Giá vật tư y tế năm 2019

STT MA_NHOM_VTYT TEN_NHOM_VTYT TEN_VTYT_BV QUY_CACH HANG_SX DON_VI_TINH DON_GIA
1 N07.06.050 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Đai xương đòn Size 5.10;6.10;7.10;8.10;9.10 Cái ORBE-Việt Nam Cái 38,250.00
2 N07.06.020.1 Áo chỉnh hình cột sống, giày chỉnh hình các loại, các cỡ Áo cột sống ORBE Cái ORBE-Việt Nam Cái 315,000.00
3 N07.06.050.2 Đai dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Căng tay Dai 6.10;7.20;8.20;9.10 Cái ORBE-Việt Nam Cái 49,500.00
4 N07.06.050.3 Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Nẹp cẳng tay Iselin Cái ORBE-Việt Nam Cái 101,250.00
5 N07.06.050.2 Đai dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Đai Desault 7.6;8.10;9.4 Cái ORBE-Việt Nam Cái 90,000.00
6 N07.06.050.3 Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Nẹp đui dai 5.5;6.10;7.10;5.10;9.10 Cái ORBE-Việt Nam Cái 112,500.00
7 N07.06.050.2 Đai dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Đai cột sống L3(Size 7.3;8.5;9.3) Cái ORBE-Việt Nam Cái 90,000.00
8 N07.06.050.3 Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Nẹp cẳng tay OM ngon cái Cái ORBE-Việt Nam Cái 101,500.00
9 N07.06.050.3 Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Nẹp ngón ba chấu, bốn chấu Cái ORBE-Việt Nam Cái 22,500.00
10 N07.06.050.3 Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Nẹp cánh bàn tay Cái ORBE-Việt Nam Cái 168,750.00
11 N07.06.050.3 Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Nẹp cẳng chân Cái ORBE-Việt Nam Cái 168,750.00
12 N07.06.050.3 Nẹp dùng trong chấn thương – chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Nẹp Iselin Cái ORBE-Việt Nam Cái 18,000.00
13 N03.05.060 Khóa đi kèm dây dẫn, dây truyền hoặc không đi kèm được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ Khóa 3 ngã + dây 10cm (Discofix 3 way stopcock w 10cm tubing) Cái B.Braun - Thụy Sỹ Cái 21,008.00
14 N03.05.010 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) Intrafix Primeline Cái B.Braun - Việt Nam Cái 13,800.00
15 N03.02.070 Kim luồn số 20G; 24G Kim luồn số 20G; 24G H/50 cái Mediplus Cái 4,676.00
16 N03.05.010 Dây truyền dịch cánh bướm Dây truyền dịch cánh bướm Thùng /100 Greetmed Bộ 3,050.00
17 N03.05.030 Dây truyền máu Dây truyền máu Cái Troge Cái 14,546.00
18 N03.02.070 Kim luồn các số  Kim luồn các số  Cái Exelint  Cái 14,941.00
19 N03.01.020 Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm 1 ml + Kim 25G Cái MPV - Việt Nam Cái 767.00
20 N03.01.020 Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm 10 ml + Kim 25G Cái MPV - Việt Nam Cái 1,169.00
21 N03.01.020 Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm 20 ml Cái MPV - Việt Nam Cái 2,244.00
22 N03.01.020 Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm 3 ml + Kim 25G Cái MPV - Việt Nam Cái 716.00
23 N03.02.070 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ Kim luồn số 20G; 24G H/50 cái Mediplus - India Cái 4,676.00
24 N03.01.010 Bơm sử dụng để bơm thức ăn cho người bệnh các loại, các cỡ Bơm tiêm 50 ml + Kim 25G Cái MPV - Việt Nam Cái 5,985.00
25 N03.05.060 Khóa đi kèm dây dẫn, dây truyền hoặc không đi kèm được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ Khóa 3 ngã + dây 10cm (Discofix 3 way stopcock w 10cm tubing) Cái B.Braun - Thụy Sỹ Cái 21,008.00
26 N03.05.030 Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ Dây truyền máu Cái Troge - Đức Cái 14,546.00
27 N03.05.010 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) Dây truyền dịch Cái B.Braun - Việt Nam Cái 13,800.00
28 N03.05.010 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) Dây truyền dịch cánh bướm Thùng /100 Greetmed - Trung Quốc Bộ 3,050.00
