | 32,800.00 |
1081 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 63,500.00 | 63,500.00 |
1082 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 40,400.00 | 40,400.00 |
1083 | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 40,400.00 | 40,400.00 |
1084 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 40,400.00 | 40,400.00 |
1085 | 22.0009.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 40,400.00 | 40,400.00 |
1086 | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 56,500.00 | 56,500.00 |
1087 | 22.0012.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 56,500.00 | 56,500.00 |
1088 | 22.0014.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 102,000.00 | 102,000.00 |
1089 | 22.0015.1308 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 28,800.00 | 28,800.00 |
1090 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12,600.00 | 12,600.00 |
1091 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12,600.00 | 12,600.00 |
1092 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12,500.00 | 12,500.00 |
1093 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36,900.00 | 36,900.00 |
1094 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40,400.00 | 40,400.00 |
1095 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65,800.00 | 65,800.00 |
1096 | 22.0137.1361 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 17,300.00 | 17,300.00 |
1097 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36,900.00 | 36,900.00 |
1098 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 36,900.00 | 36,900.00 |
1099 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | 34,600.00 | 34,600.00 |
1100 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23,100.00 | 23,100.00 |
1101 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43,100.00 | 43,100.00 |
1102 | 22.0161.1292 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 30,000.00 | 30,000.00 |
1103 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 39,100.00 | 39,100.00 |
1104 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39,100.00 | 39,100.00 |
1105 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 31,100.00 | 31,100.00 |
1106 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | 12,600.00 | 12,600.00 |
1107 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | 12,500.00 | 12,500.00 |
1108 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21,500.00 | 21,500.00 |
1109 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21,500.00 | 21,500.00 |
1110 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21,500.00 | 21,500.00 |
1111 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21,500.00 | 21,500.00 |
1112 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21,500.00 | 21,500.00 |
1113 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21,500.00 | 21,500.00 |
1114 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21,500.00 | 21,500.00 |
1115 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21,500.00 | 21,500.00 |
1116 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12,900.00 | 12,900.00 |
1117 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26,900.00 | 26,900.00 |
1118 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26,900.00 | 26,900.00 |
1119 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37,700.00 | 37,700.00 |
1120 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21,500.00 | 21,500.00 |
1121 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29,000.00 | 29,000.00 |
1122 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21,500.00 | 21,500.00 |
1123 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | 21,500.00 | 21,500.00 |
1124 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19,200.00 | 19,200.00 |
1125 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101,000.00 | 101,000.00 |
1126 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900.00 | 26,900.00 |
1127 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26,900.00 | 26,900.00 |
1128 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21,500.00 | 21,500.00 |
1129 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26,900.00 | 26,900.00 |
1130 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21,500.00 | 21,500.00 |
1131 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | 13,900.00 | 13,900.00 |
1132 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43,100.00 | 43,100.00 |
1133 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | 13,900.00 | 13,900.00 |
1134 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27,400.00 | 27,400.00 |
1135 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8,500.00 | 8,500.00 |
1136 | 23.0215.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 26,900.00 | 26,900.00 |
1137 | 23.0228.1483 | Định lượng CRP | 53,800.00 | 53,800.00 |
1138 | 23.0228.1483 | Định lượng CRP | 53,600.00 | 53,600.00 |
1139 | 23.0244.1544 | Phản ứng CRP | 21,500.00 | 21,500.00 |
1140 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68,000.00 | 68,000.00 |
1141 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | 29,700.00 | 29,700.00 |
1142 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 68,000.00 | 68,000.00 |
1143 | 24.0042.1714 | Vibrio cholerae soi tươi | 68,000.00 | 68,000.00 |
1144 | 24.0043.1714 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 68,000.00 | 68,000.00 |
1145 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 68,000.00 | 68,000.00 |
1146 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | 71,600.00 | 71,600.00 |
1147 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 41,700.00 | 41,700.00 |
1148 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | 238,000.00 | 238,000.00 |
1149 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 53,600.00 | 53,600.00 |
1150 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | 59,700.00 | 59,700.00 |
1151 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 59,700.00 | 59,700.00 |
1152 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | 59,700.00 | 59,700.00 |
1153 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 53,600.00 | 53,600.00 |
1154 | 24.0145.1622 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | 119,000.00 | 119,000.00 |
1155 | 24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | 119,000.00 | 119,000.00 |
1156 | 24.0163.1696 | HEV Ab test nhanh | 119,000.00 | 119,000.00 |
1157 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 53,600.00 | 53,600.00 |
1158 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 130,000.00 | 130,000.00 |
1159 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130,000.00 | 130,000.00 |
1160 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 178,000.00 | 178,000.00 |
1161 | 24.0254.1701 | Rubella virus Ab test nhanh | 149,000.00 | 149,000.00 |
1162 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38,200.00 | 38,200.00 |
1163 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 41,700.00 | 41,700.00 |
1164 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 41,700.00 | 41,700.00 |
1165 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | 41,700.00 | 41,700.00 |
1166 | 24.0284.1674 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 41,700.00 | 41,700.00 |
1167 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 32,100.00 | 32,100.00 |
1168 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 238,000.00 | 238,000.00 |
1169 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | 41,700.00 | 41,700.00 |
1170 | 24.0314.1674 | Taenia (Sán dây) soi tươi định danh | 41,700.00 | 41,700.00 |
1171 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 41,700.00 | 41,700.00 |
1172 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 41,700.00 | 41,700.00 |
1173 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 41,700.00 | 41,700.00 |
1174 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2,598,000.00 | 2,598,000.00 |
Ý kiến bạn đọc