Giá Thuốc năm 2019

STT MA_HOAT_CHAT HOAT_CHAT DUONG_DUNG HAM_LUONG TEN_THUOC SO_DANG_KY DON_VI_TINH HANG_SX QUYET_DINH DON_GIA
1 05C.35 Kim tiền thảo Uống 280mg Kim tiền thảo VD-27651-17 Viên Công ty TNHH Vạn Xuân - Việt Nam 1587/QĐ-SYT 462.00
2 40.478 Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) Uống 2,6mg Nitromint VN-14162-11 Uống Egis Pharmaceuticals Private Limited company - Hungary 2586/QĐ-SYT 1,750.00
3 40.678 Esomeprazol Uống 20mg Prazopro 20mg VD-18388-13 Viên Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam 2586/QĐ-SYT 413.00
4 40.61 Colchicin Uống 1mg Goutcolcin VD-24115-16 Viên Agimexpharm - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 252.00
5 40.301 Nystatin + neomycin +polymyxin B Đặt âm đạo 100.000IU + 35.00IUg + 35.000IU Polygynax VN-10139-10 Viên Innothera Chouzy - Pháp 2586/QĐ-SYT 9,500.00
6 40.59 Allopurinol Uống 300mg Darinol 300 VD-16186-12 Viên Công ty cổ phần Dược Danapha - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 378.00
7 40.981 Salbutamol + ipratropium Khí dung 0,5mg + 2,5mg Combivent 2,5mg + 0,5mg B/10 VN-19797-16 Lọ Laboratoire Unither - Pháp 2586/QĐ-SYT 16,074.00
8 40.807 Metformin Uống 500mg Indform 500 VN-10307-10 Viên Ind-Swift Ltd. - Ấn Độ 2586/QĐ-SYT 355.00
9 40.203 Neomycin + polymyxin B + dexamethason Nhỏ mắt 35mg + 100000IU + 10mg, lọ 10ml MEPOLY VD-21973-14 Lọ CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam 2586/QĐ-SYT 37,000.00
10 05C.21 Diệp hạ châu. Uống 6g CỐM HÒA TAN HEPAGON VD-21311-14 Gói Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 8,500.00
11 05C.67 Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. Uống 400mg; 600mg; 600mg; 600mg KHANG MINH PHONG THẤP NANG VD-22473-15 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,200.00
12 05C.97.1 Mật ong, Nghệ Uống 250mg; 950mg MẬT ONG NGHỆ-MEDI VD-22484-15 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,700.00
13 40.1057 Vitamin C Uống 1000mg VITAMIN C STADA 1G VD-25486-16 Viên Chi Nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,900.00
14 40.678 Esomeprazol Uống 40mg ESOMEPRAZOL STADA 40mg VD-22670-15 Viên Chi nhánh công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 7,500.00
15 40.67 Alpha chymotrypsin Uống 4,2mg Statripsine VD-21117-14 viên Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-VN; Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,150.00
16 40.175 Cefoxitin Tiêm 1g Optixitin VN-10978-10 Lọ Sinopharm Zhijun (Shenzhen) 88/QĐ-GĐB 34,330.00
17 40.179 Ceftazidim Tiêm 1g Zidimbiotic 1000 VD-19012-13 Lọ Tenamyd Pharma 88/QĐ-GĐB 15,750.00
18 40.184 Cefuroxim Uống 500mg CEFUROXIM 500mg VD-12962-10 Viên Công ty CP DP TW Vidipha 88/QĐ-GĐB 2,037.00
19 40.680 Rabeprazol Uống 20mg HAPPI 20 VN-20397-17 Viên Cadila Healthcare Ltd. 88/QĐ-GĐB 598.00
20 40.184 Cefuroxim Uống 500mg CEFUROXIM 500mg VD-12962-10 Viên Công ty CP DP TW Vidipha 88/QĐ-GĐB 2,037.00
21 40.980 Salbutamol (sulfat) Xịt 100mcg/liều xịt Ventolin Inh 100mcg 200Dose VN-18791-15 Bình xịt Glaxo Wellcome SA; Cơ sở đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: GlaxoSmithKline Australia Pty. Ltd,-Tây Ban Nha, đóng gói Úc 2586/QĐ-SYT 76,379.00
22 40.775 Methyl prednisolon Uống 4mg MENISON 4mg VD-23842-15 Viên/ vỉ Pymeharco - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 890.00
23 05C.201.1 Thục địa, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Ích mẫu, Ngải cứu, Hương phụ Uống 0,48g; 0,48g; 0,32g; 0,24g; 0,96g; 0,48g; 0,48g KIMAZEN BỔ HUYẾT ĐIỀU KINH VD-26172-17 Gói Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 7,500.00
24 05C.148.9 Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà Uống 72mg, 136,5mg, 360mg, 250mg, 52,5mg, 96,5mg, 233mg, 167mg, 372,46mg, 162,5mg, 47,26mg, 16,5mg, 10mg THUỐC HO BỔ PHẾ CHỈ KHÁI LỘ V534-H12-10 Gói Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 3,500.00
25 05C.148.9 Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Mạch môn, Bạc hà, Bán hạ chế, Bách bộ, Mơ muối, Cam thảo, Bạch phàn, Tinh dầu bạc hà Uống 0,9g; 1,708g; 4,5g; 3,125g; 0,656g; 1,208g; 2,912g; 2,088g; 4,666g; 2,301g; 0,591g; 0,208g; 0,125g. THUỐC HO BỔ PHẾ CHỈ KHÁI LỘ V534-H12-10 Chai/lọ 125ml Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nam - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 18,500.00
26 40.677 Omeprazol Uống 20mg Omsergy VN-20406-17 Viên Saga Laboratories, Ấn Độ 2586/QĐ-SYT 275.00
27 40.55 Piroxicam Uống 20 mg Dicellnase VN-19810-16 Viên Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A. - Bồ Đào Nha 2586/QĐ-SYT 6,500.00
28 40.534 Dopamin (hydroclorid) Tiêm truyền tĩnh mạch 200mg/5ml Dopamin hydrochloride USP 40mg/ml VN-15124-12 Lọ Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk - Germany 2586/QĐ-SYT 21,000.00
29 40.129 Than hoạt Uống 100mg Carbomint VD-11006-10 Viên Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 355.00
30 40.30 Diclofenac Uống 50mg Diclofenac 50mg VD-23060-15 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ-Việt Nam 2586/QĐ-SYT 98.00
31 40.227 Ciprofloxacin Tiêm 200mg/100ml Ciprofloxacin Kabi VD-20943-14 Chai Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam 17/QĐ-GĐB 17,575.00
32 40.227 Ciprofloxacin Uống 500mg Ciprofloxacin 500mg VD-22942-15 Viên Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 439.00
33 40.155 Amoxicilin + acid clavulanic Uống 875mg+125mg Auclanityl 875/125mg VD-27058-17 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco 11/QĐ-GĐB 4,780.00
34 40.800 Gliclazid Uống 30mg Pyme Diapro MR VD-22608-15 Viên Công Ty CP Pymepharco 11/QĐ-GĐB 280.00
35 40.800 Gliclazid Uống 60mg Lazibet MR 60 VD-30652-18 Viên Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) 11/QĐ-GĐB 748.00
36 40.155 Amoxicilin + acid clavulanic Uống 250mg+31,25mg Augbidil 250mg/31,25mg VD-26363-17 Gói Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) 11/QĐ-GĐB 1,189.00
37 40.919 Oxytocin Tiêm 10UI Oxyvagin VN-20133-16 Ống CSPC Ouyi Pharmaceutical Co.,Ltd, Trung Quốc 2586/QĐ-SYT 5,900.00
38 40.520 Perindopril Uống 5mg Coversyl 5mg VN-17087-13 Viên Les Laboratoires Servier Industrie - France 2586/QĐ-SYT 5,650.00
39 40.413 Cloramphenicol + Xanh methylen Uống 125mg + 20mg Micbibleucin VD-24394-16 Viên Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 520.00
40 40.1021 Natri clorid Tiêm truyền tĩnh mạch 0,9% chai 500ml Natri clorid 0,9% VD-21954-14 Chai Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 9,030.00
41 40.561 Peptide (Cerebrolysin concentrate) Tiêm truyền 215,2mg/ml x 10ml Cerebrolysin QLSP-845-15 Ống Cơ sở trộn và đóng gói: Ever Pharma Jena GmbH, Đức; Cơ sở xuất xưởng: Ever Neuro Pharma GmbH, Áo 7770/QĐ-BYT 92,505.00
42 40.561 Peptide (Cerebrolysin concentrate) Tiêm truyền 215,2mg/ml x 5ml Cerebrolysin QLSP-845-15 Ống Cơ sở trộn và đóng gói: Ever Pharma Jena GmbH, Đức; Cơ sở xuất xưởng: Ever Neuro Pharma GmbH, Áo 7770/QĐ-BYT 53,865.00
43 05C.150 Tần dày lá, Núc nác, Cineol Uống Mỗi chai 90ml chứa dịch chiết từ: Tần dày lá 45g; Núc nác 11,25g; Cineol 83,7mg. Hoastex VD-25220-16 Chai OPC-Việt Nam 2586/QĐ-SYT 31,600.00
44 05C.158.4 Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, Menthol Uống Mỗi chai 90ml chứa: Cao lỏng dược liệu 1:2 (chiết từ các dược liệu: Tỳ bà diệp 16,2g; Cát cánh 1,8g; Bách bộ 2,79g; Tiền hồ 1,8g; Tang bạch bì 1,8g; Thiên môn 2,7g; Phục linh/Bạch linh 1,8g; Cam thảo 0,9g; Hoàng cầm 1,8g) 63ml; Menthol 18mg; Cineol 18mg Thuốc ho người lớn OPC VD-25224-16 Chai OPC-Việt Nam 2586/QĐ-SYT 23,100.00
45 05C.158.2 Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol Uống Mỗi 90ml chứa: Tỳ bà diệp 16,2g; Cát cánh 1,8g; Bách bộ 2,79g; Tiền hồ 1,8g; Tang Bạch bì 1,8g; Thiên môn 2,7g; Phục linh/Bạch linh 1,8g; Cam thảo 0,9g; Hoàng cầm 1,8g; Cineol 18mg. Thuốc ho trẻ em OPC VD-24238-16 Chai OPC-Việt Nam 2586/QĐ-SYT 22,050.00
46 40.184 Cefuroxim Uống 250mg Zinmax-Domesco 250mg VD-25928-16 Viên Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO 28/QĐ-GĐB 1,180.00
47 40.173 Cefotaxim Tiêm 1g CEFOVIDI VD-17013-12 Lọ Công ty CP DP TW Vidipha 28/QĐ-GĐB 5,145.00
48 40.173 Cefotaxim Tiêm 1g Bio-Taksym VN-14769-12 Lọ Pharmaceutical Works Polpharma S.A 28/QĐ-GĐB 19,312.00
49 40.800 Gliclazid Uống 30mg Diamicron MR VN-20549-17 Viên Les Laboratoires Servier Industrie - France 2586/QĐ-SYT 2,780.00