29 N03.02.070 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ Kim luồn các số Cái Exelint - Mỹ Cái 14,941.00
30 N03.02.070 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ Kim luồn số 24 Cái Exelint - Mỹ Cái 15,518.00
31 N03.02.060 Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ Kim tiêm nhựa 18; 26G Cái MPV - Việt Nam Cái 373.00
32 N03.02.070 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ Kim luồn số 24 Cái Exelint - Mỹ Cái 15,200.00
33 N03.05.010 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, ống nối đi kèm) Dây truyền dịch cánh bướm Thùng /100 An Phú - Việt Nam Bộ 3,000.00
34 N03.05.030 Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ Dây truyền máu Cái Troge - Đức Cái 14,700.00
35 N03.02.070 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ Kim luồn số 20G; 24G H/50 cái Mediplus - India Cái 3,500.00
36 N03.02.070 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ Kim luồn các số Cái Exelint - Mỹ Cái 12,200.00
37 N04.03.100 Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ (Minimum Vol Exten Tubing 140cm) Cái B.Braun - Malaysia Cái 16,800.00
38 N03.01.020 Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm 50 ml + Kim 25G Cái MPV - Việt Nam Cái 5,700.00
39 N03.05.030 Dây dẫn, dây truyền máu, truyền chế phẩm máu các loại, các cỡ Dây truyền máu Cái Troge - Đức Cái 14,700.00
40 N03.02.070 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ Kim luồn các số Cái Exelint - Mỹ Cái 12,200.00
41 N03.02.070 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ Kim luồn số 24 Cái Exelint - Mỹ Cái 15,200.00
42 N03.02.070 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ Kim luồn số 20G; 24G H/50 cái Mediplus - India Cái 3,500.00
43 N04.01.080 Ống (sonde) thở ô-xy CPAP 2 gọng Ống Sonde Oxy 2 nhánh người lớn, trẻ em các số Cái Greetmed - Trung Quốc Cái 5,000.00
44 N04.01.080 Ống (sonde) thở ô-xy CPAP 2 gọng Ống Sonde Oxy 2 nhánh trẻ sơ sinh Cái Greetmed - Trung Quốc Cái 7,350.00
45 N03.01.020 Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm 10 ml + Kim 25G Cái MPV - Việt Nam Cái 1,050.00
46 N07.06.050.2 Đai dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng Đai thắt lưng H1 Cái Gia Hưng - Việt Nam Cái 168,000.00
47 N07.06.020.1 Áo chỉnh hình cột sống Áo cột sống lưng ORBE Cái Gia Hưng-Việt Nam Cái 315,000.00
48 N07.06.050.2 Đai dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng Nẹp cổ cứng H1 Cái Gia Hưng - Việt Nam Cái 94,500.00
49 N07.06.050.2 Đai dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng Nẹp cổ mềm H1 Cái Gia Hưng - Việt Nam Cái 32,800.00
50 N07.06.050.2 Đai dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng Đai số 8 H1 Cái Gia Hưng - Việt Nam Cái 25,950.00
51 N07.06.050.2 Đai dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng Băng cố định khớp vai H1 (Đai vai phải) Cái Gia Hưng - Việt Nam Cái 60,000.00
52 N07.06.050.2 Đai dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng Băng cố định khớp vai H1 (Đai vai trái) Cái Gia Hưng - Việt Nam Cái 60,000.00
53 N07.06.050.3 Nẹp dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng Nẹp cẳng tay H4 Cái Gia Hưng - Việt Nam Cái 29,000.00
54 N07.06.050.3 Nẹp dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng Nẹp chống xoay ngắn H1 Cái Gia Hưng - Việt Nam Cái 105,000.00
55 N07.06.050.3 Nẹp dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng Nẹp gối H3 Cái Gia Hưng - Việt Nam Cái 67,000.00
56 N07.06.050.3 Nẹp dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng Nẹp Iselin Cái Gia Hưng - Việt Nam Cái 10,500.00
