STT | MA_NHOM_VTYT | TEN_NHOM_VTYT | TEN_VTYT_BV | QUY_CACH | HANG_SX | DON_VI_TINH | DON_GIA |
1 | N07.06.050 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Đai xương đòn Size 5.10;6.10;7.10;8.10;9.10 | Cái | ORBE-Việt Nam | Cái | 38,250.00 |
2 | N07.06.020.1 | Áo chỉnh hình cột sống, giày chỉnh hình các loại, các cỡ | Áo cột sống ORBE | Cái | ORBE-Việt Nam | Cái | 315,000.00 |
3 | N07.06.050.2 | Đai dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Căng tay Dai 6.10;7.20;8.20;9.10 | Cái | ORBE-Việt Nam | Cái | 49,500.00 |
4 | N07.06.050.3 | Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Nẹp cẳng tay Iselin | Cái | ORBE-Việt Nam | Cái | 101,250.00 |
5 | N07.06.050.2 | Đai dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Đai Desault 7.6;8.10;9.4 | Cái | ORBE-Việt Nam | Cái | 90,000.00 |
6 | N07.06.050.3 | Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Nẹp đui dai 5.5;6.10;7.10;5.10;9.10 | Cái | ORBE-Việt Nam | Cái | 112,500.00 |
7 | N07.06.050.2 | Đai dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Đai cột sống L3(Size 7.3;8.5;9.3) | Cái | ORBE-Việt Nam | Cái | 90,000.00 |
8 | N07.06.050.3 | Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Nẹp cẳng tay OM ngon cái | Cái | ORBE-Việt Nam | Cái | 101,500.00 |
9 | N07.06.050.3 | Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Nẹp ngón ba chấu, bốn chấu | Cái | ORBE-Việt Nam | Cái | 22,500.00 |
10 | N07.06.050.3 | Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Nẹp cánh bàn tay | Cái | ORBE-Việt Nam | Cái | 168,750.00 |
11 | N07.06.050.3 | Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Nẹp cẳng chân | Cái | ORBE-Việt Nam | Cái | 168,750.00 |
12 | N07.06.050.3 | Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Nẹp Iselin | Cái | ORBE-Việt Nam | Cái | 18,000.00 |
13 | N03.05.060 | Khóa đi kèm dây dẫn, dây truyền hoặc không đi kèm được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ | Khóa 3 ngã + dây 10cm (Discofix 3 way stopcock w 10cm tubing) | Cái | B.Braun - Thụy Sỹ | Cái | 21,008.00 |
14 | N03.05.010 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) | Intrafix Primeline | Cái | B.Braun - Việt Nam | Cái | 13,800.00 |
15 | N03.02.070 | Kim luồn số 20G; 24G | Kim luồn số 20G; 24G | H/50 cái | Mediplus | Cái | 4,676.00 |
16 | N03.05.010 | Dây truyền dịch cánh bướm | Dây truyền dịch cánh bướm | Thùng /100 | Greetmed | Bộ | 3,050.00 |
17 | N03.05.030 | Dây truyền máu | Dây truyền máu | Cái | Troge | Cái | 14,546.00 |
18 | N03.02.070 | Kim luồn các số | Kim luồn các số | Cái | Exelint | Cái | 14,941.00 |
19 | N03.01.020 | Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm 1 ml + Kim 25G | Cái | MPV - Việt Nam | Cái | 767.00 |
20 | N03.01.020 | Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm 10 ml + Kim 25G | Cái | MPV - Việt Nam | Cái | 1,169.00 |
21 | N03.01.020 | Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm 20 ml | Cái | MPV - Việt Nam | Cái | 2,244.00 |
22 | N03.01.020 | Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm 3 ml + Kim 25G | Cái | MPV - Việt Nam | Cái | 716.00 |
23 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Kim luồn số 20G; 24G | H/50 cái | Mediplus - India | Cái | 4,676.00 |
24 | N03.01.010 | Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ | Bơm tiêm 50 ml + Kim 25G | Cái | MPV - Việt Nam | Cái | 5,985.00 |
25 | N03.05.060 | Khóa đi kèm dây dẫn, dây truyền hoặc không đi kèm được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ | Khóa 3 ngã + dây 10cm (Discofix 3 way stopcock w 10cm tubing) | Cái | B.Braun - Thụy Sỹ | Cái | 21,008.00 |
26 | N03.05.030 | Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ | Dây truyền máu | Cái | Troge - Đức | Cái | 14,546.00 |
27 | N03.05.010 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) | Dây truyền dịch | Cái | B.Braun - Việt Nam | Cái | 13,800.00 |
28 | N03.05.010 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) | Dây truyền dịch cánh bướm | Thùng /100 | Greetmed - Trung Quốc | Bộ | 3,050.00 |
29 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Kim luồn các số | Cái | Exelint - Mỹ | Cái | 14,941.00 |
30 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Kim luồn số 24 | Cái | Exelint - Mỹ | Cái | 15,518.00 |
31 | N03.02.060 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ | Kim tiêm nhựa 18; 26G | Cái | MPV - Việt Nam | Cái | 373.00 |
32 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Kim luồn số 24 | Cái | Exelint - Mỹ | Cái | 15,200.00 |
33 | N03.05.010 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) | Dây truyền dịch cánh bướm | Thùng /100 | An Phú - Việt Nam | Bộ | 3,000.00 |
34 | N03.05.030 | Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ | Dây truyền máu | Cái | Troge - Đức | Cái | 14,700.00 |
35 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Kim luồn số 20G; 24G | H/50 cái | Mediplus - India | Cái | 3,500.00 |
36 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Kim luồn các số | Cái | Exelint - Mỹ | Cái | 12,200.00 |
37 | N04.03.100 | Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ | (Minimum Vol Exten Tubing 140cm) | Cái | B.Braun - Malaysia | Cái | 16,800.00 |
38 | N03.01.020 | Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm 50 ml + Kim 25G | Cái | MPV - Việt Nam | Cái | 5,700.00 |
39 | N03.05.030 | Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ | Dây truyền máu | Cái | Troge - Đức | Cái | 14,700.00 |
40 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Kim luồn các số | Cái | Exelint - Mỹ | Cái | 12,200.00 |
41 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Kim luồn số 24 | Cái | Exelint - Mỹ | Cái | 15,200.00 |
42 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Kim luồn số 20G; 24G | H/50 cái | Mediplus - India | Cái | 3,500.00 |
43 | N04.01.080 | Ống (sonde) thở ô-xy CPAP 2 gọng | Ống Sonde Oxy 2 nhánh người lớn, trẻ em các số | Cái | Greetmed - Trung Quốc | Cái | 5,000.00 |
44 | N04.01.080 | Ống (sonde) thở ô-xy CPAP 2 gọng | Ống Sonde Oxy 2 nhánh trẻ sơ sinh | Cái | Greetmed - Trung Quốc | Cái | 7,350.00 |
45 | N03.01.020 | Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm 10 ml + Kim 25G | Cái | MPV - Việt Nam | Cái | 1,050.00 |
46 | N07.06.050.2 | Đai dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng | Đai thắt lưng H1 | Cái | Gia Hưng - Việt Nam | Cái | 168,000.00 |
47 | N07.06.020.1 | Áo chỉnh hình cột sống | Áo cột sống lưng ORBE | Cái | Gia Hưng-Việt Nam | Cái | 315,000.00 |
48 | N07.06.050.2 | Đai dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng | Nẹp cổ cứng H1 | Cái | Gia Hưng - Việt Nam | Cái | 94,500.00 |
49 | N07.06.050.2 | Đai dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng | Nẹp cổ mềm H1 | Cái | Gia Hưng - Việt Nam | Cái | 32,800.00 |
50 | N07.06.050.2 | Đai dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng | Đai số 8 H1 | Cái | Gia Hưng - Việt Nam | Cái | 25,950.00 |
51 | N07.06.050.2 | Đai dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng | Băng cố định khớp vai H1 (Đai vai phải) | Cái | Gia Hưng - Việt Nam | Cái | 60,000.00 |
52 | N07.06.050.2 | Đai dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng | Băng cố định khớp vai H1 (Đai vai trái) | Cái | Gia Hưng - Việt Nam | Cái | 60,000.00 |
53 | N07.06.050.3 | Nẹp dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng | Nẹp cẳng tay H4 | Cái | Gia Hưng - Việt Nam | Cái | 29,000.00 |
54 | N07.06.050.3 | Nẹp dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng | Nẹp chống xoay ngắn H1 | Cái | Gia Hưng - Việt Nam | Cái | 105,000.00 |
55 | N07.06.050.3 | Nẹp dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng | Nẹp gối H3 | Cái | Gia Hưng - Việt Nam | Cái | 67,000.00 |
56 | N07.06.050.3 | Nẹp dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng | Nẹp Iselin | Cái | Gia Hưng - Việt Nam | Cái | 10,500.00 |
57 | N03.05.060 | Khóa đi kèm dây dẫn, dây truyền hoặc không đi kèm được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ | Khóa 3 ngã + dây 10cm (Discofix 3 way stopcock w 10cm tubing) | Cái | B.Braun - Thụy Sỹ | Cái | 22,000.00 |
58 | N04.03.100 | Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ | (Minimum Vol Exten Tubing 140cm) | Cái | B.Braun - Malaysia | Cái | 16,800.00 |
59 | N07.06.050 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Nẹp Iselin | Cái | Gia Hưng -VN | Cái | 9,000.00 |
60 | N07.06.050 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Nẹp cẳng chân các lỗ | Cái | HEMC -Ấn độ | Cái | 330,000.00 |
61 | N07.06.050 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Nẹp cẳng bàn chân | Cái | HEMC -Ấn độ | Cái | 124,950.00 |
62 | N07.06.050 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Nẹp đùi - size các số | Cái | Gia Hưng -VN | Cái | 60,000.00 |
63 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Kim luồn tĩnh mạch Primaflontm số 18 đến 24 | Cái | Lamed - Ấn Độ | Cái | 3,350.00 |
64 | N03.02.070 | Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ | Kim luồn có cánh có cổng 18G ~ 22G, có cản quang | Cái | Exelint - Mỹ | Cái | 10,480.00 |
65 | N03.01.020 | Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm 50 ml + Kim 25G | Cái | MPV - Việt Nam | Cái | 4,900.00 |
66 | N03.01.020 | Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm 20 ml + Kim 25G | Cái | MPV - Việt Nam | Cái | 1,880.00 |
67 | N03.01.020 | Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm 50cc cho ăn | Cái | MPV - Việt Nam | Cái | 6,270.00 |
68 | N03.05.010 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) | Dây truyền dịch 1ml 60 giọt | Cái | B.Braun- Việt Nam | Cái | 22,000.00 |
69 | N07.06.050 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Nẹp chống xoay | Cái | Gia Hưng -VN | Cái | 98,000.00 |
70 | N07.06.050 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Nẹp gân duỗi, gấp trái + phải | Cái | Gia Hưng -VN | Cái | 55,000.00 |
71 | N03.01.020 | Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm 5 ml + Kim 25G | Cái | MPV - Việt Nam | Cái | 660.00 |
72 | N03.05.010 | Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) | Dây truyền dịch cánh bướm | Thùng 100 bộ | Greetmed - Trung Quốc | Bộ | 2,700.00 |
73 | N03.02.060 | Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ | Kim tiêm nhựa 18G; 26G | Cái | MPV - Việt Nam | Cái | 420.00 |
74 | N04.03.100 | Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter), bộ phân phối (manifold) và cổng chia (stopcock) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ | Dây nối bơm tiêm điện 150cm | Cái | Balton - Ba Lan | Cái | 15,750.00 |
75 | N04.01.090 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Dây oxy 1 nhánh số 12; 14; 16 | Cái | Minh Tâm- Việt Nam | Cái | 3,150.00 |
76 | N04.01.090 | Thông (sonde) các loại, các cỡ | Dây oxy 2 nhánh trẻ em, người lớn các số | Cái | Zibo Eastmed - Trung Quốc | Cái | 5,500.00 |
77 | N03.01.020 | Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm 1 ml + Kim 25G | Cái | MPV - Việt Nam | Cái | 660.00 |
78 | N03.01.020 | Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm 10 ml + Kim 25G | Cái | MPV - Việt Nam | Cái | 1,000.00 |
79 | N03.01.020 | Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ | Bơm tiêm 3 ml + Kim 25G | Cái | MPV - Việt Nam | Cái | 660.00 |
80 | N07.06.050 | Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ | Nẹp cẳng tay vải - size các số | Cái | Gia Hưng -VN | Cái | 30,000.00 |
Ý kiến bạn đọc