50 40.606+612 Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus Uống 100 triệu CFU + 500 triệu CFU MERIKA PROBIOTICS QLSP-0808-14 Gói Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,200.00
51 40.795 Progesterone Uống 100mg Utrogestan VN-7861- 09 Viên   1661/QĐ-SYT 6,600.00
52 40.1015 Glucose Tiêm truyền tĩnh mạch 5% chai 500ml Glucose 5% VD-28252-17 Chai Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 9,450.00
53 05C.58.49 Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh, Cam thảo, Đảng sâm Uống 3.2g, 2.4g, 4g, 1.6g, 1.6g, 2.4g, 2.4g, 1.2g, 1.6g, 1.2g, 2.4g, 2.4g, 1.6g, 2.4g, 2.4g Bạch y phong tê thấp V126-H12-13 Lọ Công ty cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 69,500.00
54 05C.135.9 Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi Uống 650mg, 500mg, 650mg, 150mg, 1200mg Dưỡng tâm an VD-17080-12 Viên Công ty cổ phần Dược VTYT Hải Dương - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,400.00
55 05C.207.2 Ngũ sắc, Tân di hoa, Thương Nhĩ Tử Dùng ngoài 5g, 5g, 5g Thông xoang Nam Dược V86-H12-13 Lọ Công ty TNHH Nam Dược - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 38,000.00
56 05C.208.1 Tân di, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo Uống 200mg, 300mg, 200mg, 200mg, 200mg, 100mg, 200mg, 100mg Thông xoang tán Nam Dược V87-H12-13 Viên Công ty TNHH Nam Dược - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,900.00
57 05C.167 Nhân sâm, Tam thất. Uống 50mg, 20mg Nhân sâm tam thất TW3 V629-H12-10 Viên Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,200.00
58 40.756 Ursodeoxycholic acid Uống 300mg SAVI URSO 300 VD-23009-15 Viên Cty CP DP Savi - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 7,830.00
59 05C.7 Actiso. Uống 280mg Actisô VD-22420-15 Ống Cty CP Dược Hậu Giang - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,020.00
60 40.677 Omeprazol Tiêm 40mg LASECTIL VD-20828-14 Lọ Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco, Việt Nam 2586/QĐ-SYT 11,300.00
61 40.193 Phenoxy methylpenicilin Uống 400.000 UI Penicilin V kali 400.000 IU VD-19907-13 Viên Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 258.00
62 40.1056 Vitamin B12(Cyanocobalamin, Hydroxocobalamin) Tiêm 1mg/ml Vitamin B12 1mg/ml VD-23606-15 Ống Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 494.00
63 40.678 Esomeprazol Uống 20mg Goldesome VN-19112-15 Viên ValPharma international S.P.A, Italy 2586/QĐ-SYT 13,850.00
64 40.775 Methyl prednisolon Uống 16mg Methylsolon 16 VD-22238-15 Viên Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam 2586/QĐ-SYT 678.00
65 40.883 Natri clorid Nhỏ mũi 630mg/70ml, chai 70ml NASOLSPRAY VD-23188-15 Chai Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 24,000.00
66 40.169 Cefixim Uống 200mg CROCIN 200 mg VD-7334-09 Viên/ vỉ Pymeharco - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 8,900.00
67 40.1061 Vitamin E Uống 400UI VITAMIN E 400 VD-22617-15 Viên Pymeharco - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 498.00
68 40.154 Amoxicilin Uống 500mg Moxilen 500mg VN-17099-13 Viên Medochemie Ltd-Factory B-Cyprus 762/QĐ-SYT 2,400.00
69 40.225 Spiramycin + metronidazol Uống 750.000UI + 125mg Kitaro VD-26251-17 Viên Công ty cổ phần dược phẩm SaVi-Việt Nam 2586/QĐ-SYT 3,180.00
70 40.155 Amoxicilin + acid clavulanic Uống 500mg + 62,5mg Vigentin 500/62,5 DT VD-17967-12 Viên Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1-Pharbaco-Việt Nam 2586/QĐ-SYT 10,300.00
71 40.84 Diphenhydramin Tiêm 10mg Dimedrol VD-23761-15 Ống HD Pharma - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 600.00
72 40.685 Acetyl leucin Tiêm 500mg/5ml Tanganil 500mg/5ml VN-18066-14 Ống Pierre Fabre Medicament production - Pháp 2586/QĐ-SYT 13,698.00
73 40.86 Epinephrin (adrenalin) Tiêm 1mg/1ml Adrenaline-BFS 1mg VD-21546-14 Ống Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,100.00
74 40.688 Domperidon Uống 30mg/30ml, chai 30ml A.T Domperidon VD-26743-17 Chai Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 7,245.00
75 40.1057 Vitamin C Uống 100mg/5ml, chai 60ml A.T Ascorbic syrup VD-25624-16 Chai Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 13,545.00
76 40.1044 Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat Uống (50mg + 10,78mg + 5mg)/10ml Atihem VD-27800-17 Ống Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm An Thiên - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 3,780.00
77 05C.127.1 Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). Uống 40mg, 120mg A.T hoạt huyết dưỡng VD-29685-18 Ống Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm An Thiên - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 5,586.00
78 05C.161.4 Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ,Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược Uống 200mg, 66,66mg, 200mg, 133,33mg, 133,33mg, 133,33mg, 133,33mg, 66,66mg, 133,33mg, 33,33mg Thập toàn đại bổ A.T VD-25662-16 Ống Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm An Thiên - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 4,788.00
79 40.156 Amoxicilin + sulbactam Uống 500mg + 125mg Sumakin 500/125 VD-23194-15 Gói Mekophar- Việt Nam 2586/QĐ-SYT 9,500.00
80 40.426 Folic acid (vitamin B9) Uống 5mg Aginfolix 5 VD-25119-16 Viên Agimexpharm - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 147.00
81 05C.54.1 Cao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa Uống Cao xương hỗ hợp 750mg; Hoàng bá 2400mg; Tri mẫu 300mg; Trần bì 600mg; Bạch thược 600mg; Can khương 150mg; Thục địa 600mg. Dưỡng cốt hoàn VD-17817-12 Gói Traphaco-Việt Nam 2586/QĐ-SYT 3,500.00
82 05C.58.14 Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất,Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm Uống Độc hoạt 0,40 g; Phòng phong 0,30g; Tang ký sinh 0,50 g; Tế tân 0,20g; Tần giao 0,20g; Ngưu tất 0,30g; Đỗ trọng 0,30g; Quế chi 0,20g; Xuyên khung 0,15g; Sinh địa 0,30g; Bạch thược 0,30g; Đương quy 0,20g; Đảng sâm 0,30g; Bạch linh 0,30g; Ca Phong thấp Khải Hà VD-28359-17 Gói Khải Hà-Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,350.00
83 40.576 Piracetam Uống 400 mg Agicetam 400 VD-26091-17 Viên Agimexpharm - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 210.00
84 40.998 N-acetylcystein Uống 200mg Acecyst VD-25112-16 Viên Agimexpharm - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 178.00
85 40.988 Ambroxol Uống 30mg/5ml/ 100ml Olesom VN-14057-11 Lọ Gracure Pharmaceuticals Ltd 2586/QĐ-SYT 39,480.00
86 40.760 Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin Dùng ngoài 0,0064g +0,1g +0,01g/ 10g Gensonmax VD-27993-17 Tuýp Cty CP Dược phẩm Quảng Bình 2586/QĐ-SYT 3,900.00
87 40.184 Cefuroxim Uống 500mg Cefuroxim axetil 500 VD-12962-10 Viên Cty CPDP TW Vidipha 2586/QĐ-SYT 2,226.00
88 40.769 Fluocinolon acetonid Dùng ngoài 0,025%/10g Fluopas VD-24843-16 Tuýp Cty CP Dược phẩm Quảng Bình 2586/QĐ-SYT 3,780.00
89 40.1057 Vitamin C Uống 500mg Vitamin C - DNA VD-21945-14 Viên Cty CP Dược VTYT Nghệ An 2586/QĐ-SYT 173.00
90 05C.82.11 Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn Uống (1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 2,0g; 0,4g; 0,4g; 0,6g)/10ml Siro Bổ Tâm Tỳ VD-23560-15 Ống Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt-Việt Nam 2586/QĐ-SYT 5,000.00
91 40.155 Amoxicilin + acid clavulanic Uống 250mg + 31,25mg Midantin 250/31,25 VD-21660-14 Gói Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,709.00
92 40.184 Cefuroxim Uống 250 mg Cefuroxime 250mg VD-22939-15 Viên Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,428.00
93 40.671 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon Uống 800mg + 611,76mg + 80mg LAHM VD-20361-13 Gói Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 3,250.00
94 40.154 Amoxicilin Uống 500mg Amoxicilin 500mg VD-17932-12 Viên Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 493.00
95 05C.118 Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. Uống 2000mg, 666mg, 666mg, 666mg, 83mg, 830mg, 500mg, 8,3mg Tadimax VD-22742-15 Viên Công ty cổ phần dược Danapha - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 3,450.00
96 40.155 Amoxicilin + acid clavulanic Uống 500mg + 125mg Midatan 500/125 VD-22188-15 Viên Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,744.00
97 05C.221 Lá xoài. Dùng ngoài 0.002 DUNG DỊCH VỆ SINH MANGINOVIM VD-17862-12 Chai Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 32,000.00
98 40.182 Ceftizoxim Tiêm 500mg CEFTIZOXIM 0,5G VD-26843-17 Hộp/lọ Chi nhánh 3 - cty CP Dp Imexpharm tại Bình Dương - Việt Nam - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 49,000.00
99 40.1050 Vitamin B1 + B6 + B12 Uống 100mg + 100mg + 0.15mg SAVI 3B VD-16030-11 Viên Cty CP DP Savi - Việt Nam - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,440.00
100 40.198 Gentamicin Nhỏ mắt 0,3%/5ml Gentamicin 0,3% VD-28237-17 Lọ Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,100.00
101 40.12 Lidocain (hydroclorid) Tiêm 2%, 2ml Lidocain Kabi 2% VD-18043-12 Ống Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 420.00
102 40.216 Tinidazol Uống 500mg Tinidazol 500mg VD-23148-15 Viên Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 420.00
103 05C.81 Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn, Nhục đậu khấu Uống 350mg, 115mg, 60mg, 70mg, 235mg, 115mg, 115mg, 235mg, 115mg, 115mg, 115mg, 115mg, 235mg. Đại tràng PV V782-H12-10 Viên Cty CP Dược Phúc Vinh - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 820.00
104 05C.161.3 Đương quy, Bạch truật,Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh, Xuyên khung, Bạch thược Uống 0.42g, 0.42g, 0.63g, 0.42g, 0.63g, 0.33g, 0.63g, 0.33g, 0.33g, 0.42g. Thập toàn đại bổ VD-21303-14 Ống Cty CP DP Hà Tây - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 3,870.00
105 05C.195 Thục địa, Táo nhục, Củ súng, Thạch hộc, Hoài sơn, Tỳ giải. Uống 0.6g, 0.36g, 0.28g, 0.24g, 0.236g, 0.2g. Bổ thận âm VD-23884-15 Gói Cty CP TM Dược VTYT Khải Hà - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 3,600.00
106 40.155 Amoxicilin + acid clavulanic Uống 875mg + 125mg Klamentin 875/125 VD-24618-16 Viên CTY TNHH MTV DP DHG 2586/QĐ-SYT 6,890.00
107 40.698 Hyoscin butylbromid Uống 10mg Buscopan Tab. 10mg B/100 VN-20661-17 Viên Delpharm Reims - Pháp 2586/QĐ-SYT 1,120.00
108 40.805 Insulin trộn, hỗn hợp (Mixtard-acting, Dual-acting) Tiêm 100 IU/ml x 10ml Mixtard 30 Inj. 100IU/ml x 10ml QLSP-0599-12 Lọ Novo Nordisk A/S - Đan Mạch 2586/QĐ-SYT 94,300.00
109 40.985 Theophylin Uống 100mg Theostat L.P. 100mg VN-14339-11 Viên Pierre Fabre Medicament production - Pháp 2586/QĐ-SYT 1,636.00
110 40.184 Cefuroxim Uống 125mg/ 1,5g EFODYL VD-27344-17 Gói CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam 2586/QĐ-SYT 7,500.00
111 40.48 Paracetamol (acetaminophen) Tiêm truyền tĩnh mạch 1000mg/ 100ml Paracetamol Kabi 1000 VD-19568-13 Chai Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 18,270.00
112 40.177 Cefpodoxim Uống 100mg CEBEST VD-28338-17 Viên CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam 2586/QĐ-SYT 8,500.00
113 40.177 Cefpodoxim Uống 200mg CEBEST VD-28339-17 Viên CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam 2586/QĐ-SYT 12,500.00
114 40.161 Cefaclor Uống 375mg METINY VD-27346-17 Viên CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam 2586/QĐ-SYT 12,800.00
115 40.886 Olopatadin (hydroclorid) Nhỏ mắt 2%/5ml, lọ 5ml OLEVID VD-27348-17 Lọ CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam 2586/QĐ-SYT 88,000.00
116 40.903 Fluticason propionat Dùng ngoài 50mcg/ liều xịt, chai 60 liều MESECA VD-23880-15 Chai CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam 2586/QĐ-SYT 96,000.00
117 40.973 Budesonid Xịt mũi 64mcg/ liều xịt, chai 120 liều BENITA VD-23879-15 Chai CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam 2586/QĐ-SYT 90,000.00
118 40.757 Beclometason (dipropionat) Xịt mũi 50mcg/ liều xịt x 150 liều xịt MECLONATE VD-25904-16 Lọ CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam 2586/QĐ-SYT 56,000.00
119 40.881 Natri hyaluronat Nhỏ mắt 18mg/ 10ml VITOL VD-28352-17 Lọ CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam 2586/QĐ-SYT 48,000.00
120 40.207 Tobramycin + dexamethason Nhỏ mắt 15mg + 5mg METODEX SPS VD-23881-15 Lọ CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam 2586/QĐ-SYT 35,000.00
121 40.867 Hydroxypropylmethylcellulose Nhỏ mắt 0,3%(30mg/10ml) SYSEYE VD-25905-16 Lọ CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam 2586/QĐ-SYT 24,490.00
122 40.767 Dexamethason phosphat+ neomycin Nhỏ mắt (10mg + 34000IU)/ lọ 10ml POEMA VD-19619-13 Lọ CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam 2586/QĐ-SYT 15,000.00
123 40.299 Nystatin + metronidazol + Cloramphenicol + dexamethason acetat Đặt âm đạo 75mg + 225mg + 100mg + 0,5mg Canvey VN-16635-13 Viên Ltd Farmaprim - Moldova 2586/QĐ-SYT 25,600.00
124 40.227 Ciprofloxacin Tiêm 400mg/200ml Citopcin Injection 400mg/200ml VN-20135-16 Túi CJ HealthCare Corporation 34/QĐ-GĐB 63,000.00
125 40.175 Cefoxitin Tiêm 1g Cefoxitine Gerda 1G VN-20445-17 Lọ LDP-Laboratorios Torlan SA 11/QĐ-GĐB 129,000.00
126 40.162 Cefadroxil Uống 250mg Cefadroxil 250mg VD-26186-17 Gói Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 926.00
127 40.727 Loperamid Uống 2mg Loperamid 2mg VD-25721-16 Viên Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 145.00
128 05C.107.4 Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Đại táo Uống Mỗi viên chứa: Bột Bạch truật 60mg; Bột Đảng sâm 60mg; Bột Đương quy 60mg; Bột Trần bì 60mg; Cao đặc hỗn hợp dược liệu : 480mg ( tương đương : Đại táo 280mg; Hoàng kỳ 280mg; Đảng sâm 280mg; Thăng ma 60mg; Sài hồ 60mg; Cam thảo 60mg Viên Bách Trĩ VD-25817-16 Viên Công ty CPDược phẩm trung ương 3- Việt Nam 2586/QĐ-SYT 984.00
129 40.1064 Vitamin PP Uống 500mg Vitamin PP 500mg VD-18555-13 Viên Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế- Việt Nam 2586/QĐ-SYT 167.00
130 40.31 Acetylsalicylic acid Uống 81mg Aspirin 81mg VD-20261-13 Viên Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam 2586/QĐ-SYT 89.00
131 40.735 Diosmin Uống 600mg ISAIAS VD-28464-17 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 5,000.00
132 40.1032 Calci carbonat+ calci gluconolactat Uống 300mg + 2940mg CALCIUM STADA 500 MG VD-27518-17 Viên Chi Nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 3,500.00
133 40.989 Bromhexin (hydroclorid) Uống 8 mg PAXIRASOL VN-15429-12 Viên Egis Pharmaceuticals Private Limited Company - Hungary 2586/QĐ-SYT 626.00
134 40.1060 Vitamin D3 Uống 25.000 UI D-CURE 25.000 IU VN-20697-17 Ống SMB Technology S.A-Belgium 2586/QĐ-SYT 36,800.00
135 05C.206 Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor. Dùng ngoài 1g; 0,5g; 0,5g; 0,008g; 0,006g; 0,004g XOANGSPRAY VD-20945-14 Chai Công ty cổ phần dược Nature Việt Nam - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 35,000.00
136 05C.128 Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. Uống 0,4g; 4g; 0,8g; 0,6g, 0,4g; 0,4g; 0,4g BỔ KHÍ THÔNG MẠCH K-YINGIN VD-28667-18 Gói Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 8,000.00
137 40.48 Paracetamol (acetaminophen) Uống 500mg PARTAMOL TAB VD-23978-15 Viên/ vỉ Chi nhánh công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 480.00
138 40.800 Gliclazid Uống 30mg Diamicron MR Tab 30mg 60's VN-20549-17 Viên Les Laboratoires Servier Industrie 78/QĐ-GĐB 2,780.00
139 40.800 Gliclazid Uống 30mg Diamicron MR Tab 30mg 60's VN-20549-17 Viên Les Laboratoires Servier Industrie 78/QĐ-GĐB 2,765.00
140 40.989 Bromhexin (hydroclorid) Uống 2mg/10ml Bromectic 2mg/10ml VD-23326-15 Ống Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam 1587/QĐ-SYT 3,390.00
141 40.998 N-acetylcystein Uống 200mg Aecysmux 200 Effer VD-26777-17 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long - Việt Nam 1587/QĐ-SYT 1,297.00
142 40.992 Codein + terpin hydrat Uống 10mg + 100mg Terpin Codein 10 VD-6745-09 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long - Việt Nam 1587/QĐ-SYT 339.00
143 40.1049 Vitamin B1 Uống 250mg Vitamin B1 250mg VD-16238-12 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long - Việt Nam 1587/QĐ-SYT 491.00
144 40.629 Xanh methylen + tím gentian Dùng ngoài 400mg+ 50mg Dung dịch MILIAN VD-18977-13 Lọ OPC - Việt Nam 1587/QĐ-SYT 10,500.00
145 40.163 Cefalexin Uống 500mg Cephalexin 500mg VD-18300-13 Viên/ vỉ Imexpharm - Việt Nam 1587/QĐ-SYT 2,885.00
146 40.116 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) Tiêm truyền tĩnh mạch 1,4%: 250ml Natri bicarbonat 1,4% VD-25877-16 Chai Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 31,973.00
147 40.173 Cefotaxim Tiêm 1g CEFOVIDI VD-31975-19 Lọ Công ty CP DP TW Vidipha 28/QĐ-GĐB 5,145.00
148 40.558 Rosuvastatin Uống 5mg PMS-Rosuvastatin VN-18412-14 Viên Pharmascience Inc 26/QĐ-TTMS 1,275.00
149 40.558 Rosuvastatin Uống 20mg PMS-Rosuvastatin VN-18411-14 Viên Pharmascience Inc 26/QĐ-TTMS 2,540.00
150 40.526 Telmisartan Uống 80mg Tolura 80mg VN-20617-17 Viên KRKA, D.D., Novo Mesto 26/QĐ-TTMS 9,954.00
151 40.517 Nebivolol Uống 5mg Bivolcard 5 VD-24265-16 Viên Công ty CPDP SaVi 26/QĐ-TTMS 1,700.00
152 40.526 Telmisartan Uống 20mg CILZEC 20 VN-11961-11 Viên MSN Laboratories Private Ltd. 26/QĐ-TTMS 599.00
153 40.558 Rosuvastatin Uống 10mg PMS-Rosuvastatin VN-18410-14 Viên Pharmascience Inc 26/QĐ-TTMS 1,275.00
154 40.540 Clopidogrel Uống 75mg G5 Duratrix VD-21848-14 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây 26/QĐ-TTMS 333.00
155 40.169 Cefixim Uống 50mg MECEFIX-B.E 50MG VD-28347-17 Gói CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam 2586/QĐ-SYT 5,000.00
156 40.177 Cefpodoxim Uống 50mg CEBEST VD-28340-17 Gói CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam 2586/QĐ-SYT 6,500.00
157 40.184 Cefuroxim Uống 500mg CEFUROXIM 500mg VD-31978-19 Viên Công ty CP DP TW Vidipha 88/QĐ-GĐB 2,037.00
158 40.184 Cefuroxim Uống 500mg CEFUROXIM 500mg VD-31978-19 Viên Công ty CP DP TW Vidipha 88/QĐ-GĐB 2,037.00
159 40.668 Lanzoprazol Uống 30mg Gastevin 30mg VN-18275-14 Viên KRKA, d.d., Novo mesto - Slovenia 2586/QĐ-SYT 9,400.00
160 40.671 Magnesium hydroxide + Nhôm hydroxide + Simethicol Uống 800mg; 800mg; 100mg Antilox forte VD-26750-17 Gói Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 3,800.00
161 40.725 Kẽm gluconat Uống 8mg Siro Snapcef VD-21199-14 Chai Công ty cổ phần Dược VTYT Hải Dương - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 29,500.00
162 40.81 Chlorpheniramin (hydrogen maleat) Uống 4mg ALLERMINE VD-22794-15 Viên/vỉ Agimexpharm - Việt Nam 207/QĐ-SYT 180.00
163 40.260 Aciclovir Uống 800mg Bosviral VN-20730-17 Viên Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A, Bồ Đào Nha 2586/QĐ-SYT 12,300.00
164 40.697 Drotaverin clohydrat Uống 40mg Drotavep 40mg Tablets VN-20665-17 Viên Extractum Pharma Co. Ltd., Hungary 2586/QĐ-SYT 980.00
165 40.760 Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin Dùng ngoài 0,64mg + 100mg + 10mg/ tuýp 10g Genfranson cream VN-18828-15 Tuýp Korea Arlico Pharm Co.,Ltd, Hàn Quốc 2586/QĐ-SYT 15,600.00
166 40.659 Furosemid Uống 40mg Agifuros VD-27744-17 Viên Agimexpharm - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 110.00
167 40.831 Mephenesin Uống 500mg Agidecotyl 500 VD-25604-16 Viên Agimexpharm - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 280.00
168 40.451 Tranexamic acid Tiêm 50mg/ml, ống 5ml Zentramol VD-26684-17 Ống Công ty cổ phần Dược Danapha - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,700.00
169 40.48 Paracetamol (acetaminophen) Uống 500mg Biragan 500 VD-24392-16 Viên Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 840.00
170 40.48 Paracetamol (acetaminophen) Đặt hậu môn 150mg Biragan 150 VD-21236-14 Viên Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,491.00
171 05C.143 Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến. Uống 2,4g; 2,4g; 2,4g; 2,4g; 1,6g; 2,4g; 1,6g; 2,4; 0,08g HOA ĐÀ TÁI TẠO HOÀN VN-19844-16 Gói Cty TNHH TM DP Đông Á 2586/QĐ-SYT 12,000.00
172 40.177 Cefpodoxim Uống 100mg CEBEST VD-28341-17 Gói CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam 2586/QĐ-SYT 8,800.00
173 40.606+612 Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus Uống 200 triệu CFU + 1 tỷ CFU MERIKA FORT QLSP-0807-14 Gói Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,800.00
174 40.998 N-acetylcystein Uống 200mg Bifacold VD-25865-16 Gói Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 470.00
175 40.980 Salbutamol (sulfat) Khí dung 2.5mg/ 2.5ml Ventolin Neb Sol 2.5mg/ 2.5ml 6x5's VN-20765-17 Ống GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd.-Úc 2586/QĐ-SYT 4,575.00
176 40.921 Misoprostol Uống 200mcg Heraprostol VD-29544-18 viên Công ty TNHH Sinh Dược Phẩm Hera - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 3,590.00
177 40.1057 Vitamin C Tiêm 500mg/ 5ml Vitamin C 500mg/5ml VD-25216-16 Ống Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,390.00
178 40.715 Sorbitol Uống 5g Sorbitol 5g VD-25582-16 Gói Công ty cổ phần Dược Danapha - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 420.00
179 05C.76.1 Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng Uống Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng. Phong Tê Thấp VD-26327-17 Viên Cty CPDP Yên Bái- Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,688.00
180 05C.71.2 Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam thất Uống Bột mã tiền chế (tính theo Strychnin) 0,7mg; Hy thiêm 852mg; Ngũ gia bì chân chim 232mg; Tam thất 50mg. FENGSHI-OPC Viên Phong Thấp VD-19913-13 Viên OPC-Việt Nam 2586/QĐ-SYT 840.00
181 05C.125.1 Đan sâm, Tam thất, Borneol Uống Đan sâm, Tam thất, Borneol Quancardio VD-29091-18 Viên Cty CP DP Quảng Bình 2586/QĐ-SYT 810.00
182 40.182 Ceftizoxim Tiêm 1000mg ZOXIMCEF 1g VD-29359-18 Lọ Pymeharco - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 35,400.00
183 40.182 Ceftizoxim Tiêm 500mg Phillebicel 500mg VD-17780-12 Lọ Công ty TNHH Phil Inter Pharma - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 35,000.00
184 40.549 Atorvastatin Uống 10 mg Statinagi 10 VD-25128-16 Viên Agimexpharm - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 231.00
185 40.30 Diclofenac Dùng ngoài 1%, tuýp bôi ngoài da 20g Osapain VD-23378-15 Tuýp Cty TNHH MTV 120 Armephaco - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 7,050.00
186 40.30 Diclofenac Uống 75mg Diclofenac 75mg VD-17672-12 Viên Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 300.00
187 40.221 Erythromycin Uống 250 mg Erymekophar VD-20026-13 Gói Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,350.00
188 40.299 Nystatin + metronidazol + Cloramphenicol + dexamethason acetat Đặt âm đạo 100.000UI + 200mg + 80mg + 0,5mg Mycogynax VD-23186-15 Viên Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 650.00
189 40.775 Methyl prednisolon Uống 4mg Soli-medon 4 VD-23145-15 Viên Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 265.00
190 40.559 Simvastatin Uống 40mg Eslatinb 40 VD-26874-17 Viên Công ty CPDP Medisun - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 3,800.00
191 40.1048 Vitamin A + D Uống 5000 IU + 400IU Vitamin A&D VD-20878-14 Viên Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm- Việt Nam 2586/QĐ-SYT 176.00
192 40.28 Celecoxib Uống 200mg Golcoxib VD-22483-15 Viên Medisun - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,400.00
193 40.807 Metformin Uống 850mg Gludipha 850 VD-25311-16 Viên Cty CP Dược Phẩm trung ương Vidiphar 2586/QĐ-SYT 208.00
194 40.48 Paracetamol (acetaminophen) Uống 500mg TATANOL VD-25397-16 Viên/ vỉ Pymeharco - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 294.00
195 05C.10.1 Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai. Uống 50mg50mg5.25mg Bibiso tab VD-25196-16 Viên Medisun - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 320.00
196 05C.167 Nhân sâm, Tam thất Uống 50mg, 20mg Nhân sâm tam thất V629-H12-10 Viên Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 - Việt Nam 185/QĐ-SYT 1,200.00
197 05C.139.55 Địa hoàng,Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, Chu sa, Cam thảo Uống 0.1g, 0.1g, 0.2g, 0.1g, 0.2g, 0.1g, 0.04g, 0.1g, 0.1g, 0.2g, 0.1g, 0.2g, 0.2g, 0.8g, 0.2g Thiên vương bổ tâm đan V127-H12-13 Túi Công ty cổ phần TM Dược VTYT Khải Hà - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 9,500.00
198 40.491 Amlodipin Uống 5mg Dipsope 5 VN-10544-10 Viên/ vỉ RPG Lifesciences Ltd. - Ấn Độ 2586/QĐ-SYT 219.00
199 05C.127.1 Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). Uống Cao Đinh lăng 150 mg, Cao Bạch quả 20 mg. Hoạt huyết dưỡng não V484-H12-10 Viên Hà Thành-Việt Nam 2586/QĐ-SYT 170.00
200 05C.37.1 Kim tiền thảo, Râu mèo Uống 2400mg; 1000mg KIM TIỀN THẢO VD-21859-14 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,450.00
201 05C.127.1 Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). Uống 150 mg; 75 mg HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO TP VD-20303-13 Gói Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 3,200.00
202 05C.172.1 Bán hạ nam, Bạch linh, Xa tiền tử, Ngũ gia bì chân chim, Sinh khương, Trần bì, Rụt, Sơn tra, Hậu phác nam Uống 440mg; 890mg; 440mg; 440mg; 110mg; 440mg; 560mg; 440mg; 330mg FATTYDAN VD-25073-16 Viên Công ty cổ phần BV Pharma - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,700.00
203 40.30.65 Paracetamol + chlorpheniramin + dextromethorphan Uống 500mg + 2mg + 15mg PARABEST EXTRA VD-28356-17 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,400.00
204 05C.190.7 Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ,Câu kỷ tử, Bạch linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, Thạch cao Uống 300mg, 22,5mg, 150mg, 22.5mg, 150mg, 15.0mg, 25.5mg, 15.0mg, 150mg, 150mg Diatyp V343-H12-10 Viên Công ty cổ phần Dược phẩm trung ương Foripharm - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,200.00
205 40.994 Dextromethorphan hydrobromua + clorpheniramin maleat + sodium citrate dihydrat + glyceryl guaiacolat Uống 5mg + 1,33mg + 133mg + 50mg/5ml, chai 60ml Siro ho Antituss Plus VD-23191-15 Chai Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 12,000.00
206 40.41 Meloxicam Uống 7,5 mg MOBIMED 7,5 VD-25393-16 Viên Pymeharco - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 399.00
207 40.481 Trimetazidin Uống 35 mg TRIMPOL MR VN-19729-16 Viên Polfarmex S.A - Poland 2586/QĐ-SYT 2,590.00
208 40.883 Natri clorid Nhỏ mũi 450mg/50ml, chai 70ml NASOLSPRAY VD-23188-15 Chai Công ty cổ phần hóa - dược phẩm Mekophar - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 24,000.00
209 40.807 Metformin Uống 750mg PANFOR SR 750 VN-20188-16 Viên Inventia Healthcare Pvt. Ltd.-India 2586/QĐ-SYT 1,900.00
210 40.67 Alpha chymotrypsin Uống 21 microkatals Katrypsin VD-18964-13 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 150.00
211 40.436 Sắt sulfat + folic acid Uống 50mg + 250mcg Uniferon B9 VD-18789-13 Viên Công ty cổ phần dược TW Mediplantex - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 945.00
212 05C.193.4 Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,Mẫu đơn bì,Phục linh, Trạch tả Uống Cao khô dược liệu ( 240mg, 120mg, 120mg, 90mg, 90mg, 90mg) 120mg Lục vị nang Vạn Xuân VD-27652-17 Viên Công ty TNHHVạn Xuân - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 550.00
213 05C.113.2 Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương Uống (2,4g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 0,12g) Bình Vị - BVP VD-22716-15 Gói BV Pharma - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 5,200.00
214 05C.119 Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh, Trạch tả, Mật ong. Uống 10g + 10g + 10g + 8g + 8g + 8g + 2g Hoàn xích hương VD-26695-17 Gói Hadiphar-Việt Nam 2586/QĐ-SYT 9,500.00
215 40.260 Aciclovir Dùng ngoài 5% 5g Aciclovir 5% VD-18434-13 Tuýp HD Pharma 2586/QĐ-SYT 4,800.00
216 40.554 Fluvastatin Uống 40mg SAVI FLUVASTATIN 40 VD-27047-17 Viên Cty CP DP Savi - Việt Nam - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 6,500.00
217 40.481 Trimetazidin Uống 20mg Vastarel 20mg VN-16510-13 Viên Les Laboratoires Servier - Pháp 2586/QĐ-SYT 2,190.00
218 40.1033 Calci carbonat + vitamin D3 Uống 300mg + 100 IU DENSTRA VD-13852-11 Viên Cty CP DP Phương Đông - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 750.00
219 40.998 N-acetylcystein Uống 200mg/8ml ORIBIER 200 MG VD-25254-16 Ống Cty CP DP Phương Đông - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,530.00
220 05C.107.8 Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo,Sinh khương, Đại táo Uống 1g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.3g, 0.12g, 1.02g. Bổ trung ích khí VD-21289-14 Ống Cty CP DP Hà Tây - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 4,230.00
221 05C.213.2 Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, Kim ngân hoa Uống 333mg, 416mg, 250mg, 250mg, 250mg, 250mg, 83mg, 166mg. PV Xoang V1505-H12-10 Viên Cty CP Dược Phúc Vinh - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 810.00
222 05C.111 Sinh địa, Hồ ma, Đào nhân, Tang diệp, Thảo quyết minh, Trần bì. Uống 0.55g, 0.27g, 0.27g, 0.27g, 0.27g, 0.18g. Nam dược nhuận tràng khang V953-H12-10 Viên Cty TNHH Nam Dược - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,200.00
223 05C.140 Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô. Uống 25mg; 25mg; 25mg; 25mg; 25mg; 50mg; 500 mg FLAVITAL 500 VD-24184-16 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,600.00
224 40.576 Piracetam Uống 1200 mg PRACETAM 1200 VD-18536-13 Viên Chi nhánh công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,290.00
225 40.718 Bacillus subtilis Uống 2x10 9 (2 tỷ)/ ống 5ml DOMUVAR QLSP-902-15 Ống Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 5,400.00
226 40.688 Domperidon Uống 5mg/ hỗn dịch gói 5g AGIMOTI VD-17880-12 Gói Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,900.00
227 40.1044 Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat Uống (50mg + 10,78mg + 5mg)/10ml Atitrime VD-27800-17 Ống Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm An Thiên - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 3,780.00
228 40.1063 Vitamin K Tiêm 10mg/ml Vitamin K1 10mg/1ml VD-18191-13 Ống Công ty cổ phần Dược Danapha - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,953.00
229 40.63 Diacerein Uống 50mg Artreil VD-28445-17 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú-Việt Nam 2586/QĐ-SYT 3,800.00
230 40.82 Desloratadin Uống 30mg/60ml Desbebe VN-20422-17 Lọ Gracure Pharmaceuticals Ltd, India 2586/QĐ-SYT 68,400.00
231 40.285 Clotrimazol Đặt âm đạo 100mg Shinpoong Cristan VD-26517-17 Viên Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,520.00
232 40.671 Magnesium hydroxide + Nhôm hydroxide + Simethicol Uống 0,6g + 0,3922g +0,06g, gói hỗn dịch 10g Grangel VD-18846-13 Gói Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,690.00
233 40.68+491 Cinnarizin + Piracetam Uống 25mg + 400mg PHEZAM VN-15701-12 Viên Balkanpharma - Dupnitsa AD - Bulgaria 2586/QĐ-SYT 2,800.00
234 40.664 Bismuth Uống 120mg BISNOL VD-28446-17 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 3,950.00
235 40.30.775 Gliclazid + metformin Uống 80mg + 500mg Dianorm-M VN-14275-11 Viên Micro Labs Limited - India 2586/QĐ-SYT 3,350.00
236 05C.224.6 Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng Dùng ngoài Riềng 3,0g; thiên niên kiện 3,0g; địa liền 3,0g; đại hồi 1,8g; huyết giác 1,8g; ô đầu 1,2g; quế nhục 1,2g; tinh dầu long não 1,2ml Cốt Bình nguyên VD-22318-15 Bình Khải Hà-Việt Nam 2586/QĐ-SYT 35,000.00
237 40.412 Alfuzosin Uống 10mg Alsiful S.R. tablets 10mg VD-13877-11 Viên Standars Chem. & Pharm. Co., Ltd.; 2nd plant 527/QĐ-SYT 8,253.00
238 40.801 Glimepirid Uống 4mg DIAPRID 4 VD-25889-16 Viên Pymeharco - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 3,990.00
239 40.167 Cefdinir Uống 300mg CEFTANIR VD-24957-16 Viên/ vỉ Pymeharco - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 8,000.00
240 40.170 Cefmetazol Tiêm 1g Kyongbo Cefmetazole Inj. 1g 1622/QLD-KD Lọ Kyongbo Pharmaceutical-Korea 2586/QĐ-SYT 58,000.00
241 40.176 Cefpirom Tiêm 1g Minata Inj. 1g VN-16740-13 Lọ Kyongbo Pharm-Korea 2586/QĐ-SYT 144,500.00
242 40.170 Cefmetazol Tiêm 1000mg Dysteki 1g VD-23498-15 Lọ Cty Cổ phần DP Am Vi 2586/QĐ-SYT 29,000.00
243 40.198 Gentamicin Tiêm 80mg/2ml Gentamicin 80mg VD-25858-16 Ống HD Pharma - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,250.00
244 40.716 Sorbitol + natri citrat Thụt 5g + 0,72g SATHOM VD-22622-15 Tuýp CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam 2586/QĐ-SYT 15,500.00
245 40.227 Ciprofloxacin Tiêm truyền tĩnh mạch 400mg/40ml Quinrox 400/40 VD-27088-17 Lọ Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1-Pharbaco-Việt Nam 2586/QĐ-SYT 138,000.00
246 40.990 Carbocistein Uống 375mg Dixirein VD-22874-15 Viên Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 987.00
247 40.480 Nicorandil Uống 5mg Pecrandil 5 VD-25180-16 Viên Công ty Cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,793.00
248 05C.179.3 Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo Uống 0,9g; 0,45g; 0,9g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,3g GONSA BÁT TRÂN VD-26864-17 Gói Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 7,000.00
249 40.1058 Vitamin C + rutine Uống 100mg + 500mg VENRUTINE VD-19807-13 Viên Công ty cổ phần BV Pharma - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,600.00
250 05C.34 Kim ngân hoa, Nhân trần, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo. Uống 300mg; 300mg; 150mg; 200mg; 150mg; 300mg; 50mg KHANG MINH THANH HUYẾT VD-22168-15 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,930.00
251 40.123 Pralidoxim iodid Tiêm 500mg Newpudox inj VN-16864-13(Cv gia hạn 18725/QLD-ĐK ngày 02/10/2018) Lọ Binex Co., Ltd Hàn Quốc 208/QĐ-SYT 55,000.00
252 40.30 Diclofenac Tiêm 75mg/3ml Diclofenac Kabi 75mg/3ml VD-22589-15 Ống Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 998.00
253 05C.127.1 Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). Uống 150mg+ 5mg Hoạt huyết dưỡng não BDF VD-27260-17 Viên Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 588.00
254 40.729 Natri clorid + natri bicarbonat + natri citrat + kali clorid + glucose Uống 4,22g (0,52g+ 0,509g+ 0,3g+ 2,7g) Oresol new VD-23143-15 Gói Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 777.00
255 40.206 Tobramycin Nhỏ mắt 0,3%/ lọ 5ml Biracin-E VD-23135-15 Lọ Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 3,150.00
256 40.829 Eperison Uống 50mg Waisan VD-28243-17 Viên Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 294.00
257 40.1038 Calci glycerophosphat+ magnesi gluconat Uống (456mg + 426mg) /10ml Bicanma VD-22621-15 Ống Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,722.00
258 40.729 Natri clorid + natri bicarbonat + natri citrat + kali clorid + glucose Uống 27,9g (3,5g+ 2,545g+ 1,5g+ 20g) Oresol VD-29957-18 Gói Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,365.00
259 40.1057 Vitamin C Uống 1000mg Kingdomin vita C VD-25868-16 Viên Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 777.00
260 40.31 Acetylsalicylic acid Uống 500mg Aspirin pH8 VD-15513-11 Viên Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 388.00
261 40.883 Natri clorid Nhỏ mắt 0,9%; 10ml Natri clorid 0,9% VD-22949-15 Lọ Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,320.00
262 40.79 Cetirizin Uống 10mg Cetirizin VD-22737-15 Viên/vỉ Becamex - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 130.00
263 40.726 Lactobacillus acidophilus Uống 10 mg Probio IMP QLSP-0737-13 Gói Imexpharm - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,470.00
264 40.700 Papaverin hydroclorid Tiêm 40mg/2ml Papaverin 2% VD-26681-17 Ống Công ty cổ phần Dược Danapha - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 3,465.00
265 40.260 Aciclovir Uống 200 mg Agiclovir 200 VD-25603-16 Viên/vỉ Agimexpharm - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 357.00
266 40.677 Omeprazol Uống 20mg Omeprazol VD-14642-11 Viên/vỉ S.Pharm - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 270.00
267 40.988 Ambroxol Uống 30mg/ 10mL Drenoxol 16398/QLD-KD Ống Laboratorios Vitoria, S.A - Bồ Đào Nha 2586/QĐ-SYT 8,900.00
268 40.683 Rebamipid Uống 100mg Naxyfresh VN-17176-13 Viên KMS Pharma.Co., Ltd - India 2586/QĐ-SYT 2,890.00
269 40.55 Piroxicam Uống 20mg Piroxicam VD-15910-11 Viên Cty CP dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 252.00
270 40.184 Cefuroxim Uống 250mg/ 3g Mulpax S-250 VD-23430-15 Gói Cty TNHH Nhân Sinh-Việt Nam 2586/QĐ-SYT 7,500.00
271 40.493 Bisoprolol Uống 2.5mg Diopolol 2.5 VN-19499-15 Viên Chanelle Medical - Ireland 2586/QĐ-SYT 1,995.00
272 05C.27 Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa Uống 10g + 5g + 2g + 2g + 5g + 1g Diệp hạ châu Vạn Xuân VD-29579-18 Gói Công ty TNHHVạn Xuân - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 4,620.00
273 40.1055 Vitamin B6 + magnesi (lactat) Uống 5mg + 470mg Magnesi B6 VD-28004-17 Viên/vỉ S.Pharm - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 139.00
274 40.48 Paracetamol (acetaminophen) Uống 120mg/5ml, gói 5ml BABEMOL VD-21255-14 Gói Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,800.00
275 40.1032 Calci carbonat + Calci gluconolactate Uống 0,15g + 1,47g GONCAL VD-20946-14 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,950.00
276 40.795 Progesteron Uống 200mg Postcare 200 VD-24360-16 Viên Công ty cổ phần dược TW Mediplantex - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 7,560.00
277 40.496 Captopril Uống 25mg Captagim VD-24114-16 Viên/vỉ Agimexpharm - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 88.00
278 40.37 Ibuprofen Uống 100mg/5ml A.T Ibuprofen syrup VD-25631-16 Ống An Thiên - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 4,350.00
279 05C.58.16 Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Thục địa, Đỗ trọng, Ngưu tất, Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm Uống Cao khô hỗn hợp các dược liệu 300 mg (160mg Tế tân; 320 mgTang ký sinh; 240mg Độc hoạt; 240mg Phòng Phong; 320mg Bạch thược; 320mg Đỗ trọng; 320mg Bạch linh; 240mg Tần giao; 240mg Xuyên khung; 320mg Ngưu tất; 80mg Cam thảo; 320mg Đương quy; 320mg Thục địa; 320 mg Đảng sâm ); Quế 80mg Revmaton VD-20151-13 Viên Danapha-Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,835.00
280 40.795 Progesteron Uống 100mg MIPROTONE VD-23281-15 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 4,500.00
281 40.245 Doxycyclin Uống 100mg CYCLINDOX VN-20558-17 Viên Medochemie L.td - Factory AZ 208/QĐ-SYT 1,500.00
282 40.659 Furosemid Tiêm 20mg/2ml Furosemide Salf VN-16437-13 Ống S.A.L.F S.p.A Laboratorio Farmacoloico 207/QĐ-SYT 4,530.00
283 40.1028 Nước cất pha tiêm Tiêm 10ml Nước cất tiêm 10ml VD-24804-16 Ống Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 901.00
284 40.175 Cefoxitin Tiêm 1000mg Bifotin 1g VD-29950-18 Lọ Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 18,291.00
285 40.163 Cefalexin Uống 250mg Biceflexin powder VD-18250-13 Gói Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 756.00
286 40.720 Berberin (hydroclorid) Uống 100mg Berberin VD-19319-13 Viên Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 378.00
287 40.155 Amoxicilin + acid clavulanic Uống 250mg + 31,25mg Augbidil 250mg/31,25mg VD-26363-17 Gói Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,302.00
288 40.983 Terbutalin Tiêm 0,5mg Bricanyl Inj. 0.5mg/ ml 5's VN-20227-17 Ống Cenexi-Pháp 2586/QĐ-SYT 11,990.00
289 40.1025 Nhũ dịch lipid Tiêm truyền 20%, 100ml Smoflipid 20% Inf 100ml 1's VN-19955-16 Chai Fresenius Kabi Austria GmbH-Áo 2586/QĐ-SYT 105,000.00
290 40.1032 Calci carbonat+ calci gluconolactat Uống 300mg + 3000mg BODYCAN VD-19604-13 Viên Cty CP SPM - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 3,200.00
291 40.1034 Calci lactat Uống 150mg INCAT VD-21937-14 Viên Cty CP Dược VTYT Hải Dương - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 650.00
292 40.17 Oxy dược dụng Đường hô hấp   Oxygen dược dụng 40.17 Lít Công ty TNHH Oxy Đồng Nai - Việt Nam 1827/QĐ-SYT 9.84
293 40.175 Cefoxitin Tiêm 1000mg Tenafotin 1000 VD-23019-15 Lọ Tenamyd pharma/ Việt Nam 2586/QĐ-SYT 51,198.00
294 40.670 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd Uống 0,8004g + 0,4g, gói 10ml.Hỗn dịch uống Varogel S VD-26519-17 Gói Công ty TNHH DP Shinpoong Daewoo - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,790.00
295 40.80 Cinnarizin Uống 25mg Cinarizin 25 mg VD-20921-14 Viên Cty CP Dược VTYT Nghệ An 2586/QĐ-SYT 50.00
296 05C.28 Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. Uống 800mg; 200mg; 200mg; 200mg ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU VD-22167-15 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,950.00
297 40.163 Cefalexin Uống 500mg Cephalexin 500mg VD-18300-13 Viên/ vỉ Imexpharm - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 2,845.00
298 05C.131 Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn. Uống Hoài sơn 183mg; Lá dâu 91,25mg; Lá vông 91,25mg; Long nhãn 91,25mg; Liên nhục 175mg; Liên tâm 200mg; Bá tử nhân 91,25mg; Toan táo nhân 91,25mg Dưỡng tâm an thần VD-16788-12 Viên Danapha-Việt Nam 2586/QĐ-SYT 1,260.00
299 05C.67 Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. Uống 400mg; 600mg; 600mg; 600mg KHANG MINH PHONG THẤP NANG VD-22473-15 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh - Việt Nam 1758/SYT-NVYD 2,200.00
300 40.1057 Vitamin C Uống 1000mg VITAMIN C STADA 1G VD-25486-16 Viên Chi Nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - Việt Nam 1758/SYT-NVYD 1,900.00
301 40.155 Amoxicilin + acid clavulanic Uống 875mg + 125mg Klamentin 875/125 VD-24618-16 Viên CTY TNHH MTV DP DHG 1758/SYT-NVYD 6,890.00
302 40.698 Hyoscin butylbromid Uống 10mg Buscopan Tab. 10mg B/100 VN-20661-17 Viên Delpharm Reims - Pháp 1758/SYT-NVYD 1,120.00
303 40.177 Cefpodoxim Uống 200mg CEBEST VD-28339-17 Viên CTY CP TẬP ĐOÀN MERAPViệt Nam 1758/SYT-NVYD 12,500.00
304 40.1032 Calci carbonat+ calci gluconolactat Uống 300mg + 2940mg CALCIUM STADA 500 MG VD-27518-17 Viên Chi Nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - Việt Nam 1758/SYT-NVYD 3,500.00
305 40.576 Piracetam Uống 1200 mg PRACETAM 1200 VD-18536-13 Viên Chi nhánh công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - Việt Nam 1758/SYT-NVYD 2,290.00
306 40.576 Piracetam Uống 400 mg Agicetam 400 VD-26091-17 Viên Agimexpharm - Việt Nam 1758/SYT-NVYD 210.00
307 40.154 Amoxicilin Uống 500mg Amoxicilin 500mg VD-17932-12 Viên Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam 1758/SYT-NVYD 493.00
308 05C.224.6 Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Huyết giác, Camphora, Riềng Dùng ngoài Riềng 3,0g; thiên niên kiện 3,0g; địa liền 3,0g; đại hồi 1,8g; huyết giác 1,8g; ô đầu 1,2g; quế nhục 1,2g; tinh dầu long não 1,2ml Cốt Bình nguyên VD-22318-15 Bình Khải Hà-Việt Nam 1758/SYT-NVYD 35,000.00
309 40.79 Cetirizin Uống 10mg Cetirizin VD-22737-15 Viên/vỉ Becamex - Việt Nam 1758/SYT-NVYD 130.00
310 05C.54.1 Cao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa Uống Cao xương hỗ hợp 750mg; Hoàng bá 2400mg; Tri mẫu 300mg; Trần bì 600mg; Bạch thược 600mg; Can khương 150mg; Thục địa 600mg. Dưỡng cốt hoàn VD-17817-12 Gói Traphaco-Việt Nam 1758/SYT-NVYD 3,500.00
311 40.800 Gliclazid Uống 30mg PYME DIAPRO MR VD-22608-15 Viên Pymeharco - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 395.00
312 40.30.495 Amlodipin + atorvastatin Uống 5mg + 10mg ZOAMCO – A VD-14521-11 Viên Pymeharco - Việt Nam 2586/QĐ-SYT 3,150.00
313 40.6 Fentanyl Tiêm 50mcg/1ml FENTANYL-HAMELN 50MCG/ML VN-17326-13 ống Hameln Pharmaceuticals GmbH - Germany 2586/QĐ-SYT 11,800.00
314 40.4 Diazepam Tiêm 10mg/2ml Diazepam - Hameln 5mg/ml Injection VN-19414-15 Ống Hameln - Đức 2586/QĐ-SYT 7,720.00
315 40.981 Salbutamol + ipratropium Khí dung 0,5mg + 2,5mg Combivent 2,5mg + 0,5mg B/10 VN-19797-16 Lọ Laboratoire Unither - Pháp 1758/SYT-NVYD 16,074.00
316 05C.143 Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến. Uống 2,4g; 2,4g; 2,4g; 2,4g; 1,6g; 2,4g; 1,6g; 2,4; 0,08g HOA ĐÀ TÁI TẠO HOÀN VN-19844-16 Gói Cty TNHH TM DP Đông Á 1758/SYT-NVYD 12,000.00
317 40.12 Lidocain hydroclodrid Dùng ngoài 10%/38g LIDOCAIN VN-20499-17 Chai Egis Pharmaceuticals Private Limited company - Hungary 211/QĐ-SYT 159,000.00
318 05C.58.14 Độc hoạt, Quế chi, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa, Đỗ trọng, Ngưu tất,Bạch linh, Cam thảo, Đảng sâm Uống Độc hoạt 0,40 g; Phòng phong 0,30g; Tang ký sinh 0,50 g; Tế tân 0,20g; Tần giao 0,20g; Ngưu tất 0,30g; Đỗ trọng 0,30g; Quế chi 0,20g; Xuyên khung 0,15g; Sinh địa 0,30g; Bạch thược 0,30g; Đương quy 0,20g; Đảng sâm 0,30g; Bạch linh 0,30g; Ca Phong thấp Khải Hà VD-28359-17 Gói Khải Hà-Việt Nam 1758/SYT-NVYD 2,350.00
319 05C.118 Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. Uống 2000mg, 666mg, 666mg, 666mg, 83mg, 830mg, 500mg, 8,3mg Tadimax VD-22742-15 Viên Công ty cổ phần dược Danapha - Việt Nam 1758/SYT-NVYD 3,450.00
320 40.38 Ketoprofen Dùng ngoài 2,5%/50g Flexen VN-18011-14 Tube Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A-Italy 2586/QĐ-SYT 97,000.00
321 05C.82.11 Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn Uống (1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 2,0g; 0,4g; 0,4g; 0,6g)/10ml Siro Bổ Tâm Tỳ VD-23560-15 Ống Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt-Việt Nam 1758/SYT-NVYD 5,000.00
322 40.154 Amoxicilin Uống 250mg Fabamox 250mg VD-21362-14 Gói Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco - Việt Nam 1286/QĐ-SYT 2,200.00
323 40.693 Alverin (citrat) Uống 40mg Alverin VD-29221-18 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam 1286/QĐ-SYT 126.00
324 40.451 Tranexamic acid Uống 500mg Cammic VD-17592-12 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam 1286/QĐ-SYT 1,632.00
325 40.81 Chlorpheniramin (hydrogen maleat) Uống 4mg Clorpheniramin 4 VD-21132-14 Viên Công ty cổ phần dược Hậu Giang-Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang - Việt Nam 1286/QĐ-SYT 34.00
326 40.478 Glyceryl trinitrat(Nitroglycerin) Uống 2,6mg Nitromint VN-14162-11 Viên Egis Pharmaceuticals Private Limited company - Hungary 1758/SYT-NVYD 1,750.00
327 40.759 Betamethason(dipropionat, valerat) Dùng ngoài 0,064%; tuyp 15g Hemprenol VD-28796-18 tuyp Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh - Việt Nam 1286/QĐ-SYT 20,000.00
328 05C.62.1 Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử,Thổ phục linh, Phòng kỷ, Thiên niên kiện, Huyết giác Uống   Hoàn phong tê thấp TW3 VD-32646-19 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 - Việt Nam 1286/QĐ-SYT 4,050.00
329 05C.82.16 Bạch truật,Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân,Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. Uống   Hoàn quy tỳ TW3 VD-25814-16 Viên Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 - Việt Nam 1286/QĐ-SYT 5,200.00
330 05C.79 Bạch truật; Đảng sâm; Liên nhục; Cát cánh; Sa nhân; Cam thảo, Bạch linh; Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ Uống 15g+ 15g+ 4g+ 12g + 6g + 4g+ 4g+ 10g + 10g + 6g + 4g + 4g SIRO BỔ TỲ P/H VD-24999-16 Chai Phúc Hưng - Việt Nam 1286/QĐ-SYT 28,000.00
331 05C.80 Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm Uống 0,65g + 0,35g + 0,4g + 0,42g + 0,25g + 0,54g + 0,35g + 0,35g + 0,35g + 0,04g + 0,22g ĐẠI TRÀNG HOÀN P/H VD-25946-16 Gói Phúc Hưng - Việt Nam 1286/QĐ-SYT 4,000.00
332 05C.152 Ma hoàng, Bán hạ, Ngũ vị tử, Tỳ bà diệp, Cam thảo, Tế tân, Can khương, Hạnh nhân, Bối mẫu, Trần bì Uống 20g + 30g + 20g + 20g + 20g + 6g + 20g + 20g + 20g + 20g THUỐC HEN P/H VD-25947-16 Chai Phúc Hưng - Việt Nam 1286/QĐ-SYT 69,550.00
333 05C.22 Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử Uống 125mg + 100mg + 25mg BỔ GAN P/H VD-24998-16 Viên Phúc Hưng - Việt Nam 1286/QĐ-SYT 610.00
334 40.163 Cefalexin Uống 500mg Cephalexin 500mg VN-17511-13 Viên Medochemie Ltd-Factory C-Cyprus 1286/QĐ-SYT 3,460.00
335 05C.37.2 Kim tiền thảo, Râu ngô Uống Kim tiền thảo 120mg; Râu ngô 35 mg. Kim tiền thảo VD-23886-15 Viên Cty CP TM Dược VTYT Khải Hà 1286/QĐ-SYT 350.00
336 05C.50 Sài hồ, Bạch truật, Gừng tươi, Bạch linh, Đương quy, Bạch thược, Cam thảo, Bạc hà Uống   Tiêu dao VD-29905-18 Viên Cty CP Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) 1286/QĐ-SYT 1,150.00
337 05C.193.3 Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù,Mẫu đơn bì, Bạch linh, Trạch tả Uống 1.344g, 0.672g, 0.672g, 0.504g, 0.504g, 0.504g. Hoàn lục vị TW3 VD-24300-16 Viên Công ty cổ phần Dược phẩm Trung Ương 3 - Việt Nam 1286/QĐ-SYT 3,600.00
338 40.998 N-acetylcystein Uống 100mg VACOMUC 100 VD-22568-15 Gói Công ty Cổ phần Dược Vacopharm - Việt Nam 1286/QĐ-SYT 440.00
339 40.776 Prednisolon acetat (natri phosphate) Uống 5mg PREDNISOLON SACHET VD-32084-19 Gói Công ty Cổ phần Dược Vacopharm - Việt Nam 1286/QĐ-SYT 2,000.00
340 40.549 Atorvastatin Uống 20mg TORVAZIN VN-19642-16 Viên Egis Pharmaceuticals Private Limited Company - Hungary 1286/QĐ-SYT 2,120.00
341 40.154 Amoxicilin Uống 500mg Moxilen 500mg VN-17099-13 Viên Medochemie Ltd-Factory B-Cyprus 1286/QĐ-SYT 2,200.00
Cập nhật ngày 07/10/2019
  Thông tin chi tiết
Tên file:
Giá Thuốc năm 2019
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
N/A
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
Thuốc
Gửi lên:
23/11/2019 03:45
Cập nhật:
23/11/2019 03:46
Người gửi:
admin
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
65.41 KB
Xem:
632
Tải về:
7
  Tải về
Từ site Trang thông tin TTYT huyện Đăk Glong:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File

  Ý kiến bạn đọc

Văn bản mới

Lịch trực Dịp tết Dương lịch năm 2021

Lịch trực Dịp tết Dương lịch năm 2021

Thời gian đăng: 30/12/2020

thông báo về DMKT thực hiện tại TTYT Đắk Glong

thông báo về DMKT thực hiện tại TTYT Đắk Glong

Thời gian đăng: 20/10/2020

THÔNG BÁO VIỆC NHẬN ĐẶT LỊCH KHÁM QUA ĐIỆN THOẠI

THÔNG BÁO VIỆC NHẬN ĐẶT LỊCH KHÁM QUA ĐIỆN THOẠI

Thời gian đăng: 17/12/2020

Số 223/QĐ-TTYT Quyết định V/v sử dụn

Số 223/QĐ-TTYT Quyết định V/v sử dụng Thùng xông hơi chân bằng máy

Thời gian đăng: 30/09/2019

Số 82/TB-TTYT Thông báo V/v Sử dụng

Số 82/TB-TTYT Thông báo V/v Sử dụng xông hơi chân

Thời gian đăng: 30/09/2019

Số 297/BC-TTYT Báo cáo kết quả kiểm tra đán

Số 297/BC-TTYT Báo cáo kết quả kiểm tra đánh giá công tác cải tiến chất lượng 09 tháng đầu năm 2019

Thời gian đăng: 30/09/2019

163/BC-TTYT

Báo cáo kết quả kiểm tra, đánh giá công tác cải tiến chất lượng 06 tháng đầu năm 2019

Thời gian đăng: 04/07/2019

Số 163/BC-TTYT Báo cáo kết quả kiểm tra đán

Số 163/BC-TTYT Báo cáo kết quả kiểm tra đánh giá công tác cải tiến chất lượng 06 tháng đầu năm 2019

Thời gian đăng: 30/09/2019

Số 3385/BYT-KH-TC

Số 3385/BYT-KH-TC về việc thanh toán chi phí KBCB BHYT theo giá dịch vụ y tế

Thời gian đăng: 05/07/2019

Số 09/2019/TT-BYT

Số 09/2019/TT-BYT Thông tư hướng dẫn thẩm định điều kiện ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế ban đầu, chuyển thực hiện dịch vụ cận lâm sàng và một số trường hợp thanh toán trực tiếp chi phí trong khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế

Thời gian đăng: 05/07/2019

Thống kê
  • Đang truy cập63
  • Máy chủ tìm kiếm2
  • Khách viếng thăm61
  • Hôm nay773
  • Tháng hiện tại54,331
  • Tổng lượt truy cập1,526,038
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây