| STT | Tên VTYT | Hãng sản xuất | Đơn vị tính | Giá |
| 1 | Đai xương đòn Size 5.10;6.10;7.10;8.10;9.10 | ORBE-Việt Nam | Cái | 38.250,00 |
| 2 | Áo cột sống ORBE | ORBE-Việt Nam | Cái | 315.000,00 |
| 3 | Đai Desault 7.6;8.10;9.4 | ORBE-Việt Nam | Cái | 90.000,00 |
| 4 | Căng tay Dai 6.10;7.20;8.20;9.10 | ORBE-Việt Nam | Cái | 49.500,00 |
| 5 | Nẹp đui dai 5.5;6.10;7.10;5.10;9.10 | ORBE-Việt Nam | Cái | 112.500,00 |
| 6 | Đai cột sống L3(Size 7.3;8.5;9.3) | ORBE-Việt Nam | Cái | 90.000,00 |
| 7 | Nẹp cẳng tay OM ngon cái | ORBE-Việt Nam | Cái | 101.500,00 |
| 8 | Nẹp cẳng tay Iselin | ORBE-Việt Nam | Cái | 101.250,00 |
| 9 | Nẹp ngón ba chấu, bốn chấu | ORBE-Việt Nam | Cái | 22.500,00 |
| 10 | Nẹp cánh bàn tay | ORBE-Việt Nam | Cái | 168.750,00 |
| 11 | Nẹp cẳng chân | ORBE-Việt Nam | Cái | 168.750,00 |
| 12 | Nẹp Iselin | ORBE-Việt Nam | Cái | 18.000,00 |
| 13 | Khóa 3 ngã + dây 10cm (Discofix 3 way stopcock w 10cm tubing) | B.Braun - Thụy Sỹ | Cái | 21.008,00 |
| 14 | Intrafix Primeline | B.Braun - Việt Nam | Cái | 13.800,00 |
| 15 | Kim luồn số 20G; 24G | Mediplus | Cái | 4.676,00 |
| 16 | Dây truyền dịch cánh bướm | Greetmed | Bộ | 3.050,00 |
| 17 | Dây truyền máu | Troge | Cái | 14.546,00 |
| 18 | Kim luồn các số | Exelint | Cái | 14.941,00 |
| 19 | Bơm tiêm 50 ml + Kim 25G | MPV - Việt Nam | Cái | 5.985,00 |
| 20 | Khóa 3 ngã + dây 10cm (Discofix 3 way stopcock w 10cm tubing) | B.Braun - Thụy Sỹ | Cái | 21.008,00 |
| 21 | Dây truyền máu | Troge - Đức | Cái | 14.546,00 |
| 22 | Dây truyền dịch | B.Braun - Việt Nam | Cái | 13.800,00 |
| 23 | Dây truyền dịch cánh bướm | Greetmed - Trung Quốc | Bộ | 3.050,00 |
| 24 | Kim luồn các số | Exelint - Mỹ | Cái | 14.941,00 |
| 25 | Kim luồn số 24 | Exelint - Mỹ | Cái | 15.518,00 |
| 26 | Kim tiêm nhựa 18; 26G | MPV - Việt Nam | Cái | 373,00 |
| 27 | Kim luồn số 20G; 24G | Mediplus - India | Cái | 4.676,00 |
| 28 | Kim luồn số 24 | Exelint - Mỹ | Cái | 15.200,00 |
| 29 | Dây truyền dịch cánh bướm | An Phú - Việt Nam | Bộ | 3.000,00 |
| 30 | Dây truyền máu | Troge - Đức | Cái | 14.700,00 |
| 31 | Kim luồn số 20G; 24G | Mediplus - India | Cái | 3.500,00 |
| 32 | Kim luồn các số | Exelint - Mỹ | Cái | 12.200,00 |
| 33 | (Minimum Vol Exten Tubing 140cm) | B.Braun - Malaysia | Cái | 16.800,00 |
| 34 | Bơm tiêm 50 ml + Kim 25G | MPV - Việt Nam | Cái | 5.700,00 |
| 35 | Dây truyền máu | Troge - Đức | Cái | 14.700,00 |
| 36 | Kim luồn các số | Exelint - Mỹ | Cái | 12.200,00 |
| 37 | Kim luồn số 24 | Exelint - Mỹ | Cái | 15.200,00 |
| 38 | Kim luồn số 20G; 24G | Mediplus - India | Cái | 3.500,00 |
| 39 | Đai thắt lưng H1 | Gia Hưng - Việt Nam | Cái | 168.000,00 |
| 40 | Áo cột sống lưng ORBE | Gia Hưng-Việt Nam | Cái | 315.000,00 |
| 41 | Nẹp cổ cứng H1 | Gia Hưng - Việt Nam | Cái | 94.500,00 |
| 42 | Nẹp cổ mềm H1 | Gia Hưng - Việt Nam | Cái | 32.800,00 |
| 43 | Đai số 8 H1 | Gia Hưng - Việt Nam | Cái | 25.950,00 |
| 44 | Băng cố định khớp vai H1 (Đai vai phải) | Gia Hưng - Việt Nam | Cái | 60.000,00 |
| 45 | Băng cố định khớp vai H1 (Đai vai trái) | Gia Hưng - Việt Nam | Cái | 60.000,00 |
| 46 | Nẹp cẳng tay H4 | Gia Hưng - Việt Nam | Cái | 29.000,00 |
| 47 | Nẹp chống xoay ngắn H1 | Gia Hưng - Việt Nam | Cái | 105.000,00 |
| 48 | Nẹp gối H3 | Gia Hưng - Việt Nam | Cái | 67.000,00 |
| 49 | Nẹp Iselin | Gia Hưng - Việt Nam | Cái | 10.500,00 |
| 50 | Khóa 3 ngã + dây 10cm (Discofix 3 way stopcock w 10cm tubing) | B.Braun - Thụy Sỹ | Cái | 22.000,00 |
| 51 | (Minimum Vol Exten Tubing 140cm) | B.Braun - Malaysia | Cái | 16.800,00 |
Ý kiến bạn đọc