57 N03.05.060 Khóa đi kèm dây dẫn, dây truyền hoặc không đi kèm được dùng trong truyền dịch, truyền máu, truyền khí các loại, các cỡ Khóa 3 ngã + dây 10cm (Discofix 3 way stopcock w 10cm tubing) Cái B.Braun - Thụy Sỹ Cái 22,000.00
58 N04.03.100 Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ (Minimum Vol Exten Tubing 140cm) Cái B.Braun - Malaysia Cái 16,800.00
59 N07.06.050 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Nẹp Iselin Cái Gia Hưng -VN Cái 9,000.00
60 N07.06.050 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Nẹp cẳng chân các lỗ Cái HEMC -Ấn độ Cái 330,000.00
61 N07.06.050 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Nẹp cẳng bàn chân Cái HEMC -Ấn độ Cái 124,950.00
62 N07.06.050 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Nẹp đùi - size các số Cái Gia Hưng -VN Cái 60,000.00
63 N03.02.070 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ Kim luồn tĩnh mạch Primaflontm số 18 đến 24 Cái Lamed  - Ấn Độ Cái 3,350.00
64 N03.02.070 Kim luồn mạch máu các loại, các cỡ Kim luồn có cánh có cổng 18G ~ 22G, có cản quang Cái Exelint - Mỹ Cái 10,480.00
65 N03.01.020 Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm 50 ml + Kim 25G Cái MPV - Việt Nam Cái 4,900.00
66 N03.01.020 Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm 20 ml + Kim 25G Cái MPV - Việt Nam Cái 1,880.00
67 N03.01.020 Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm 50cc cho ăn Cái MPV - Việt Nam Cái 6,270.00
68 N03.05.010 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) Dây truyền dịch 1ml 60 giọt Cái B.Braun- Việt Nam Cái 22,000.00
69 N07.06.050 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Nẹp chống xoay Cái Gia Hưng -VN Cái 98,000.00
70 N07.06.050 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Nẹp gân duỗi, gấp trái + phải Cái Gia Hưng -VN Cái 55,000.00
71 N03.01.020 Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm 5 ml + Kim 25G Cái MPV - Việt Nam Cái 660.00
72 N03.05.010 Dây dẫn, dây truyền dịch các loại, các cỡ (bao gồm cả chạc nối, bộ phân phối, cổng chia, ống nối đi kèm) Dây truyền dịch cánh bướm Thùng 100 bộ Greetmed - Trung Quốc Bộ 2,700.00
73 N03.02.060 Kim lấy máu, lấy thuốc các loại, các cỡ Kim tiêm nhựa 18G; 26G Cái MPV - Việt Nam Cái 420.00
74 N04.03.100 Ống nối, dây nối, chạc nối (adapter), bộ phân phối (manifold) và cổng chia (stopcock) dùng trong thủ thuật, phẫu thuật, chăm sóc người bệnh các loại, các cỡ Dây nối bơm tiêm điện 150cm Cái Balton - Ba Lan Cái 15,750.00
75 N04.01.090 Thông (sonde) các loại, các cỡ Dây oxy 1 nhánh số 12; 14; 16 Cái Minh Tâm- Việt Nam Cái 3,150.00
76 N04.01.090 Thông (sonde) các loại, các cỡ Dây oxy 2 nhánh trẻ em, người lớn các số Cái Zibo Eastmed - Trung Quốc Cái 5,500.00
77 N03.01.020 Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm 1 ml + Kim 25G Cái MPV - Việt Nam Cái 660.00
78 N03.01.020 Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm 10 ml + Kim 25G Cái MPV - Việt Nam Cái 1,000.00
79 N03.01.020 Bơm tiêm (syringe) dùng một lần các loại, các cỡ Bơm tiêm 3 ml + Kim 25G Cái MPV - Việt Nam Cái 660.00
80 N07.06.050 Khung, đai, nẹp, thanh luồn dùng trong chấn thương - chỉnh hình và phục hồi chức năng các loại, các cỡ Nẹp cẳng tay vải - size các số Cái Gia Hưng -VN Cái 30,000.00
Cập nhật ngày 07/10/2019
  Thông tin chi tiết
Tên file:
Giá vật tư y tế năm 2019
Phiên bản:
N/A
Tác giả:
N/A
Website hỗ trợ:
N/A
Thuộc chủ đề:
Vật tư y tế
Gửi lên:
24/11/2019 21:51
Cập nhật:
24/11/2019 21:52
Người gửi:
admin
Thông tin bản quyền:
N/A
Dung lượng:
13.81 KB
Xem:
532
Tải về:
2
  Tải về
Từ site Trang thông tin TTYT huyện Đăk Glong:
   Đánh giá
Bạn đánh giá thế nào về file này?
Hãy click vào hình sao để đánh giá File

  Ý kiến bạn đọc

Văn bản mới

Lịch trực Dịp tết Dương lịch năm 2021

Lịch trực Dịp tết Dương lịch năm 2021

Thời gian đăng: 30/12/2020

thông báo về DMKT thực hiện tại TTYT Đắk Glong

thông báo về DMKT thực hiện tại TTYT Đắk Glong

Thời gian đăng: 20/10/2020

THÔNG BÁO VIỆC NHẬN ĐẶT LỊCH KHÁM QUA ĐIỆN THOẠI

THÔNG BÁO VIỆC NHẬN ĐẶT LỊCH KHÁM QUA ĐIỆN THOẠI

Thời gian đăng: 17/12/2020

Số 223/QĐ-TTYT Quyết định V/v sử dụn

Số 223/QĐ-TTYT Quyết định V/v sử dụng Thùng xông hơi chân bằng máy

Thời gian đăng: 30/09/2019

Số 82/TB-TTYT Thông báo V/v Sử dụng

Số 82/TB-TTYT Thông báo V/v Sử dụng xông hơi chân

Thời gian đăng: 30/09/2019

Số 297/BC-TTYT Báo cáo kết quả kiểm tra đán

Số 297/BC-TTYT Báo cáo kết quả kiểm tra đánh giá công tác cải tiến chất lượng 09 tháng đầu năm 2019

Thời gian đăng: 30/09/2019

163/BC-TTYT

Báo cáo kết quả kiểm tra, đánh giá công tác cải tiến chất lượng 06 tháng đầu năm 2019

Thời gian đăng: 04/07/2019

Số 163/BC-TTYT Báo cáo kết quả kiểm tra đán

Số 163/BC-TTYT Báo cáo kết quả kiểm tra đánh giá công tác cải tiến chất lượng 06 tháng đầu năm 2019

Thời gian đăng: 30/09/2019

Số 3385/BYT-KH-TC

Số 3385/BYT-KH-TC về việc thanh toán chi phí KBCB BHYT theo giá dịch vụ y tế

Thời gian đăng: 05/07/2019

Số 09/2019/TT-BYT

Số 09/2019/TT-BYT Thông tư hướng dẫn thẩm định điều kiện ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế ban đầu, chuyển thực hiện dịch vụ cận lâm sàng và một số trường hợp thanh toán trực tiếp chi phí trong khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế

Thời gian đăng: 05/07/2019

Thống kê
  • Đang truy cập49
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm48
  • Hôm nay842
  • Tháng hiện tại54,400
  • Tổng lượt truy cập1,526,107
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây