Giá thuốc 2018

STT Tên thuốc Hàm lượng Đơn vị tính Giá Hãng SX
1 Pgone 200mcg Viên 3.700,00 Pulse Pharmeceuticals Pvt, Ltd -India
2 Thelizin 5mg Viên 75,00 Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam
3 Fucicort Cre 5g 20mg/g + 1mg/g Tuýp 56.100,00 LEO Laboratories Limited-Ireland
4 DIGOXIN-RICHTER 0,25mg Viên 777,00 Gedeon Richter Plc. Hungary
5 DISMOLAN 200mg/ 10ml ống 3.650,00 Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam
6 Thuốc ho bổ phế chỉ khái lộ 0,9g; 1,708g; 4,5g; 3,125g; 0,656g; 1,208g; 2,912g; 2,088g; 4,666g; 2,301g; 0,591g; 0,208g; 0,125g Chai 18.000,00 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nam - Việt Nam
7 Kaldyum 600mg Viên 1.800,00 Egis Pharmaceuticals Private Limited company- Hungary
8 Hept-A-myl 187,8mg 187,8 mg Viên 3.150,00 Sanofi Winthrop Industrie - Pháp
9 Methylergometrine Maleate injection 0,2mg 0,2mg/1ml Ống 14.417,00 Rotexmedica GmbH Arzneimittelwerk- Germany
10 Amcardia-5 5mg Viên/ vỉ 300,00 Unique Pharmaceuticals Laboratories (A Div. of J.B. Chemicals & Pharmaceuticals Ltd.) - India
11 Trichopol 500mg/100ml Túi 28.500,00 Pharmaceutical Works Polpharma S.A - Poland
12 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml 10mg/10ml Ống 124.999,00 Laboratoire Aguettant - Pháp
13 Levonor 1mg/ml Ống 31.500,00 Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A- Poland
14 DIGOXIN-RICHTER 0,25mg Viên 777,00 Gedeon Richter Plc. Hungary
15 Cefotaxone 1g 1000mg Lọ 6.027,00 Bidiphar - Việt Nam
16 Ovac - 20 20mg viên 141,00 Cty CPDP Cửu Long-Việt Nam
17 Quy tỳ an thần hoàn P/H 0,65g + 0,65g + 0,6g + 0,72g + 0,32g + 0,16g + 0,26g + 0,35g +0,32 g+ 0,6 g+ 0,25g Viên 5.149,00 Phúc Hưng - Việt Nam
18 KHANG MINH PHONG THẤP NANG 400mg, 600mg, 600mg, 600mg Viên 2.200,00 Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh - Việt Nam
19 Thuốc ho người lớn OPC 16,2g; 1,8g; 2,79g; 1,8g; 1,8g; 2,7g; 1,8g; 0,9g;1,8g; Menthol 18mg; Cineol 18mg Chai 23.100,00 OPC/ Việt Nam
20 Thuốc ho trẻ em OPC 16,2g; 1,8g; 2,79g; 1,8g; 1,8g; 2,7g; 1,8g; 0,9g;1,8g; Cineol 18mg Chai 22.050,00 OPC/ Việt Nam
21 Ba kích   Gram 412,00 N
22 Bá tử nhân   Gram 569,10 B
23 Bạc hà   Gram 89,00 N
24 Bạch biển đậu   Gram 175,00 N
25 Bạch chỉ   Gram 141,75 N
26 Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh)   Gram 236,25 B
27 Bạch mao căn   Gram 178,95 N
28 Bạch thược   Gram 176,40 B
29 Bạch truật   Gram 365,05 N
30 Bồ công anh   Gram 103,00 N
31 Cát căn   Gram 90,50 N
32 Cát cánh   Gram 317,10 B
33 Câu đằng   Gram 375,05 N
34 Can khương   Gram 178,55 N
35 Cẩu tích   Gram 67,20 N
36 Chi tử   Gram 289,55 N
37 Cảo bản   Gram 406,35 B
38 Chỉ xác   Gram 165,50 N
39 Cúc hoa   Gram 389,95 B-N
40 Dâm dương hoắc   Gram 245,00 B
41 Đan sâm   Gram 270,45 B
42 Đảng sâm   Gram 570,55 B-N
43 Đào nhân   Gram 643,95 B-N
44 Địa long   Gram 1.050,50 N
45 Đương quy (Toàn quy)   Gram 486,65 B-N
46 Hà diệp (Lá sen)   Gram 63,00 N
47 Hạ khô thảo   Gram 178,50 B
48 Hà thủ ô đỏ   Gram 237,75 B-N
49 Hậu phác   Gram 96,50 B
50 Hoài sơn   Gram 231,55 N
51 Hoàng bá   Gram 266,25 B
52 Diệp hạ châu   Gram 40,00 N
53 Hoàng cầm   Gram 252,00 B-N
54 Hoàng liên   Gram 875,00 B
55 Hoàng đằng   Gram 157,50 B
56 Hoàng kỳ (Bạch kỳ)   Gram 278,05 B
57 PACIFLAM 5mg/1ml 5mg/ml Ống 17.850,00 Halmeln- Đức
58 Morphin 10mg/1ml 10mg/1ml Ống 4.500,00 Vidipha- VN
59 Diazepam 5mg 5mg Viên 240,00 CN Vidipha - Việt Nam
60 Hoè hoa   Gram 134,00 N
61 Ích trí nhân   Gram 542,50 B
62 Hương phụ   Gram 105,45 N
63 Huyền sâm   Gram 122,85 B-N
64 Ích mẫu   Gram 75,00 N
65 Ké đấu ngựa (Thương nhĩ tử)   Gram 74,00 B-N
66 Khương hoàng/Uất kim   Gram 104,00 N
67 Kim ngân hoa   Gram 566,45 B-N
68 Lạc tiên   Gram 45,00 N
69 Liên tâm   Gram 559,95 N
70 Mạch môn   Gram 104,00 B-N
71 Mạch nha   Gram 57,50 B-N
72 Mạn kinh tử   Gram 59,00 N
73 Mẫu đơn bì   Gram 213,15 B
74 Ngũ vị tử   Gram 287,50 B-N
75 Ngưu tất   Gram 134,00 B-N
76 Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ)   Gram 438,95 B-N
77 Mộc hương   Gram 173,25 B
78 Ngũ gia bì chân chim   Gram 74,00 N
79 Ô dược   Gram 135,00 N
80 Phục thần   Gram 285,45 B
81 Sinh địa   Gram 133,35 B-N
82 Tần giao   Gram 430,50 B
83 Quế chi   Gram 35,95 N
84 Sa sâm   Gram 309,75 B
85 Sài hồ   Gram 488,25 B
86 Sơn thù   Gram 270,95 B
87 Sơn tra   Gram 105,00 B-N
88 Tam thất   Gram 1.942,50 B
89 Quế nhục   Gram 111,95 N
90 Sa nhân   Gram 525,00 N
91 Tang chi   Gram 104,55 N
92 Tang ký sinh   Gram 54,00 N
93 Táo nhân   Gram 474,50 B-N
94 Tế tân   Gram 435,75 B
95 Thiên niên kiện   Gram 104,00 N
96 Thổ phục linh   Gram 130,95 N
97 Thăng ma   Gram 322,35 B
98 Thảo quyết minh   Gram 84,00 N
99 Thục địa   Gram 192,95 N
100 Thương truật   Gram 573,55 B
101 Trạch tả   Gram 144,00 B-N
102 Trần bì   Gram 59,00 N
103 Tri mẫu   Gram 221,05 B
104 Tục đoạn   Gram 202,00 N
105 Uy linh tiên   Gram 315,00 B
106 Xích thược   Gram 357,95 B
107 Xuyên khung   Gram 174,00 B-N
108 Thỏ ty tử   Gram 275,10 B
109 Aecysmux 200 Effer 200mg Viên 1.297,00 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long - Việt Nam
110 Terpin Codein 10 10mg + 100mg Viên 339,00 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long - Việt Nam
111 Vitamin B1 250mg 250mg Viên 491,00 Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long - Việt Nam
112 Dung dịch MILIAN 400mg+ 50mg Lọ 10.500,00 OPC - Việt Nam
113 Cephalexin 500mg 500mg Viên/ vỉ 2.885,00 Imexpharm - Việt Nam
114 PARTAMOL TAB 500mg Viên 480,00 Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam - Việt Nam
115 Morphin 10mg/1ml 10mg/1ml Ống 4.500,00 Vidipha- VN
116 Nitromint 2,6mg Viên 1.750,00 Egis - Hungary
117 Dimedrol 10mg Ống 580,00 HD Pharma- VN
118 Smoflipid 20% Inf 100ml 1's 20%, 100ml Chai 105.000,00 Fresenius Kabi Austria GmbH-Áo
119 Đỗ trọng   Gram 165,45 B-N
120 Cam thảo   Gram 208,50 B
121 Câu kỷ tử   Gram 242,25 B
122 Đại táo   Gram 88,68 B
123 Độc hoạt   Gram 199,50 B
124 Hồng hoa   Gram 739,95 B
125 Khiếm thực   Gram 344,45 B
126 Khương hoạt   Gram 1.320,50 B
127 Phòng phong   Gram 812,25 B
128 Viễn chí   Gram 810,95 B
  Thông tin chi tiết
Tên file:
Giá thuốc 2018
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
N/A
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
Thuốc
Gửi lên:
26/06/2018 23:50
Cập nhật:
26/06/2018 23:50
Người gửi:
admin
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
15.19 KB
Xem:
633
Tải về:
5
  Tải về
Từ site Trang thông tin TTYT huyện Đăk Glong:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File

  Ý kiến bạn đọc

Văn bản mới

Lịch trực Dịp tết Dương lịch năm 2021

Lịch trực Dịp tết Dương lịch năm 2021

Thời gian đăng: 30/12/2020

thông báo về DMKT thực hiện tại TTYT Đắk Glong

thông báo về DMKT thực hiện tại TTYT Đắk Glong

Thời gian đăng: 20/10/2020

THÔNG BÁO VIỆC NHẬN ĐẶT LỊCH KHÁM QUA ĐIỆN THOẠI

THÔNG BÁO VIỆC NHẬN ĐẶT LỊCH KHÁM QUA ĐIỆN THOẠI

Thời gian đăng: 17/12/2020

Số 223/QĐ-TTYT Quyết định V/v sử dụn

Số 223/QĐ-TTYT Quyết định V/v sử dụng Thùng xông hơi chân bằng máy

Thời gian đăng: 30/09/2019

Số 82/TB-TTYT Thông báo V/v Sử dụng

Số 82/TB-TTYT Thông báo V/v Sử dụng xông hơi chân

Thời gian đăng: 30/09/2019

Số 297/BC-TTYT Báo cáo kết quả kiểm tra đán

Số 297/BC-TTYT Báo cáo kết quả kiểm tra đánh giá công tác cải tiến chất lượng 09 tháng đầu năm 2019

Thời gian đăng: 30/09/2019

163/BC-TTYT

Báo cáo kết quả kiểm tra, đánh giá công tác cải tiến chất lượng 06 tháng đầu năm 2019

Thời gian đăng: 04/07/2019

Số 163/BC-TTYT Báo cáo kết quả kiểm tra đán

Số 163/BC-TTYT Báo cáo kết quả kiểm tra đánh giá công tác cải tiến chất lượng 06 tháng đầu năm 2019

Thời gian đăng: 30/09/2019

Số 3385/BYT-KH-TC

Số 3385/BYT-KH-TC về việc thanh toán chi phí KBCB BHYT theo giá dịch vụ y tế

Thời gian đăng: 05/07/2019

Số 09/2019/TT-BYT

Số 09/2019/TT-BYT Thông tư hướng dẫn thẩm định điều kiện ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế ban đầu, chuyển thực hiện dịch vụ cận lâm sàng và một số trường hợp thanh toán trực tiếp chi phí trong khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế

Thời gian đăng: 05/07/2019

Thống kê
  • Đang truy cập3
  • Hôm nay628
  • Tháng hiện tại30,706
  • Tổng lượt truy cập1,502,413
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây