STT | MA_HOAT_CHAT | HOAT_CHAT | DUONG_DUNG | HAM_LUONG | TEN_THUOC | SO_DANG_KY | DON_VI_TINH | HANG_SX | QUYET_DINH | DON_GIA |
1 | 05C.35 | Kim tiền thảo | Uống | 280mg | Kim tiền thảo | VD-27651-17 | Viên | Công ty TNHH Vạn Xuân - Việt Nam | 1587/QĐ-SYT | 462.00 |
2 | 40.478 | Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) | Uống | 2,6mg | Nitromint | VN-14162-11 | Uống | Egis Pharmaceuticals Private Limited company - Hungary | 2586/QĐ-SYT | 1,750.00 |
3 | 40.678 | Esomeprazol | Uống | 20mg | Prazopro 20mg | VD-18388-13 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 413.00 |
4 | 40.61 | Colchicin | Uống | 1mg | Goutcolcin | VD-24115-16 | Viên | Agimexpharm - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 252.00 |
5 | 40.301 | Nystatin + neomycin +polymyxin B | Đặt âm đạo | 100.000IU + 35.00IUg + 35.000IU | Polygynax | VN-10139-10 | Viên | Innothera Chouzy - Pháp | 2586/QĐ-SYT | 9,500.00 |
6 | 40.59 | Allopurinol | Uống | 300mg | Darinol 300 | VD-16186-12 | Viên | Công ty cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 378.00 |
7 | 40.981 | Salbutamol + ipratropium | Khí dung | 0,5mg + 2,5mg | Combivent 2,5mg + 0,5mg B/10 | VN-19797-16 | Lọ | Laboratoire Unither - Pháp | 2586/QĐ-SYT | 16,074.00 |
8 | 40.807 | Metformin | Uống | 500mg | Indform 500 | VN-10307-10 | Viên | Ind-Swift Ltd. - Ấn Độ | 2586/QĐ-SYT | 355.00 |
9 | 40.203 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | Nhỏ mắt | 35mg + 100000IU + 10mg, lọ 10ml | MEPOLY | VD-21973-14 | Lọ | CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam | 2586/QĐ-SYT | 37,000.00 |
10 | 05C.21 | Diệp hạ châu. | Uống | 6g | CỐM HÒA TAN HEPAGON | VD-21311-14 | Gói | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 8,500.00 |
11 | 05C.67 | Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. | Uống | 400mg; 600mg; 600mg; 600mg | KHANG MINH PHONG THẤP NANG | VD-22473-15 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,200.00 |
12 | 05C.97.1 | Mật ong, Nghệ | Uống | 250mg; 950mg | MẬT ONG NGHỆ-MEDI | VD-22484-15 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,700.00 |
13 | 40.1057 | Vitamin C | Uống | 1000mg | VITAMIN C STADA 1G | VD-25486-16 | Viên | Chi Nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,900.00 |
14 | 40.678 | Esomeprazol | Uống | 40mg | ESOMEPRAZOL STADA 40mg | VD-22670-15 | Viên | Chi nhánh công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 7,500.00 |
15 | 40.67 | Alpha chymotrypsin | Uống | 4,2mg | Statripsine | VD-21117-14 | viên | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-VN; Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,150.00 |
16 | 40.175 | Cefoxitin | Tiêm | 1g | Optixitin | VN-10978-10 | Lọ | Sinopharm Zhijun (Shenzhen) | 88/QĐ-GĐB | 34,330.00 |
17 | 40.179 | Ceftazidim | Tiêm | 1g | Zidimbiotic 1000 | VD-19012-13 | Lọ | Tenamyd Pharma | 88/QĐ-GĐB | 15,750.00 |
18 | 40.184 | Cefuroxim | Uống | 500mg | CEFUROXIM 500mg | VD-12962-10 | Viên | Công ty CP DP TW Vidipha | 88/QĐ-GĐB | 2,037.00 |
19 | 40.680 | Rabeprazol | Uống | 20mg | HAPPI 20 | VN-20397-17 | Viên | Cadila Healthcare Ltd. | 88/QĐ-GĐB | 598.00 |
20 | 40.184 | Cefuroxim | Uống | 500mg | CEFUROXIM 500mg | VD-12962-10 | Viên | Công ty CP DP TW Vidipha | 88/QĐ-GĐB | 2,037.00 |
21 | 40.980 | Salbutamol (sulfat) | Xịt | 100mcg/liều xịt | Ventolin Inh 100mcg 200Dose | VN-18791-15 | Bình xịt | Glaxo Wellcome SA; Cơ sở đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: GlaxoSmithKline Australia Pty. Ltd,-Tây Ban Nha, đóng gói Úc | 2586/QĐ-SYT | 76,379.00 |
22 | 40.775 | Methyl prednisolon | Uống | 4mg | MENISON 4mg | VD-23842-15 | Viên/ vỉ | Pymeharco - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 890.00 |
23 | 05C.201.1 | Thục địa, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Ích mẫu, Ngải cứu, Hương phụ | Uống | 0,48g; 0,48g; 0,32g; 0,24g; 0,96g; 0,48g; 0,48g | KIMAZEN BỔ HUYẾT ĐIỀU KINH | VD-26172-17 | Gói | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 7,500.00 |
24 | 05C.148.9 | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà | Uống | 72mg, 136,5mg, 360mg, 250mg, 52,5mg, 96,5mg, 233mg, 167mg, 372,46mg, 162,5mg, 47,26mg, 16,5mg, 10mg | THUỐC HO BỔ PHẾ CHỈ KHÁI LỘ | V534-H12-10 | Gói | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 3,500.00 |
25 | 05C.148.9 | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà | Uống | 0,9g; 1,708g; 4,5g; 3,125g; 0,656g; 1,208g; 2,912g; 2,088g; 4,666g; 2,301g; 0,591g; 0,208g; 0,125g. | THUỐC HO BỔ PHẾ CHỈ KHÁI LỘ | V534-H12-10 | Chai/lọ 125ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nam - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 18,500.00 |
26 | 40.677 | Omeprazol | Uống | 20mg | Omsergy | VN-20406-17 | Viên | Saga Laboratories, Ấn Độ | 2586/QĐ-SYT | 275.00 |
27 | 40.55 | Piroxicam | Uống | 20 mg | Dicellnase | VN-19810-16 | Viên | Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A. - Bồ Đào Nha | 2586/QĐ-SYT | 6,500.00 |
28 | 40.534 | Dopamin (hydroclorid) | Tiêm truyền tĩnh mạch | 200mg/5ml | Dopamin hydrochloride USP 40mg/ml | VN-15124-12 | Lọ | Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk - Germany | 2586/QĐ-SYT | 21,000.00 |
29 | 40.129 | Than hoạt | Uống | 100mg | Carbomint | VD-11006-10 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 355.00 |
30 | 40.30 | Diclofenac | Uống | 50mg | Diclofenac 50mg | VD-23060-15 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ-Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 98.00 |
31 | 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm | 200mg/100ml | Ciprofloxacin Kabi | VD-20943-14 | Chai | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 17/QĐ-GĐB | 17,575.00 |
32 | 40.227 | Ciprofloxacin | Uống | 500mg | Ciprofloxacin 500mg | VD-22942-15 | Viên | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 439.00 |
33 | 40.155 | Amoxicilin + acid clavulanic | Uống | 875mg+125mg | Auclanityl 875/125mg | VD-27058-17 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 11/QĐ-GĐB | 4,780.00 |
34 | 40.800 | Gliclazid | Uống | 30mg | Pyme Diapro MR | VD-22608-15 | Viên | Công Ty CP Pymepharco | 11/QĐ-GĐB | 280.00 |
35 | 40.800 | Gliclazid | Uống | 60mg | Lazibet MR 60 | VD-30652-18 | Viên | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 11/QĐ-GĐB | 748.00 |
36 | 40.155 | Amoxicilin + acid clavulanic | Uống | 250mg+31,25mg | Augbidil 250mg/31,25mg | VD-26363-17 | Gói | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 11/QĐ-GĐB | 1,189.00 |
37 | 40.919 | Oxytocin | Tiêm | 10UI | Oxyvagin | VN-20133-16 | Ống | CSPC Ouyi Pharmaceutical Co.,Ltd, Trung Quốc | 2586/QĐ-SYT | 5,900.00 |
38 | 40.520 | Perindopril | Uống | 5mg | Coversyl 5mg | VN-17087-13 | Viên | Les Laboratoires Servier Industrie - France | 2586/QĐ-SYT | 5,650.00 |
39 | 40.413 | Cloramphenicol + Xanh methylen | Uống | 125mg + 20mg | Micbibleucin | VD-24394-16 | Viên | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 520.00 |
40 | 40.1021 | Natri clorid | Tiêm truyền tĩnh mạch | 0,9% chai 500ml | Natri clorid 0,9% | VD-21954-14 | Chai | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 9,030.00 |
41 | 40.561 | Peptide (Cerebrolysin concentrate) | Tiêm truyền | 215,2mg/ml x 10ml | Cerebrolysin | QLSP-845-15 | Ống | Cơ sở trộn và đóng gói: Ever Pharma Jena GmbH, Đức; Cơ sở xuất xưởng: Ever Neuro Pharma GmbH, Áo | 7770/QĐ-BYT | 92,505.00 |
42 | 40.561 | Peptide (Cerebrolysin concentrate) | Tiêm truyền | 215,2mg/ml x 5ml | Cerebrolysin | QLSP-845-15 | Ống | Cơ sở trộn và đóng gói: Ever Pharma Jena GmbH, Đức; Cơ sở xuất xưởng: Ever Neuro Pharma GmbH, Áo | 7770/QĐ-BYT | 53,865.00 |
43 | 05C.150 | Tần dày lá, Núc nác, Cineol | Uống | Mỗi chai 90ml chứa dịch chiết từ: Tần dày lá 45g; Núc nác 11,25g; Cineol 83,7mg. | Hoastex | VD-25220-16 | Chai | OPC-Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 31,600.00 |
44 | 05C.158.4 | Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol | Uống | Mỗi chai 90ml chứa: Cao lỏng dược liệu 1:2 (chiết từ các dược liệu: Tỳ bà diệp 16,2g; Cát cánh 1,8g; Bách bộ 2,79g; Tiền hồ 1,8g; Tang bạch bì 1,8g; Thiên môn 2,7g; Phục linh/Bạch linh 1,8g; Cam thảo 0,9g; Hoàng cầm 1,8g) 63ml; Menthol 18mg; Cineol 18mg | Thuốc ho người lớn OPC | VD-25224-16 | Chai | OPC-Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 23,100.00 |
45 | 05C.158.2 | Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol | Uống | Mỗi 90ml chứa: Tỳ bà diệp 16,2g; Cát cánh 1,8g; Bách bộ 2,79g; Tiền hồ 1,8g; Tang Bạch bì 1,8g; Thiên môn 2,7g; Phục linh/Bạch linh 1,8g; Cam thảo 0,9g; Hoàng cầm 1,8g; Cineol 18mg. | Thuốc ho trẻ em OPC | VD-24238-16 | Chai | OPC-Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 22,050.00 |
46 | 40.184 | Cefuroxim | Uống | 250mg | Zinmax-Domesco 250mg | VD-25928-16 | Viên | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 28/QĐ-GĐB | 1,180.00 |
47 | 40.173 | Cefotaxim | Tiêm | 1g | CEFOVIDI | VD-17013-12 | Lọ | Công ty CP DP TW Vidipha | 28/QĐ-GĐB | 5,145.00 |
48 | 40.173 | Cefotaxim | Tiêm | 1g | Bio-Taksym | VN-14769-12 | Lọ | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | 28/QĐ-GĐB | 19,312.00 |
49 | 40.800 | Gliclazid | Uống | 30mg | Diamicron MR | VN-20549-17 | Viên | Les Laboratoires Servier Industrie - France | 2586/QĐ-SYT | 2,780.00 |
50 | 40.606+612 | Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus | Uống | 100 triệu CFU + 500 triệu CFU | MERIKA PROBIOTICS | QLSP-0808-14 | Gói | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,200.00 |
51 | 40.795 | Progesterone | Uống | 100mg | Utrogestan | VN-7861- 09 | Viên | 1661/QĐ-SYT | 6,600.00 | |
52 | 40.1015 | Glucose | Tiêm truyền tĩnh mạch | 5% chai 500ml | Glucose 5% | VD-28252-17 | Chai | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 9,450.00 |
53 | 05C.58.49 | Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm | Uống | 3.2g, 2.4g, 4g, 1.6g, 1.6g, 2.4g, 2.4g, 1.2g, 1.6g, 1.2g, 2.4g, 2.4g, 1.6g, 2.4g, 2.4g | Bạch y phong tê thấp | V126-H12-13 | Lọ | Công ty cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 69,500.00 |
54 | 05C.135.9 | Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi | Uống | 650mg, 500mg, 650mg, 150mg, 1200mg | Dưỡng tâm an | VD-17080-12 | Viên | Công ty cổ phần Dược VTYT Hải Dương - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,400.00 |
55 | 05C.207.2 | Ngũ sắc, Tân di hoa, Thương Nhĩ Tử | Dùng ngoài | 5g, 5g, 5g | Thông xoang Nam Dược | V86-H12-13 | Lọ | Công ty TNHH Nam Dược - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 38,000.00 |
56 | 05C.208.1 | Tân di, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo | Uống | 200mg, 300mg, 200mg, 200mg, 200mg, 100mg, 200mg, 100mg | Thông xoang tán Nam Dược | V87-H12-13 | Viên | Công ty TNHH Nam Dược - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,900.00 |
57 | 05C.167 | Nhân sâm, Tam thất. | Uống | 50mg, 20mg | Nhân sâm tam thất TW3 | V629-H12-10 | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,200.00 |
58 | 40.756 | Ursodeoxycholic acid | Uống | 300mg | SAVI URSO 300 | VD-23009-15 | Viên | Cty CP DP Savi - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 7,830.00 |
59 | 05C.7 | Actiso. | Uống | 280mg | Actisô | VD-22420-15 | Ống | Cty CP Dược Hậu Giang - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,020.00 |
60 | 40.677 | Omeprazol | Tiêm | 40mg | LASECTIL | VD-20828-14 | Lọ | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco, Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 11,300.00 |
61 | 40.193 | Phenoxy methylpenicilin | Uống | 400.000 UI | Penicilin V kali 400.000 IU | VD-19907-13 | Viên | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 258.00 |
62 | 40.1056 | Vitamin B12(Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) | Tiêm | 1mg/ml | Vitamin B12 1mg/ml | VD-23606-15 | Ống | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 494.00 |
63 | 40.678 | Esomeprazol | Uống | 20mg | Goldesome | VN-19112-15 | Viên | ValPharma international S.P.A, Italy | 2586/QĐ-SYT | 13,850.00 |
64 | 40.775 | Methyl prednisolon | Uống | 16mg | Methylsolon 16 | VD-22238-15 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 678.00 |
65 | 40.883 | Natri clorid | Nhỏ mũi | 630mg/70ml, chai 70ml | NASOLSPRAY | VD-23188-15 | Chai | Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 24,000.00 |
66 | 40.169 | Cefixim | Uống | 200mg | CROCIN 200 mg | VD-7334-09 | Viên/ vỉ | Pymeharco - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 8,900.00 |
67 | 40.1061 | Vitamin E | Uống | 400UI | VITAMIN E 400 | VD-22617-15 | Viên | Pymeharco - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 498.00 |
68 | 40.154 | Amoxicilin | Uống | 500mg | Moxilen 500mg | VN-17099-13 | Viên | Medochemie Ltd-Factory B-Cyprus | 762/QĐ-SYT | 2,400.00 |
69 | 40.225 | Spiramycin + metronidazol | Uống | 750.000UI + 125mg | Kitaro | VD-26251-17 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi-Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 3,180.00 |
70 | 40.155 | Amoxicilin + acid clavulanic | Uống | 500mg + 62,5mg | Vigentin 500/62,5 DT | VD-17967-12 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1-Pharbaco-Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 10,300.00 |
71 | 40.84 | Diphenhydramin | Tiêm | 10mg | Dimedrol | VD-23761-15 | Ống | HD Pharma - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 600.00 |
72 | 40.685 | Acetyl leucin | Tiêm | 500mg/5ml | Tanganil 500mg/5ml | VN-18066-14 | Ống | Pierre Fabre Medicament production - Pháp | 2586/QĐ-SYT | 13,698.00 |
73 | 40.86 | Epinephrin (adrenalin) | Tiêm | 1mg/1ml | Adrenaline-BFS 1mg | VD-21546-14 | Ống | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,100.00 |
74 | 40.688 | Domperidon | Uống | 30mg/30ml, chai 30ml | A.T Domperidon | VD-26743-17 | Chai | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 7,245.00 |
75 | 40.1057 | Vitamin C | Uống | 100mg/5ml, chai 60ml | A.T Ascorbic syrup | VD-25624-16 | Chai | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 13,545.00 |
76 | 40.1044 | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | Uống | (50mg + 10,78mg + 5mg)/10ml | Atihem | VD-27800-17 | Ống | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm An Thiên - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 3,780.00 |
77 | 05C.127.1 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). | Uống | 40mg, 120mg | A.T hoạt huyết dưỡng | VD-29685-18 | Ống | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm An Thiên - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 5,586.00 |
78 | 05C.161.4 | Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ,Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược | Uống | 200mg, 66,66mg, 200mg, 133,33mg, 133,33mg, 133,33mg, 133,33mg, 66,66mg, 133,33mg, 33,33mg | Thập toàn đại bổ A.T | VD-25662-16 | Ống | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm An Thiên - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 4,788.00 |
79 | 40.156 | Amoxicilin + sulbactam | Uống | 500mg + 125mg | Sumakin 500/125 | VD-23194-15 | Gói | Mekophar- Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 9,500.00 |
80 | 40.426 | Folic acid (vitamin B9) | Uống | 5mg | Aginfolix 5 | VD-25119-16 | Viên | Agimexpharm - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 147.00 |
81 | 05C.54.1 | Cao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa | Uống | Cao xương hỗ hợp 750mg; Hoàng bá 2400mg; Tri mẫu 300mg; Trần bì 600mg; Bạch thược 600mg; Can khương 150mg; Thục địa 600mg. | Dưỡng cốt hoàn | VD-17817-12 | Gói | Traphaco-Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 3,500.00 |
82 | 05C.58.14 | Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất,Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm | Uống | Độc hoạt 0,40 g; Phòng phong 0,30g; Tang ký sinh 0,50 g; Tế tân 0,20g; Tần giao 0,20g; Ngưu tất 0,30g; Đỗ trọng 0,30g; Quế chi 0,20g; Xuyên khung 0,15g; Sinh địa 0,30g; Bạch thược 0,30g; Đương quy 0,20g; Đảng sâm 0,30g; Bạch linh 0,30g; Ca | Phong thấp Khải Hà | VD-28359-17 | Gói | Khải Hà-Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,350.00 |
83 | 40.576 | Piracetam | Uống | 400 mg | Agicetam 400 | VD-26091-17 | Viên | Agimexpharm - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 210.00 |
84 | 40.998 | N-acetylcystein | Uống | 200mg | Acecyst | VD-25112-16 | Viên | Agimexpharm - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 178.00 |
85 | 40.988 | Ambroxol | Uống | 30mg/5ml/ 100ml | Olesom | VN-14057-11 | Lọ | Gracure Pharmaceuticals Ltd | 2586/QĐ-SYT | 39,480.00 |
86 | 40.760 | Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin | Dùng ngoài | 0,0064g +0,1g +0,01g/ 10g | Gensonmax | VD-27993-17 | Tuýp | Cty CP Dược phẩm Quảng Bình | 2586/QĐ-SYT | 3,900.00 |
87 | 40.184 | Cefuroxim | Uống | 500mg | Cefuroxim axetil 500 | VD-12962-10 | Viên | Cty CPDP TW Vidipha | 2586/QĐ-SYT | 2,226.00 |
88 | 40.769 | Fluocinolon acetonid | Dùng ngoài | 0,025%/10g | Fluopas | VD-24843-16 | Tuýp | Cty CP Dược phẩm Quảng Bình | 2586/QĐ-SYT | 3,780.00 |
89 | 40.1057 | Vitamin C | Uống | 500mg | Vitamin C - DNA | VD-21945-14 | Viên | Cty CP Dược VTYT Nghệ An | 2586/QĐ-SYT | 173.00 |
90 | 05C.82.11 | Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn | Uống | (1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 2,0g; 0,4g; 0,4g; 0,6g)/10ml | Siro Bổ Tâm Tỳ | VD-23560-15 | Ống | Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt-Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 5,000.00 |
91 | 40.155 | Amoxicilin + acid clavulanic | Uống | 250mg + 31,25mg | Midantin 250/31,25 | VD-21660-14 | Gói | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,709.00 |
92 | 40.184 | Cefuroxim | Uống | 250 mg | Cefuroxime 250mg | VD-22939-15 | Viên | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,428.00 |
93 | 40.671 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | Uống | 800mg + 611,76mg + 80mg | LAHM | VD-20361-13 | Gói | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 3,250.00 |
94 | 40.154 | Amoxicilin | Uống | 500mg | Amoxicilin 500mg | VD-17932-12 | Viên | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 493.00 |
95 | 05C.118 | Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. | Uống | 2000mg, 666mg, 666mg, 666mg, 83mg, 830mg, 500mg, 8,3mg | Tadimax | VD-22742-15 | Viên | Công ty cổ phần dược Danapha - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 3,450.00 |
96 | 40.155 | Amoxicilin + acid clavulanic | Uống | 500mg + 125mg | Midatan 500/125 | VD-22188-15 | Viên | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,744.00 |
97 | 05C.221 | Lá xoài. | Dùng ngoài | 0.002 | DUNG DỊCH VỆ SINH MANGINOVIM | VD-17862-12 | Chai | Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 32,000.00 |
98 | 40.182 | Ceftizoxim | Tiêm | 500mg | CEFTIZOXIM 0,5G | VD-26843-17 | Hộp/lọ | Chi nhánh 3 - cty CP Dp Imexpharm tại Bình Dương - Việt Nam - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 49,000.00 |
99 | 40.1050 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Uống | 100mg + 100mg + 0.15mg | SAVI 3B | VD-16030-11 | Viên | Cty CP DP Savi - Việt Nam - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,440.00 |
100 | 40.198 | Gentamicin | Nhỏ mắt | 0,3%/5ml | Gentamicin 0,3% | VD-28237-17 | Lọ | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,100.00 |
101 | 40.12 | Lidocain (hydroclorid) | Tiêm | 2%, 2ml | Lidocain Kabi 2% | VD-18043-12 | Ống | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 420.00 |
102 | 40.216 | Tinidazol | Uống | 500mg | Tinidazol 500mg | VD-23148-15 | Viên | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 420.00 |
103 | 05C.81 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn, Nhục đậu khấu | Uống | 350mg, 115mg, 60mg, 70mg, 235mg, 115mg, 115mg, 235mg, 115mg, 115mg, 115mg, 115mg, 235mg. | Đại tràng PV | V782-H12-10 | Viên | Cty CP Dược Phúc Vinh - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 820.00 |
104 | 05C.161.3 | Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược | Uống | 0.42g, 0.42g, 0.63g, 0.42g, 0.63g, 0.33g, 0.63g, 0.33g, 0.33g, 0.42g. | Thập toàn đại bổ | VD-21303-14 | Ống | Cty CP DP Hà Tây - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 3,870.00 |
105 | 05C.195 | Thục địa, Táo nhục, Củ súng, Thạch hộc, Hoài sơn, Tỳ giải. | Uống | 0.6g, 0.36g, 0.28g, 0.24g, 0.236g, 0.2g. | Bổ thận âm | VD-23884-15 | Gói | Cty CP TM Dược VTYT Khải Hà - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 3,600.00 |
106 | 40.155 | Amoxicilin + acid clavulanic | Uống | 875mg + 125mg | Klamentin 875/125 | VD-24618-16 | Viên | CTY TNHH MTV DP DHG | 2586/QĐ-SYT | 6,890.00 |
107 | 40.698 | Hyoscin butylbromid | Uống | 10mg | Buscopan Tab. 10mg B/100 | VN-20661-17 | Viên | Delpharm Reims - Pháp | 2586/QĐ-SYT | 1,120.00 |
108 | 40.805 | Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) | Tiêm | 100 IU/ml x 10ml | Mixtard 30 Inj. 100IU/ml x 10ml | QLSP-0599-12 | Lọ | Novo Nordisk A/S - Đan Mạch | 2586/QĐ-SYT | 94,300.00 |
109 | 40.985 | Theophylin | Uống | 100mg | Theostat L.P. 100mg | VN-14339-11 | Viên | Pierre Fabre Medicament production - Pháp | 2586/QĐ-SYT | 1,636.00 |
110 | 40.184 | Cefuroxim | Uống | 125mg/ 1,5g | EFODYL | VD-27344-17 | Gói | CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam | 2586/QĐ-SYT | 7,500.00 |
111 | 40.48 | Paracetamol (acetaminophen) | Tiêm truyền tĩnh mạch | 1000mg/ 100ml | Paracetamol Kabi 1000 | VD-19568-13 | Chai | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 18,270.00 |
112 | 40.177 | Cefpodoxim | Uống | 100mg | CEBEST | VD-28338-17 | Viên | CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam | 2586/QĐ-SYT | 8,500.00 |
113 | 40.177 | Cefpodoxim | Uống | 200mg | CEBEST | VD-28339-17 | Viên | CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam | 2586/QĐ-SYT | 12,500.00 |
114 | 40.161 | Cefaclor | Uống | 375mg | METINY | VD-27346-17 | Viên | CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam | 2586/QĐ-SYT | 12,800.00 |
115 | 40.886 | Olopatadin (hydroclorid) | Nhỏ mắt | 2%/5ml, lọ 5ml | OLEVID | VD-27348-17 | Lọ | CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam | 2586/QĐ-SYT | 88,000.00 |
116 | 40.903 | Fluticason propionat | Dùng ngoài | 50mcg/ liều xịt, chai 60 liều | MESECA | VD-23880-15 | Chai | CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam | 2586/QĐ-SYT | 96,000.00 |
117 | 40.973 | Budesonid | Xịt mũi | 64mcg/ liều xịt, chai 120 liều | BENITA | VD-23879-15 | Chai | CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam | 2586/QĐ-SYT | 90,000.00 |
118 | 40.757 | Beclometason (dipropionat) | Xịt mũi | 50mcg/ liều xịt x 150 liều xịt | MECLONATE | VD-25904-16 | Lọ | CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam | 2586/QĐ-SYT | 56,000.00 |
119 | 40.881 | Natri hyaluronat | Nhỏ mắt | 18mg/ 10ml | VITOL | VD-28352-17 | Lọ | CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam | 2586/QĐ-SYT | 48,000.00 |
120 | 40.207 | Tobramycin + dexamethason | Nhỏ mắt | 15mg + 5mg | METODEX SPS | VD-23881-15 | Lọ | CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam | 2586/QĐ-SYT | 35,000.00 |
121 | 40.867 | Hydroxypropylmethylcellulose | Nhỏ mắt | 0,3%(30mg/10ml) | SYSEYE | VD-25905-16 | Lọ | CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam | 2586/QĐ-SYT | 24,490.00 |
122 | 40.767 | Dexamethason phosphat+ neomycin | Nhỏ mắt | (10mg + 34000IU)/ lọ 10ml | POEMA | VD-19619-13 | Lọ | CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam | 2586/QĐ-SYT | 15,000.00 |
123 | 40.299 | Nystatin + metronidazol + Cloramphenicol + dexamethason acetat | Đặt âm đạo | 75mg + 225mg + 100mg + 0,5mg | Canvey | VN-16635-13 | Viên | Ltd Farmaprim - Moldova | 2586/QĐ-SYT | 25,600.00 |
124 | 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm | 400mg/200ml | Citopcin Injection 400mg/200ml | VN-20135-16 | Túi | CJ HealthCare Corporation | 34/QĐ-GĐB | 63,000.00 |
125 | 40.175 | Cefoxitin | Tiêm | 1g | Cefoxitine Gerda 1G | VN-20445-17 | Lọ | LDP-Laboratorios Torlan SA | 11/QĐ-GĐB | 129,000.00 |
126 | 40.162 | Cefadroxil | Uống | 250mg | Cefadroxil 250mg | VD-26186-17 | Gói | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 926.00 |
127 | 40.727 | Loperamid | Uống | 2mg | Loperamid 2mg | VD-25721-16 | Viên | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 145.00 |
128 | 05C.107.4 | Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Đại táo | Uống | Mỗi viên chứa: Bột Bạch truật 60mg; Bột Đảng sâm 60mg; Bột Đương quy 60mg; Bột Trần bì 60mg; Cao đặc hỗn hợp dược liệu : 480mg ( tương đương : Đại táo 280mg; Hoàng kỳ 280mg; Đảng sâm 280mg; Thăng ma 60mg; Sài hồ 60mg; Cam thảo 60mg | Viên Bách Trĩ | VD-25817-16 | Viên | Công ty CPDược phẩm trung ương 3- Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 984.00 |
129 | 40.1064 | Vitamin PP | Uống | 500mg | Vitamin PP 500mg | VD-18555-13 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế- Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 167.00 |
130 | 40.31 | Acetylsalicylic acid | Uống | 81mg | Aspirin 81mg | VD-20261-13 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 89.00 |
131 | 40.735 | Diosmin | Uống | 600mg | ISAIAS | VD-28464-17 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 5,000.00 |
132 | 40.1032 | Calci carbonat+ calci gluconolactat | Uống | 300mg + 2940mg | CALCIUM STADA 500 MG | VD-27518-17 | Viên | Chi Nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 3,500.00 |
133 | 40.989 | Bromhexin (hydroclorid) | Uống | 8 mg | PAXIRASOL | VN-15429-12 | Viên | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company - Hungary | 2586/QĐ-SYT | 626.00 |
134 | 40.1060 | Vitamin D3 | Uống | 25.000 UI | D-CURE 25.000 IU | VN-20697-17 | Ống | SMB Technology S.A-Belgium | 2586/QĐ-SYT | 36,800.00 |
135 | 05C.206 | Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor. | Dùng ngoài | 1g; 0,5g; 0,5g; 0,008g; 0,006g; 0,004g | XOANGSPRAY | VD-20945-14 | Chai | Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 35,000.00 |
136 | 05C.128 | Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. | Uống | 0,4g; 4g; 0,8g; 0,6g, 0,4g; 0,4g; 0,4g | BỔ KHÍ THÔNG MẠCH K-YINGIN | VD-28667-18 | Gói | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 8,000.00 |
137 | 40.48 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 500mg | PARTAMOL TAB | VD-23978-15 | Viên/ vỉ | Chi nhánh công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 480.00 |
138 | 40.800 | Gliclazid | Uống | 30mg | Diamicron MR Tab 30mg 60's | VN-20549-17 | Viên | Les Laboratoires Servier Industrie | 78/QĐ-GĐB | 2,780.00 |
139 | 40.800 | Gliclazid | Uống | 30mg | Diamicron MR Tab 30mg 60's | VN-20549-17 | Viên | Les Laboratoires Servier Industrie | 78/QĐ-GĐB | 2,765.00 |
140 | 40.989 | Bromhexin (hydroclorid) | Uống | 2mg/10ml | Bromectic 2mg/10ml | VD-23326-15 | Ống | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 1587/QĐ-SYT | 3,390.00 |
141 | 40.998 | N-acetylcystein | Uống | 200mg | Aecysmux 200 Effer | VD-26777-17 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long - Việt Nam | 1587/QĐ-SYT | 1,297.00 |
142 | 40.992 | Codein + terpin hydrat | Uống | 10mg + 100mg | Terpin Codein 10 | VD-6745-09 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long - Việt Nam | 1587/QĐ-SYT | 339.00 |
143 | 40.1049 | Vitamin B1 | Uống | 250mg | Vitamin B1 250mg | VD-16238-12 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long - Việt Nam | 1587/QĐ-SYT | 491.00 |
144 | 40.629 | Xanh methylen + tím gentian | Dùng ngoài | 400mg+ 50mg | Dung dịch MILIAN | VD-18977-13 | Lọ | OPC - Việt Nam | 1587/QĐ-SYT | 10,500.00 |
145 | 40.163 | Cefalexin | Uống | 500mg | Cephalexin 500mg | VD-18300-13 | Viên/ vỉ | Imexpharm - Việt Nam | 1587/QĐ-SYT | 2,885.00 |
146 | 40.116 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | Tiêm truyền tĩnh mạch | 1,4%: 250ml | Natri bicarbonat 1,4% | VD-25877-16 | Chai | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 31,973.00 |
147 | 40.173 | Cefotaxim | Tiêm | 1g | CEFOVIDI | VD-31975-19 | Lọ | Công ty CP DP TW Vidipha | 28/QĐ-GĐB | 5,145.00 |
148 | 40.558 | Rosuvastatin | Uống | 5mg | PMS-Rosuvastatin | VN-18412-14 | Viên | Pharmascience Inc | 26/QĐ-TTMS | 1,275.00 |
149 | 40.558 | Rosuvastatin | Uống | 20mg | PMS-Rosuvastatin | VN-18411-14 | Viên | Pharmascience Inc | 26/QĐ-TTMS | 2,540.00 |
150 | 40.526 | Telmisartan | Uống | 80mg | Tolura 80mg | VN-20617-17 | Viên | KRKA, D.D., Novo Mesto | 26/QĐ-TTMS | 9,954.00 |
151 | 40.517 | Nebivolol | Uống | 5mg | Bivolcard 5 | VD-24265-16 | Viên | Công ty CPDP SaVi | 26/QĐ-TTMS | 1,700.00 |
152 | 40.526 | Telmisartan | Uống | 20mg | CILZEC 20 | VN-11961-11 | Viên | MSN Laboratories Private Ltd. | 26/QĐ-TTMS | 599.00 |
153 | 40.558 | Rosuvastatin | Uống | 10mg | PMS-Rosuvastatin | VN-18410-14 | Viên | Pharmascience Inc | 26/QĐ-TTMS | 1,275.00 |
154 | 40.540 | Clopidogrel | Uống | 75mg | G5 Duratrix | VD-21848-14 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 26/QĐ-TTMS | 333.00 |
155 | 40.169 | Cefixim | Uống | 50mg | MECEFIX-B.E 50MG | VD-28347-17 | Gói | CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam | 2586/QĐ-SYT | 5,000.00 |
156 | 40.177 | Cefpodoxim | Uống | 50mg | CEBEST | VD-28340-17 | Gói | CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam | 2586/QĐ-SYT | 6,500.00 |
157 | 40.184 | Cefuroxim | Uống | 500mg | CEFUROXIM 500mg | VD-31978-19 | Viên | Công ty CP DP TW Vidipha | 88/QĐ-GĐB | 2,037.00 |
158 | 40.184 | Cefuroxim | Uống | 500mg | CEFUROXIM 500mg | VD-31978-19 | Viên | Công ty CP DP TW Vidipha | 88/QĐ-GĐB | 2,037.00 |
159 | 40.668 | Lanzoprazol | Uống | 30mg | Gastevin 30mg | VN-18275-14 | Viên | KRKA, d.d., Novo mesto - Slovenia | 2586/QĐ-SYT | 9,400.00 |
160 | 40.671 | Magnesium hydroxide + Nhôm hydroxide + Simethicol | Uống | 800mg; 800mg; 100mg | Antilox forte | VD-26750-17 | Gói | Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 3,800.00 |
161 | 40.725 | Kẽm gluconat | Uống | 8mg | Siro Snapcef | VD-21199-14 | Chai | Công ty cổ phần Dược VTYT Hải Dương - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 29,500.00 |
162 | 40.81 | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | Uống | 4mg | ALLERMINE | VD-22794-15 | Viên/vỉ | Agimexpharm - Việt Nam | 207/QĐ-SYT | 180.00 |
163 | 40.260 | Aciclovir | Uống | 800mg | Bosviral | VN-20730-17 | Viên | Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A, Bồ Đào Nha | 2586/QĐ-SYT | 12,300.00 |
164 | 40.697 | Drotaverin clohydrat | Uống | 40mg | Drotavep 40mg Tablets | VN-20665-17 | Viên | Extractum Pharma Co. Ltd., Hungary | 2586/QĐ-SYT | 980.00 |
165 | 40.760 | Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin | Dùng ngoài | 0,64mg + 100mg + 10mg/ tuýp 10g | Genfranson cream | VN-18828-15 | Tuýp | Korea Arlico Pharm Co.,Ltd, Hàn Quốc | 2586/QĐ-SYT | 15,600.00 |
166 | 40.659 | Furosemid | Uống | 40mg | Agifuros | VD-27744-17 | Viên | Agimexpharm - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 110.00 |
167 | 40.831 | Mephenesin | Uống | 500mg | Agidecotyl 500 | VD-25604-16 | Viên | Agimexpharm - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 280.00 |
168 | 40.451 | Tranexamic acid | Tiêm | 50mg/ml, ống 5ml | Zentramol | VD-26684-17 | Ống | Công ty cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,700.00 |
169 | 40.48 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 500mg | Biragan 500 | VD-24392-16 | Viên | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 840.00 |
170 | 40.48 | Paracetamol (acetaminophen) | Đặt hậu môn | 150mg | Biragan 150 | VD-21236-14 | Viên | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,491.00 |
171 | 05C.143 | Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến. | Uống | 2,4g; 2,4g; 2,4g; 2,4g; 1,6g; 2,4g; 1,6g; 2,4; 0,08g | HOA ĐÀ TÁI TẠO HOÀN | VN-19844-16 | Gói | Cty TNHH TM DP Đông Á | 2586/QĐ-SYT | 12,000.00 |
172 | 40.177 | Cefpodoxim | Uống | 100mg | CEBEST | VD-28341-17 | Gói | CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam | 2586/QĐ-SYT | 8,800.00 |
173 | 40.606+612 | Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus | Uống | 200 triệu CFU + 1 tỷ CFU | MERIKA FORT | QLSP-0807-14 | Gói | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,800.00 |
174 | 40.998 | N-acetylcystein | Uống | 200mg | Bifacold | VD-25865-16 | Gói | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 470.00 |
175 | 40.980 | Salbutamol (sulfat) | Khí dung | 2.5mg/ 2.5ml | Ventolin Neb Sol 2.5mg/ 2.5ml 6x5's | VN-20765-17 | Ống | GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd.-Úc | 2586/QĐ-SYT | 4,575.00 |
176 | 40.921 | Misoprostol | Uống | 200mcg | Heraprostol | VD-29544-18 | viên | Công ty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 3,590.00 |
177 | 40.1057 | Vitamin C | Tiêm | 500mg/ 5ml | Vitamin C 500mg/5ml | VD-25216-16 | Ống | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,390.00 |
178 | 40.715 | Sorbitol | Uống | 5g | Sorbitol 5g | VD-25582-16 | Gói | Công ty cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 420.00 |
179 | 05C.76.1 | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng | Uống | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng. | Phong Tê Thấp | VD-26327-17 | Viên | Cty CPDP Yên Bái- Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,688.00 |
180 | 05C.71.2 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam thất | Uống | Bột mã tiền chế (tính theo Strychnin) 0,7mg; Hy thiêm 852mg; Ngũ gia bì chân chim 232mg; Tam thất 50mg. | FENGSHI-OPC Viên Phong Thấp | VD-19913-13 | Viên | OPC-Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 840.00 |
181 | 05C.125.1 | Đan sâm, Tam thất, Borneol | Uống | Đan sâm, Tam thất, Borneol | Quancardio | VD-29091-18 | Viên | Cty CP DP Quảng Bình | 2586/QĐ-SYT | 810.00 |
182 | 40.182 | Ceftizoxim | Tiêm | 1000mg | ZOXIMCEF 1g | VD-29359-18 | Lọ | Pymeharco - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 35,400.00 |
183 | 40.182 | Ceftizoxim | Tiêm | 500mg | Phillebicel 500mg | VD-17780-12 | Lọ | Công ty TNHH Phil Inter Pharma - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 35,000.00 |
184 | 40.549 | Atorvastatin | Uống | 10 mg | Statinagi 10 | VD-25128-16 | Viên | Agimexpharm - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 231.00 |
185 | 40.30 | Diclofenac | Dùng ngoài | 1%, tuýp bôi ngoài da 20g | Osapain | VD-23378-15 | Tuýp | Cty TNHH MTV 120 Armephaco - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 7,050.00 |
186 | 40.30 | Diclofenac | Uống | 75mg | Diclofenac 75mg | VD-17672-12 | Viên | Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 300.00 |
187 | 40.221 | Erythromycin | Uống | 250 mg | Erymekophar | VD-20026-13 | Gói | Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,350.00 |
188 | 40.299 | Nystatin + metronidazol + Cloramphenicol + dexamethason acetat | Đặt âm đạo | 100.000UI + 200mg + 80mg + 0,5mg | Mycogynax | VD-23186-15 | Viên | Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 650.00 |
189 | 40.775 | Methyl prednisolon | Uống | 4mg | Soli-medon 4 | VD-23145-15 | Viên | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 265.00 |
190 | 40.559 | Simvastatin | Uống | 40mg | Eslatinb 40 | VD-26874-17 | Viên | Công ty CPDP Medisun - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 3,800.00 |
191 | 40.1048 | Vitamin A + D | Uống | 5000 IU + 400IU | Vitamin A&D | VD-20878-14 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 176.00 |
192 | 40.28 | Celecoxib | Uống | 200mg | Golcoxib | VD-22483-15 | Viên | Medisun - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,400.00 |
193 | 40.807 | Metformin | Uống | 850mg | Gludipha 850 | VD-25311-16 | Viên | Cty CP Dược Phẩm trung ương Vidiphar | 2586/QĐ-SYT | 208.00 |
194 | 40.48 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 500mg | TATANOL | VD-25397-16 | Viên/ vỉ | Pymeharco - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 294.00 |
195 | 05C.10.1 | Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai. | Uống | 50mg50mg5.25mg | Bibiso tab | VD-25196-16 | Viên | Medisun - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 320.00 |
196 | 05C.167 | Nhân sâm, Tam thất | Uống | 50mg, 20mg | Nhân sâm tam thất | V629-H12-10 | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 - Việt Nam | 185/QĐ-SYT | 1,200.00 |
197 | 05C.139.55 | Địa hoàng,Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, Chu sa, Cam thảo | Uống | 0.1g, 0.1g, 0.2g, 0.1g, 0.2g, 0.1g, 0.04g, 0.1g, 0.1g, 0.2g, 0.1g, 0.2g, 0.2g, 0.8g, 0.2g | Thiên vương bổ tâm đan | V127-H12-13 | Túi | Công ty cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 9,500.00 |
198 | 40.491 | Amlodipin | Uống | 5mg | Dipsope 5 | VN-10544-10 | Viên/ vỉ | RPG Lifesciences Ltd. - Ấn Độ | 2586/QĐ-SYT | 219.00 |
199 | 05C.127.1 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). | Uống | Cao Đinh lăng 150 mg, Cao Bạch quả 20 mg. | Hoạt huyết dưỡng não | V484-H12-10 | Viên | Hà Thành-Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 170.00 |
200 | 05C.37.1 | Kim tiền thảo, Râu mèo | Uống | 2400mg; 1000mg | KIM TIỀN THẢO | VD-21859-14 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,450.00 |
201 | 05C.127.1 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). | Uống | 150 mg; 75 mg | HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO TP | VD-20303-13 | Gói | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 3,200.00 |
202 | 05C.172.1 | Bán hạ nam, Bạch linh, Xa tiền tử, Ngũ gia bì chân chim, Sinh khương, Trần bì, Rụt, Sơn tra, Hậu phác nam | Uống | 440mg; 890mg; 440mg; 440mg; 110mg; 440mg; 560mg; 440mg; 330mg | FATTYDAN | VD-25073-16 | Viên | Công ty cổ phần BV Pharma - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,700.00 |
203 | 40.30.65 | Paracetamol + chlorpheniramin + dextromethorphan | Uống | 500mg + 2mg + 15mg | PARABEST EXTRA | VD-28356-17 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,400.00 |
204 | 05C.190.7 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ,Câu kỷ tử, Bạch linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, Thạch cao | Uống | 300mg, 22,5mg, 150mg, 22.5mg, 150mg, 15.0mg, 25.5mg, 15.0mg, 150mg, 150mg | Diatyp | V343-H12-10 | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm trung ương Foripharm - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,200.00 |
205 | 40.994 | Dextromethorphan hydrobromua + clorpheniramin maleat + sodium citrate dihydrat + glyceryl guaiacolat | Uống | 5mg + 1,33mg + 133mg + 50mg/5ml, chai 60ml | Siro ho Antituss Plus | VD-23191-15 | Chai | Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 12,000.00 |
206 | 40.41 | Meloxicam | Uống | 7,5 mg | MOBIMED 7,5 | VD-25393-16 | Viên | Pymeharco - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 399.00 |
207 | 40.481 | Trimetazidin | Uống | 35 mg | TRIMPOL MR | VN-19729-16 | Viên | Polfarmex S.A - Poland | 2586/QĐ-SYT | 2,590.00 |
208 | 40.883 | Natri clorid | Nhỏ mũi | 450mg/50ml, chai 70ml | NASOLSPRAY | VD-23188-15 | Chai | Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 24,000.00 |
209 | 40.807 | Metformin | Uống | 750mg | PANFOR SR 750 | VN-20188-16 | Viên | Inventia Healthcare Pvt. Ltd.-India | 2586/QĐ-SYT | 1,900.00 |
210 | 40.67 | Alpha chymotrypsin | Uống | 21 microkatals | Katrypsin | VD-18964-13 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 150.00 |
211 | 40.436 | Sắt sulfat + folic acid | Uống | 50mg + 250mcg | Uniferon B9 | VD-18789-13 | Viên | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 945.00 |
212 | 05C.193.4 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả | Uống | Cao khô dược liệu ( 240mg, 120mg, 120mg, 90mg, 90mg, 90mg) 120mg | Lục vị nang Vạn Xuân | VD-27652-17 | Viên | Công ty TNHHVạn Xuân - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 550.00 |
213 | 05C.113.2 | Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương | Uống | (2,4g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 0,12g) | Bình Vị - BVP | VD-22716-15 | Gói | BV Pharma - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 5,200.00 |
214 | 05C.119 | Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong. | Uống | 10g + 10g + 10g + 8g + 8g + 8g + 2g | Hoàn xích hương | VD-26695-17 | Gói | Hadiphar-Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 9,500.00 |
215 | 40.260 | Aciclovir | Dùng ngoài | 5% 5g | Aciclovir 5% | VD-18434-13 | Tuýp | HD Pharma | 2586/QĐ-SYT | 4,800.00 |
216 | 40.554 | Fluvastatin | Uống | 40mg | SAVI FLUVASTATIN 40 | VD-27047-17 | Viên | Cty CP DP Savi - Việt Nam - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 6,500.00 |
217 | 40.481 | Trimetazidin | Uống | 20mg | Vastarel 20mg | VN-16510-13 | Viên | Les Laboratoires Servier - Pháp | 2586/QĐ-SYT | 2,190.00 |
218 | 40.1033 | Calci carbonat + vitamin D3 | Uống | 300mg + 100 IU | DENSTRA | VD-13852-11 | Viên | Cty CP DP Phương Đông - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 750.00 |
219 | 40.998 | N-acetylcystein | Uống | 200mg/8ml | ORIBIER 200 MG | VD-25254-16 | Ống | Cty CP DP Phương Đông - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,530.00 |
220 | 05C.107.8 | Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo,Sinh khương, Đại táo | Uống | 1g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.12g, 1.02g. | Bổ trung ích khí | VD-21289-14 | Ống | Cty CP DP Hà Tây - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 4,230.00 |
221 | 05C.213.2 | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa | Uống | 333mg, 416mg, 250mg, 250mg, 250mg, 250mg, 83mg, 166mg. | PV Xoang | V1505-H12-10 | Viên | Cty CP Dược Phúc Vinh - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 810.00 |
222 | 05C.111 | Sinh địa, Hồ ma, Đào nhân, Tang diệp, Thảo quyết minh, Trần bì. | Uống | 0.55g, 0.27g, 0.27g, 0.27g, 0.27g, 0.18g. | Nam dược nhuận tràng khang | V953-H12-10 | Viên | Cty TNHH Nam Dược - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,200.00 |
223 | 05C.140 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô. | Uống | 25mg; 25mg; 25mg; 25mg; 25mg; 50mg; 500 mg | FLAVITAL 500 | VD-24184-16 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,600.00 |
224 | 40.576 | Piracetam | Uống | 1200 mg | PRACETAM 1200 | VD-18536-13 | Viên | Chi nhánh công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,290.00 |
225 | 40.718 | Bacillus subtilis | Uống | 2x10 9 (2 tỷ)/ ống 5ml | DOMUVAR | QLSP-902-15 | Ống | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 5,400.00 |
226 | 40.688 | Domperidon | Uống | 5mg/ hỗn dịch gói 5g | AGIMOTI | VD-17880-12 | Gói | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,900.00 |
227 | 40.1044 | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | Uống | (50mg + 10,78mg + 5mg)/10ml | Atitrime | VD-27800-17 | Ống | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm An Thiên - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 3,780.00 |
228 | 40.1063 | Vitamin K | Tiêm | 10mg/ml | Vitamin K1 10mg/1ml | VD-18191-13 | Ống | Công ty cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,953.00 |
229 | 40.63 | Diacerein | Uống | 50mg | Artreil | VD-28445-17 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú-Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 3,800.00 |
230 | 40.82 | Desloratadin | Uống | 30mg/60ml | Desbebe | VN-20422-17 | Lọ | Gracure Pharmaceuticals Ltd, India | 2586/QĐ-SYT | 68,400.00 |
231 | 40.285 | Clotrimazol | Đặt âm đạo | 100mg | Shinpoong Cristan | VD-26517-17 | Viên | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,520.00 |
232 | 40.671 | Magnesium hydroxide + Nhôm hydroxide + Simethicol | Uống | 0,6g + 0,3922g +0,06g, gói hỗn dịch 10g | Grangel | VD-18846-13 | Gói | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,690.00 |
233 | 40.68+491 | Cinnarizin + Piracetam | Uống | 25mg + 400mg | PHEZAM | VN-15701-12 | Viên | Balkanpharma - Dupnitsa AD - Bulgaria | 2586/QĐ-SYT | 2,800.00 |
234 | 40.664 | Bismuth | Uống | 120mg | BISNOL | VD-28446-17 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 3,950.00 |
235 | 40.30.775 | Gliclazid + metformin | Uống | 80mg + 500mg | Dianorm-M | VN-14275-11 | Viên | Micro Labs Limited - India | 2586/QĐ-SYT | 3,350.00 |
236 | 05C.224.6 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng | Dùng ngoài | Riềng 3,0g; thiên niên kiện 3,0g; địa liền 3,0g; đại hồi 1,8g; huyết giác 1,8g; ô đầu 1,2g; quế nhục 1,2g; tinh dầu long não 1,2ml | Cốt Bình nguyên | VD-22318-15 | Bình | Khải Hà-Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 35,000.00 |
237 | 40.412 | Alfuzosin | Uống | 10mg | Alsiful S.R. tablets 10mg | VD-13877-11 | Viên | Standars Chem. & Pharm. Co., Ltd.; 2nd plant | 527/QĐ-SYT | 8,253.00 |
238 | 40.801 | Glimepirid | Uống | 4mg | DIAPRID 4 | VD-25889-16 | Viên | Pymeharco - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 3,990.00 |
239 | 40.167 | Cefdinir | Uống | 300mg | CEFTANIR | VD-24957-16 | Viên/ vỉ | Pymeharco - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 8,000.00 |
240 | 40.170 | Cefmetazol | Tiêm | 1g | Kyongbo Cefmetazole Inj. 1g | 1622/QLD-KD | Lọ | Kyongbo Pharmaceutical-Korea | 2586/QĐ-SYT | 58,000.00 |
241 | 40.176 | Cefpirom | Tiêm | 1g | Minata Inj. 1g | VN-16740-13 | Lọ | Kyongbo Pharm-Korea | 2586/QĐ-SYT | 144,500.00 |
242 | 40.170 | Cefmetazol | Tiêm | 1000mg | Dysteki 1g | VD-23498-15 | Lọ | Cty Cổ phần DP Am Vi | 2586/QĐ-SYT | 29,000.00 |
243 | 40.198 | Gentamicin | Tiêm | 80mg/2ml | Gentamicin 80mg | VD-25858-16 | Ống | HD Pharma - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,250.00 |
244 | 40.716 | Sorbitol + natri citrat | Thụt | 5g + 0,72g | SATHOM | VD-22622-15 | Tuýp | CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam | 2586/QĐ-SYT | 15,500.00 |
245 | 40.227 | Ciprofloxacin | Tiêm truyền tĩnh mạch | 400mg/40ml | Quinrox 400/40 | VD-27088-17 | Lọ | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1-Pharbaco-Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 138,000.00 |
246 | 40.990 | Carbocistein | Uống | 375mg | Dixirein | VD-22874-15 | Viên | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 987.00 |
247 | 40.480 | Nicorandil | Uống | 5mg | Pecrandil 5 | VD-25180-16 | Viên | Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,793.00 |
248 | 05C.179.3 | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo | Uống | 0,9g; 0,45g; 0,9g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,3g | GONSA BÁT TRÂN | VD-26864-17 | Gói | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 7,000.00 |
249 | 40.1058 | Vitamin C + rutine | Uống | 100mg + 500mg | VENRUTINE | VD-19807-13 | Viên | Công ty cổ phần BV Pharma - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,600.00 |
250 | 05C.34 | Kim ngân hoa, Nhân trần, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo. | Uống | 300mg; 300mg; 150mg; 200mg; 150mg; 300mg; 50mg | KHANG MINH THANH HUYẾT | VD-22168-15 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,930.00 |
251 | 40.123 | Pralidoxim iodid | Tiêm | 500mg | Newpudox inj | VN-16864-13(Cv gia hạn 18725/QLD-ĐK ngày 02/10/2018) | Lọ | Binex Co., Ltd Hàn Quốc | 208/QĐ-SYT | 55,000.00 |
252 | 40.30 | Diclofenac | Tiêm | 75mg/3ml | Diclofenac Kabi 75mg/3ml | VD-22589-15 | Ống | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 998.00 |
253 | 05C.127.1 | Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). | Uống | 150mg+ 5mg | Hoạt huyết dưỡng não BDF | VD-27260-17 | Viên | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 588.00 |
254 | 40.729 | Natri clorid + natri bicarbonat + natri citrat + kali clorid + glucose | Uống | 4,22g (0,52g+ 0,509g+ 0,3g+ 2,7g) | Oresol new | VD-23143-15 | Gói | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 777.00 |
255 | 40.206 | Tobramycin | Nhỏ mắt | 0,3%/ lọ 5ml | Biracin-E | VD-23135-15 | Lọ | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 3,150.00 |
256 | 40.829 | Eperison | Uống | 50mg | Waisan | VD-28243-17 | Viên | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 294.00 |
257 | 40.1038 | Calci glycerophosphat+ magnesi gluconat | Uống | (456mg + 426mg) /10ml | Bicanma | VD-22621-15 | Ống | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,722.00 |
258 | 40.729 | Natri clorid + natri bicarbonat + natri citrat + kali clorid + glucose | Uống | 27,9g (3,5g+ 2,545g+ 1,5g+ 20g) | Oresol | VD-29957-18 | Gói | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,365.00 |
259 | 40.1057 | Vitamin C | Uống | 1000mg | Kingdomin vita C | VD-25868-16 | Viên | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 777.00 |
260 | 40.31 | Acetylsalicylic acid | Uống | 500mg | Aspirin pH8 | VD-15513-11 | Viên | Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 388.00 |
261 | 40.883 | Natri clorid | Nhỏ mắt | 0,9%; 10ml | Natri clorid 0,9% | VD-22949-15 | Lọ | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,320.00 |
262 | 40.79 | Cetirizin | Uống | 10mg | Cetirizin | VD-22737-15 | Viên/vỉ | Becamex - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 130.00 |
263 | 40.726 | Lactobacillus acidophilus | Uống | 10 mg | Probio IMP | QLSP-0737-13 | Gói | Imexpharm - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,470.00 |
264 | 40.700 | Papaverin hydroclorid | Tiêm | 40mg/2ml | Papaverin 2% | VD-26681-17 | Ống | Công ty cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 3,465.00 |
265 | 40.260 | Aciclovir | Uống | 200 mg | Agiclovir 200 | VD-25603-16 | Viên/vỉ | Agimexpharm - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 357.00 |
266 | 40.677 | Omeprazol | Uống | 20mg | Omeprazol | VD-14642-11 | Viên/vỉ | S.Pharm - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 270.00 |
267 | 40.988 | Ambroxol | Uống | 30mg/ 10mL | Drenoxol | 16398/QLD-KD | Ống | Laboratorios Vitoria, S.A - Bồ Đào Nha | 2586/QĐ-SYT | 8,900.00 |
268 | 40.683 | Rebamipid | Uống | 100mg | Naxyfresh | VN-17176-13 | Viên | KMS Pharma.Co., Ltd - India | 2586/QĐ-SYT | 2,890.00 |
269 | 40.55 | Piroxicam | Uống | 20mg | Piroxicam | VD-15910-11 | Viên | Cty CP dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 252.00 |
270 | 40.184 | Cefuroxim | Uống | 250mg/ 3g | Mulpax S-250 | VD-23430-15 | Gói | Cty TNHH Nhân Sinh-Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 7,500.00 |
271 | 40.493 | Bisoprolol | Uống | 2.5mg | Diopolol 2.5 | VN-19499-15 | Viên | Chanelle Medical - Ireland | 2586/QĐ-SYT | 1,995.00 |
272 | 05C.27 | Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa | Uống | 10g + 5g + 2g + 2g + 5g + 1g | Diệp hạ châu Vạn Xuân | VD-29579-18 | Gói | Công ty TNHHVạn Xuân - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 4,620.00 |
273 | 40.1055 | Vitamin B6 + magnesi (lactat) | Uống | 5mg + 470mg | Magnesi B6 | VD-28004-17 | Viên/vỉ | S.Pharm - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 139.00 |
274 | 40.48 | Paracetamol (acetaminophen) | Uống | 120mg/5ml, gói 5ml | BABEMOL | VD-21255-14 | Gói | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,800.00 |
275 | 40.1032 | Calci carbonat + Calci gluconolactate | Uống | 0,15g + 1,47g | GONCAL | VD-20946-14 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,950.00 |
276 | 40.795 | Progesteron | Uống | 200mg | Postcare 200 | VD-24360-16 | Viên | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 7,560.00 |
277 | 40.496 | Captopril | Uống | 25mg | Captagim | VD-24114-16 | Viên/vỉ | Agimexpharm - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 88.00 |
278 | 40.37 | Ibuprofen | Uống | 100mg/5ml | A.T Ibuprofen syrup | VD-25631-16 | Ống | An Thiên - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 4,350.00 |
279 | 05C.58.16 | Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Thục địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm | Uống | Cao khô hỗn hợp các dược liệu 300 mg (160mg Tế tân; 320 mgTang ký sinh; 240mg Độc hoạt; 240mg Phòng Phong; 320mg Bạch thược; 320mg Đỗ trọng; 320mg Bạch linh; 240mg Tần giao; 240mg Xuyên khung; 320mg Ngưu tất; 80mg Cam thảo; 320mg Đương quy; 320mg Thục địa; 320 mg Đảng sâm ); Quế 80mg | Revmaton | VD-20151-13 | Viên | Danapha-Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,835.00 |
280 | 40.795 | Progesteron | Uống | 100mg | MIPROTONE | VD-23281-15 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 4,500.00 |
281 | 40.245 | Doxycyclin | Uống | 100mg | CYCLINDOX | VN-20558-17 | Viên | Medochemie L.td - Factory AZ | 208/QĐ-SYT | 1,500.00 |
282 | 40.659 | Furosemid | Tiêm | 20mg/2ml | Furosemide Salf | VN-16437-13 | Ống | S.A.L.F S.p.A Laboratorio Farmacoloico | 207/QĐ-SYT | 4,530.00 |
283 | 40.1028 | Nước cất pha tiêm | Tiêm | 10ml | Nước cất tiêm 10ml | VD-24804-16 | Ống | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 901.00 |
284 | 40.175 | Cefoxitin | Tiêm | 1000mg | Bifotin 1g | VD-29950-18 | Lọ | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 18,291.00 |
285 | 40.163 | Cefalexin | Uống | 250mg | Biceflexin powder | VD-18250-13 | Gói | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 756.00 |
286 | 40.720 | Berberin (hydroclorid) | Uống | 100mg | Berberin | VD-19319-13 | Viên | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 378.00 |
287 | 40.155 | Amoxicilin + acid clavulanic | Uống | 250mg + 31,25mg | Augbidil 250mg/31,25mg | VD-26363-17 | Gói | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,302.00 |
288 | 40.983 | Terbutalin | Tiêm | 0,5mg | Bricanyl Inj. 0.5mg/ ml 5's | VN-20227-17 | Ống | Cenexi-Pháp | 2586/QĐ-SYT | 11,990.00 |
289 | 40.1025 | Nhũ dịch lipid | Tiêm truyền | 20%, 100ml | Smoflipid 20% Inf 100ml 1's | VN-19955-16 | Chai | Fresenius Kabi Austria GmbH-Áo | 2586/QĐ-SYT | 105,000.00 |
290 | 40.1032 | Calci carbonat+ calci gluconolactat | Uống | 300mg + 3000mg | BODYCAN | VD-19604-13 | Viên | Cty CP SPM - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 3,200.00 |
291 | 40.1034 | Calci lactat | Uống | 150mg | INCAT | VD-21937-14 | Viên | Cty CP Dược VTYT Hải Dương - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 650.00 |
292 | 40.17 | Oxy dược dụng | Đường hô hấp | Oxygen dược dụng | 40.17 | Lít | Công ty TNHH Oxy Đồng Nai - Việt Nam | 1827/QĐ-SYT | 9.84 | |
293 | 40.175 | Cefoxitin | Tiêm | 1000mg | Tenafotin 1000 | VD-23019-15 | Lọ | Tenamyd pharma/ Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 51,198.00 |
294 | 40.670 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | Uống | 0,8004g + 0,4g, gói 10ml.Hỗn dịch uống | Varogel S | VD-26519-17 | Gói | Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,790.00 |
295 | 40.80 | Cinnarizin | Uống | 25mg | Cinarizin 25 mg | VD-20921-14 | Viên | Cty CP Dược VTYT Nghệ An | 2586/QĐ-SYT | 50.00 |
296 | 05C.28 | Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. | Uống | 800mg; 200mg; 200mg; 200mg | ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU | VD-22167-15 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,950.00 |
297 | 40.163 | Cefalexin | Uống | 500mg | Cephalexin 500mg | VD-18300-13 | Viên/ vỉ | Imexpharm - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 2,845.00 |
298 | 05C.131 | Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn. | Uống | Hoài sơn 183mg; Lá dâu 91,25mg; Lá vông 91,25mg; Long nhãn 91,25mg; Liên nhục 175mg; Liên tâm 200mg; Bá tử nhân 91,25mg; Toan táo nhân 91,25mg | Dưỡng tâm an thần | VD-16788-12 | Viên | Danapha-Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 1,260.00 |
299 | 05C.67 | Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. | Uống | 400mg; 600mg; 600mg; 600mg | KHANG MINH PHONG THẤP NANG | VD-22473-15 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh - Việt Nam | 1758/SYT-NVYD | 2,200.00 |
300 | 40.1057 | Vitamin C | Uống | 1000mg | VITAMIN C STADA 1G | VD-25486-16 | Viên | Chi Nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - Việt Nam | 1758/SYT-NVYD | 1,900.00 |
301 | 40.155 | Amoxicilin + acid clavulanic | Uống | 875mg + 125mg | Klamentin 875/125 | VD-24618-16 | Viên | CTY TNHH MTV DP DHG | 1758/SYT-NVYD | 6,890.00 |
302 | 40.698 | Hyoscin butylbromid | Uống | 10mg | Buscopan Tab. 10mg B/100 | VN-20661-17 | Viên | Delpharm Reims - Pháp | 1758/SYT-NVYD | 1,120.00 |
303 | 40.177 | Cefpodoxim | Uống | 200mg | CEBEST | VD-28339-17 | Viên | CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam | 1758/SYT-NVYD | 12,500.00 |
304 | 40.1032 | Calci carbonat+ calci gluconolactat | Uống | 300mg + 2940mg | CALCIUM STADA 500 MG | VD-27518-17 | Viên | Chi Nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - Việt Nam | 1758/SYT-NVYD | 3,500.00 |
305 | 40.576 | Piracetam | Uống | 1200 mg | PRACETAM 1200 | VD-18536-13 | Viên | Chi nhánh công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - Việt Nam | 1758/SYT-NVYD | 2,290.00 |
306 | 40.576 | Piracetam | Uống | 400 mg | Agicetam 400 | VD-26091-17 | Viên | Agimexpharm - Việt Nam | 1758/SYT-NVYD | 210.00 |
307 | 40.154 | Amoxicilin | Uống | 500mg | Amoxicilin 500mg | VD-17932-12 | Viên | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 1758/SYT-NVYD | 493.00 |
308 | 05C.224.6 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng | Dùng ngoài | Riềng 3,0g; thiên niên kiện 3,0g; địa liền 3,0g; đại hồi 1,8g; huyết giác 1,8g; ô đầu 1,2g; quế nhục 1,2g; tinh dầu long não 1,2ml | Cốt Bình nguyên | VD-22318-15 | Bình | Khải Hà-Việt Nam | 1758/SYT-NVYD | 35,000.00 |
309 | 40.79 | Cetirizin | Uống | 10mg | Cetirizin | VD-22737-15 | Viên/vỉ | Becamex - Việt Nam | 1758/SYT-NVYD | 130.00 |
310 | 05C.54.1 | Cao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa | Uống | Cao xương hỗ hợp 750mg; Hoàng bá 2400mg; Tri mẫu 300mg; Trần bì 600mg; Bạch thược 600mg; Can khương 150mg; Thục địa 600mg. | Dưỡng cốt hoàn | VD-17817-12 | Gói | Traphaco-Việt Nam | 1758/SYT-NVYD | 3,500.00 |
311 | 40.800 | Gliclazid | Uống | 30mg | PYME DIAPRO MR | VD-22608-15 | Viên | Pymeharco - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 395.00 |
312 | 40.30.495 | Amlodipin + atorvastatin | Uống | 5mg + 10mg | ZOAMCO – A | VD-14521-11 | Viên | Pymeharco - Việt Nam | 2586/QĐ-SYT | 3,150.00 |
313 | 40.6 | Fentanyl | Tiêm | 50mcg/1ml | FENTANYL-HAMELN 50MCG/ML | VN-17326-13 | ống | Hameln Pharmaceuticals GmbH - Germany | 2586/QĐ-SYT | 11,800.00 |
314 | 40.4 | Diazepam | Tiêm | 10mg/2ml | Diazepam - Hameln 5mg/ml Injection | VN-19414-15 | Ống | Hameln - Đức | 2586/QĐ-SYT | 7,720.00 |
315 | 40.981 | Salbutamol + ipratropium | Khí dung | 0,5mg + 2,5mg | Combivent 2,5mg + 0,5mg B/10 | VN-19797-16 | Lọ | Laboratoire Unither - Pháp | 1758/SYT-NVYD | 16,074.00 |
316 | 05C.143 | Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến. | Uống | 2,4g; 2,4g; 2,4g; 2,4g; 1,6g; 2,4g; 1,6g; 2,4; 0,08g | HOA ĐÀ TÁI TẠO HOÀN | VN-19844-16 | Gói | Cty TNHH TM DP Đông Á | 1758/SYT-NVYD | 12,000.00 |
317 | 40.12 | Lidocain hydroclodrid | Dùng ngoài | 10%/38g | LIDOCAIN | VN-20499-17 | Chai | Egis Pharmaceuticals Private Limited company - Hungary | 211/QĐ-SYT | 159,000.00 |
318 | 05C.58.14 | Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất,Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm | Uống | Độc hoạt 0,40 g; Phòng phong 0,30g; Tang ký sinh 0,50 g; Tế tân 0,20g; Tần giao 0,20g; Ngưu tất 0,30g; Đỗ trọng 0,30g; Quế chi 0,20g; Xuyên khung 0,15g; Sinh địa 0,30g; Bạch thược 0,30g; Đương quy 0,20g; Đảng sâm 0,30g; Bạch linh 0,30g; Ca | Phong thấp Khải Hà | VD-28359-17 | Gói | Khải Hà-Việt Nam | 1758/SYT-NVYD | 2,350.00 |
319 | 05C.118 | Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. | Uống | 2000mg, 666mg, 666mg, 666mg, 83mg, 830mg, 500mg, 8,3mg | Tadimax | VD-22742-15 | Viên | Công ty cổ phần dược Danapha - Việt Nam | 1758/SYT-NVYD | 3,450.00 |
320 | 40.38 | Ketoprofen | Dùng ngoài | 2,5%/50g | Flexen | VN-18011-14 | Tube | Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A-Italy | 2586/QĐ-SYT | 97,000.00 |
321 | 05C.82.11 | Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn | Uống | (1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 2,0g; 0,4g; 0,4g; 0,6g)/10ml | Siro Bổ Tâm Tỳ | VD-23560-15 | Ống | Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt-Việt Nam | 1758/SYT-NVYD | 5,000.00 |
322 | 40.154 | Amoxicilin | Uống | 250mg | Fabamox 250mg | VD-21362-14 | Gói | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco - Việt Nam | 1286/QĐ-SYT | 2,200.00 |
323 | 40.693 | Alverin (citrat) | Uống | 40mg | Alverin | VD-29221-18 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 1286/QĐ-SYT | 126.00 |
324 | 40.451 | Tranexamic acid | Uống | 500mg | Cammic | VD-17592-12 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 1286/QĐ-SYT | 1,632.00 |
325 | 40.81 | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | Uống | 4mg | Clorpheniramin 4 | VD-21132-14 | Viên | Công ty cổ phần dược Hậu Giang-Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang - Việt Nam | 1286/QĐ-SYT | 34.00 |
326 | 40.478 | Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) | Uống | 2,6mg | Nitromint | VN-14162-11 | Viên | Egis Pharmaceuticals Private Limited company - Hungary | 1758/SYT-NVYD | 1,750.00 |
327 | 40.759 | Betamethason(dipropionat, valerat) | Dùng ngoài | 0,064%; tuyp 15g | Hemprenol | VD-28796-18 | tuyp | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh - Việt Nam | 1286/QĐ-SYT | 20,000.00 |
328 | 05C.62.1 | Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử,Thổ phục linh, Phòng kỷ, Thiên niên kiện, Huyết giác | Uống | Hoàn phong tê thấp TW3 | VD-32646-19 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 - Việt Nam | 1286/QĐ-SYT | 4,050.00 | |
329 | 05C.82.16 | Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân,Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. | Uống | Hoàn quy tỳ TW3 | VD-25814-16 | Viên | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 - Việt Nam | 1286/QĐ-SYT | 5,200.00 | |
330 | 05C.79 | Bạch truật; Đảng sâm; Liên nhục; Cát cánh; Sa nhân; Cam thảo, Bạch linh; Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ | Uống | 15g+ 15g+ 4g+ 12g + 6g + 4g+ 4g+ 10g + 10g + 6g + 4g + 4g | SIRO BỔ TỲ P/H | VD-24999-16 | Chai | Phúc Hưng - Việt Nam | 1286/QĐ-SYT | 28,000.00 |
331 | 05C.80 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm | Uống | 0,65g + 0,35g + 0,4g + 0,42g + 0,25g + 0,54g + 0,35g + 0,35g + 0,35g + 0,04g + 0,22g | ĐẠI TRÀNG HOÀN P/H | VD-25946-16 | Gói | Phúc Hưng - Việt Nam | 1286/QĐ-SYT | 4,000.00 |
332 | 05C.152 | Ma hoàng, Bán hạ, Ngũ vị tử, Tỳ bà diệp, Cam thảo, Tế tân, Can khương, Hạnh nhân, Bối mẫu, Trần bì | Uống | 20g + 30g + 20g + 20g + 20g + 6g + 20g + 20g + 20g + 20g | THUỐC HEN P/H | VD-25947-16 | Chai | Phúc Hưng - Việt Nam | 1286/QĐ-SYT | 69,550.00 |
333 | 05C.22 | Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử | Uống | 125mg + 100mg + 25mg | BỔ GAN P/H | VD-24998-16 | Viên | Phúc Hưng - Việt Nam | 1286/QĐ-SYT | 610.00 |
334 | 40.163 | Cefalexin | Uống | 500mg | Cephalexin 500mg | VN-17511-13 | Viên | Medochemie Ltd-Factory C-Cyprus | 1286/QĐ-SYT | 3,460.00 |
335 | 05C.37.2 | Kim tiền thảo, Râu ngô | Uống | Kim tiền thảo 120mg; Râu ngô 35 mg. | Kim tiền thảo | VD-23886-15 | Viên | Cty CP TM Dược VTYT Khải Hà | 1286/QĐ-SYT | 350.00 |
336 | 05C.50 | Sài hồ, Bạch truật, Gừng tươi, Bạch linh, Đương quy, Bạch thược, Cam thảo, Bạc hà | Uống | Tiêu dao | VD-29905-18 | Viên | Cty CP Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) | 1286/QĐ-SYT | 1,150.00 | |
337 | 05C.193.3 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,Mẫu đơn bì, Bạch linh, Trạch tả | Uống | 1.344g, 0.672g, 0.672g, 0.504g, 0.504g, 0.504g. | Hoàn lục vị TW3 | VD-24300-16 | Viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 - Việt Nam | 1286/QĐ-SYT | 3,600.00 |
338 | 40.998 | N-acetylcystein | Uống | 100mg | VACOMUC 100 | VD-22568-15 | Gói | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm - Việt Nam | 1286/QĐ-SYT | 440.00 |
339 | 40.776 | Prednisolon acetat (natri phosphate) | Uống | 5mg | PREDNISOLON SACHET | VD-32084-19 | Gói | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm - Việt Nam | 1286/QĐ-SYT | 2,000.00 |
340 | 40.549 | Atorvastatin | Uống | 20mg | TORVAZIN | VN-19642-16 | Viên | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company - Hungary | 1286/QĐ-SYT | 2,120.00 |
341 | 40.154 | Amoxicilin | Uống | 500mg | Moxilen 500mg | VN-17099-13 | Viên | Medochemie Ltd-Factory B-Cyprus | 1286/QĐ-SYT | 2,200.00 |
Ý kiến bạn đọc